Bản dịch của từ Baiting trong tiếng Việt

Baiting

Verb

Baiting (Verb)

bˈeiɾɪŋ
bˈeiɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của mồi

Present participle and gerund of bait

Ví dụ

He was baiting the audience with controversial remarks.

Anh ấy đã dùng những lời bình luận gây tranh cãi để kích động khán giả.

The politician kept baiting his opponents during the debate.

Chính trị gia tiếp tục khiêu khích đối thủ của mình trong cuộc tranh luận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baiting

Không có idiom phù hợp