Bản dịch của từ Overgarment trong tiếng Việt
Overgarment
Overgarment (Noun)
Một bộ quần áo được mặc trên người khác.
A garment that is worn over others.
She wore a stylish overgarment to the social event last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc áo khoác thời trang đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They did not bring an overgarment for the chilly evening gathering.
Họ đã không mang theo áo khoác cho buổi gặp gỡ lạnh giá buổi tối.
Did he choose an overgarment for the charity gala tonight?
Anh ấy có chọn một chiếc áo khoác cho buổi gala từ thiện tối nay không?
Họ từ
Từ "overgarment" chỉ các loại trang phục được mặc bên ngoài, bao gồm áo khoác, áo khoác ngoài, hoặc áo choàng. Thuật ngữ này thường dùng trong ngành thời trang và may mặc để mô tả những món đồ trang phục bảo vệ các lớp áo bên trong khỏi điều kiện thời tiết và bụi bẩn. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ "outerwear" được sử dụng rộng rãi hơn. Người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng "overgarment" như một thuật ngữ chuyên môn hơn là hàng ngày.
Từ "overgarment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "over" có nghĩa là "trên" và "garment" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "garment" có nghĩa là "vật mặc". Lịch sử của từ này phản ánh việc sử dụng trang phục để che phủ những lớp trang phục bên trong. Hiện nay, "overgarment" chỉ các loại trang phục được mặc ngoài cùng, thường nhằm mục đích bảo vệ hoặc làm ấm, tiếp tục giữ nguyên ý nghĩa ban đầu về việc che phủ.
Từ "overgarment" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, mặc dù nó có thể được coi là thuộc về nhóm từ vựng liên quan đến thời trang và trang phục. Trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả trang phục hoặc thảo luận về sự lựa chọn thời trang. Bên cạnh đó, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết hoặc nghiên cứu về ngành công nghiệp thời trang, đề cập đến các loại trang phục được mặc bên ngoài các lớp quần áo khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp