Bản dịch của từ Outdoor trong tiếng Việt
Outdoor
Outdoor (Adjective)
Ngoài trời, ở ngoài.
Outdoors, outside.
Outdoor activities promote social interaction and physical well-being.
Các hoạt động ngoài trời thúc đẩy sự tương tác xã hội và sức khỏe thể chất.
The outdoor picnic was a great opportunity for socializing with friends.
Chuyến dã ngoại ngoài trời là một cơ hội tuyệt vời để giao lưu với bạn bè.
The outdoor concert attracted a large crowd for a social event.
Buổi hòa nhạc ngoài trời đã thu hút một lượng lớn khán giả tham gia một sự kiện xã hội.
Đã hoàn thành, đặt hoặc sử dụng ngoài trời.
Done, situated, or used out of doors.
Outdoor activities promote social interaction among children in the park.
Các hoạt động ngoại trời thúc đẩy tương tác xã hội giữa trẻ em ở công viên.
Outdoor cafes are popular meeting spots for friends to gather and chat.
Quán cà phê ngoại trời là nơi họp mặt phổ biến cho bạn bè tụ tập và trò chuyện.
Outdoor events like music festivals bring people together for shared experiences.
Các sự kiện ngoại trời như hội nhạc đưa mọi người lại gần nhau để có những trải nghiệm chung.
Dạng tính từ của Outdoor (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Outdoor Ngoài | - | - |
Outdoor (Adverb)
Ngoài trời, ở ngoài.
Outdoors, outside.
She enjoys socializing outdoors with friends.
Cô ấy thích giao lưu ngoài trời với bạn bè.
The picnic was held outdoors in the park.
Chuyến dã ngoại được tổ chức ngoài trời trong công viên.
They prefer outdoor activities for team building.
Họ thích các hoạt động ngoài trời để xây dựng nhóm.
Họ từ
Từ "outdoor" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc không gian ngoài trời. Đây là một tính từ mô tả các sự kiện, hoạt động thể thao, và những môi trường diễn ra ở bên ngoài, như công viên hoặc vùng núi. Trong tiếng Anh Anh, từ này vẫn giữ nguyên dạng, tuy nhiên cách phát âm có thể hơi khác so với tiếng Anh Mỹ. "Outdoor" được phát âm rõ ràng hơn ở âm "d" trong tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm này có thể nghe nhẹ hơn.
Từ "outdoor" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được kết hợp từ tiền tố "out-" (ra ngoài) và danh từ "door" (cánh cửa). Các thành phần này đều có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon. Thuật ngữ này ban đầu chỉ những khu vực bên ngoài cánh cửa của một ngôi nhà hay công trình. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những hoạt động hoặc không gian diễn ra ngoài trời, phản ánh mối liên hệ với tự nhiên và các hoạt động ngoài trời.
Từ "outdoor" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh thường phải miêu tả về hoạt động ngoài trời và môi trường sống. Trong phần Writing, thí sinh có thể gặp từ này khi thảo luận về lối sống lành mạnh hoặc các sự kiện thể thao. Trong bối cảnh ngoài IELTS, "outdoor" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động như cắm trại, thể thao hoặc du lịch thiên nhiên, phản ánh xu hướng tìm kiếm sự giao hòa với thiên nhiên trong cuộc sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp