Bản dịch của từ Cloak trong tiếng Việt
Cloak
Cloak (Noun)
Một phòng thay đồ.
A cloakroom.
She left her coat in the cloakroom before entering the party.
Cô ấy để chiếc áo khoác của mình trong phòng để đồ trước khi vào bữa tiệc.
The cloakroom attendant handed out claim tickets for the guests' belongings.
Người quản lý phòng để đồ phát vé nhận đồ cho đồ của khách.
The cloakroom was filled with coats, bags, and umbrellas left by visitors.
Phòng để đồ đầy ứa áo khoác, túi và ô của khách đến thăm.
Một chiếc áo khoác ngoài trời không tay buông lỏng lẻo trên vai.
A sleeveless outdoor overgarment that hangs loosely from the shoulders.
She wore a black cloak to the charity ball.
Cô ấy mặc một chiếc áo choàng màu đen đến bữa tiệc từ thiện.
The mysterious figure disappeared into the fog wearing a cloak.
Hình bóng bí ẩn biến mất vào sương mù với chiếc áo choàng.
In medieval times, nobles often donned ornate cloaks for ceremonies.
Trong thời trung cổ, quý tộc thường mặc áo choàng tráng lệ cho các nghi lễ.
Dạng danh từ của Cloak (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cloak | Cloaks |
Kết hợp từ của Cloak (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dark cloak Áo choàng tối | He wore a dark cloak to the social event. Anh ấy mặc một cái áo choàng đen đến sự kiện xã hội. |
Black cloak Áo choàng đen | The mysterious figure wore a black cloak. Người bí ẩn mặc một chiếc áo choàng đen. |
Tattered cloak Áo choàng rách | The beggar wore a tattered cloak on the cold winter night. Người ăn xin mặc một áo choàng rách trên đêm đông lạnh. |
Velvet cloak Áo choàng nhung | The king wore a velvet cloak to the royal banquet. Vua mặc áo choàng lụa mịn tới bữa tiệc hoàng gia. |
Hooded cloak Áo choàng có mũ che đầu | The mysterious figure wore a hooded cloak in the dark alley. Người bí ẩn mặc chiếc áo choàng có mũ trên con hẻm tối. |
Cloak (Verb)
Mặc áo choàng.
Dress in a cloak.
She decided to cloak her true feelings during the meeting.
Cô ấy quyết định che giấu cảm xúc thật của mình trong cuộc họp.
He tried to cloak his nervousness with a confident smile.
Anh ấy cố che giấu sự lo lắng bằng một nụ cười tự tin.
The company's financial troubles were cloaked by misleading reports.
Những rắc rối tài chính của công ty đã được che giấu bởi các báo cáo sai lệch.
Dạng động từ của Cloak (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cloak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cloaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cloaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cloaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cloaking |
Họ từ
Từ "cloak" trong tiếng Anh có nghĩa là một loại áo choàng, thường được sử dụng để che giấu hoặc bảo vệ người mặc khỏi thời tiết hoặc ánh nhìn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "cloak" có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh cổ điển hoặc văn học. Tuy nhiên, trong cả hai biến thể ngôn ngữ, "cloak" còn được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc che giấu thông tin hoặc hành vi.
Từ "cloak" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clocca", mang nghĩa là "mảnh vải" hoặc "áo choàng". Qua thời gian, từ này đã tiến hóa qua tiếng Anh cổ thành "clokke", chỉ về những bộ áo choàng dùng để che đậy hoặc bảo vệ người mặc. Sự phát triển của từ này phản ánh sự liên kết giữa cái nghĩa nguyên thủy của việc che dấu và ứng dụng hiện tại trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, nơi "cloak" biểu thị không chỉ cho trang phục mà còn cho các khía cạnh ẩn dụ, như sự giấu diếm ý định.
Từ "cloak" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến phép che đậy, ẩn dụ hoặc văn hóa. Trong bối cảnh khác, "cloak" thường được sử dụng để chỉ một lớp bảo vệ, sự che giấu hay các tình huống liên quan đến bí mật và sự bảo mật, như trong lĩnh vực công nghệ thông tin và an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp