Bản dịch của từ Baiting trong tiếng Việt
Baiting

Baiting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của mồi.
Present participle and gerund of bait.
He was baiting the audience with controversial remarks.
Anh ấy đã dùng những lời bình luận gây tranh cãi để kích động khán giả.
The politician kept baiting his opponents during the debate.
Chính trị gia tiếp tục khiêu khích đối thủ của mình trong cuộc tranh luận.
Baiting can lead to unnecessary conflicts in social interactions.
Kích động có thể dẫn đến xung đột không cần thiết trong giao tiếp xã hội.
Dạng động từ của Baiting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bait |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Baited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Baited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Baits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baiting |
Họ từ
Thuật ngữ "baiting" ám chỉ hành động khiêu khích hoặc dẫn dụ một cá nhân hoặc nhóm đến một phản ứng cảm xúc hoặc hành vi cụ thể, thường là sự tức giận hoặc khó chịu. Trong ngữ cảnh kỹ thuật số, "baiting" thường liên quan đến việc sử dụng mạng xã hội để thu hút sự chú ý hoặc phản hồi từ người dùng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau ở một số địa phương.
Từ "baiting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bait", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bǣtan", có nghĩa là "đánh lừa" hoặc "dụ dỗ". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "baitare", theo nghĩa "mồi nhử". Trong lịch sử, "bait" được sử dụng để chỉ những cách thức dụ dỗ hoặc thu hút, đặc biệt trong bối cảnh săn bắn cá hoặc động vật. Hiện nay, "baiting" không chỉ biểu thị hành động nhử mồi mà còn mang nghĩa ẩn dụ, chỉ việc lôi kéo người khác vào một tình huống nhất định, thường có tính chất lừa lọc hoặc gây khó chịu.
Từ "baiting" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, nơi có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, hành vi xã hội hoặc truyền thông. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về trò chơi điện tử, chiến lược tiếp thị hoặc trên mạng xã hội, nơi mà việc thu hút sự chú ý hoặc khiêu khích phản ứng từ người khác là chủ đề chính.