Bản dịch của từ Cloakroom trong tiếng Việt

Cloakroom

Noun [U/C]

Cloakroom (Noun)

klˈoʊkɹum
klˈoʊkɹum
01

Một căn phòng có nhà vệ sinh hoặc nhà vệ sinh.

A room that contains a toilet or toilets.

Ví dụ

The cloakroom at the party was very clean and well-maintained.

Phòng để áo ở buổi tiệc rất sạch sẽ và được bảo quản tốt.

There was no cloakroom in the small cafe, which was inconvenient.

Không có phòng vệ sinh ở quán cà phê nhỏ, rất bất tiện.

Is there a cloakroom near the conference hall for the guests?

Có phòng để áo gần hội trường cho khách mời không?

02

Một căn phòng trong tòa nhà công cộng nơi có thể để quần áo hoặc hành lý bên ngoài.

A room in a public building where outdoor clothes or luggage may be left.

Ví dụ

The cloakroom at the conference center is full of coats and bags.

Phòng để đồ tại trung tâm hội nghị đầy áo khoác và túi xách.

There is no cloakroom available at the local community center.

Không có phòng để đồ nào tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Is there a cloakroom where we can leave our belongings here?

Có phòng để đồ nào mà chúng ta có thể để đồ ở đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cloakroom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloakroom

Không có idiom phù hợp