Bản dịch của từ Luggage trong tiếng Việt

Luggage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luggage (Noun)

lˈʌgɪdʒ
lˈʌgɪdʒ
01

Vali hoặc túi khác để đựng đồ dùng cá nhân khi đi du lịch.

Suitcases or other bags in which to pack personal belongings for travelling.

Ví dụ

She carried her luggage to the airport for her vacation.

Cô ấy mang hành lý đến sân bay cho kỳ nghỉ của mình.

The luggage was lost during the international flight.

Hành lý bị mất trong chuyến bay quốc tế.

The hotel staff helped with the guests' heavy luggage.

Nhân viên khách sạn giúp đỡ với hành lý nặng của khách.

Dạng danh từ của Luggage (Noun)

SingularPlural

Luggage

-

Kết hợp từ của Luggage (Noun)

CollocationVí dụ

Item luggage

Hành lý

Many travelers check their item luggage at the airport every day.

Nhiều du khách gửi hành lý của họ tại sân bay mỗi ngày.

Set luggage

Sắp xếp hành lý

Many travelers set luggage at the airport for convenience.

Nhiều du khách để hành lý tại sân bay để tiện lợi.

Piece luggage

Một kiện hành lý

She carried a piece of luggage to the social event.

Cô ấy mang theo một kiện hành lý đến sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Luggage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] Unlike air travel, travelling by train allows you to take as much as you want without any extra fees [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane

Idiom with Luggage

Không có idiom phù hợp