Bản dịch của từ Cloakroom trong tiếng Việt
Cloakroom
Cloakroom (Noun)
The cloakroom at the party was very clean and well-maintained.
Phòng để áo ở buổi tiệc rất sạch sẽ và được bảo quản tốt.
There was no cloakroom in the small cafe, which was inconvenient.
Không có phòng vệ sinh ở quán cà phê nhỏ, rất bất tiện.
Is there a cloakroom near the conference hall for the guests?
Có phòng để áo gần hội trường cho khách mời không?
The cloakroom at the conference center is full of coats and bags.
Phòng để đồ tại trung tâm hội nghị đầy áo khoác và túi xách.
There is no cloakroom available at the local community center.
Không có phòng để đồ nào tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Is there a cloakroom where we can leave our belongings here?
Có phòng để đồ nào mà chúng ta có thể để đồ ở đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp