Bản dịch của từ Baiting trong tiếng Việt

Baiting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baiting(Verb)

bˈeiɾɪŋ
bˈeiɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của mồi.

Present participle and gerund of bait.

Ví dụ

Dạng động từ của Baiting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bait

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Baited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Baited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Baits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Baiting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ