Bản dịch của từ Baiting trong tiếng Việt

Baiting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baiting (Verb)

bˈeiɾɪŋ
bˈeiɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của mồi.

Present participle and gerund of bait.

Ví dụ

He was baiting the audience with controversial remarks.

Anh ấy đã dùng những lời bình luận gây tranh cãi để kích động khán giả.

The politician kept baiting his opponents during the debate.

Chính trị gia tiếp tục khiêu khích đối thủ của mình trong cuộc tranh luận.

Baiting can lead to unnecessary conflicts in social interactions.

Kích động có thể dẫn đến xung đột không cần thiết trong giao tiếp xã hội.

Dạng động từ của Baiting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bait

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Baited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Baited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Baits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Baiting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baiting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baiting

Không có idiom phù hợp