Bản dịch của từ Headland trong tiếng Việt
Headland
Headland (Noun)
The headland was a popular spot for picnics in the community.
Mảnh đất trống ở đầu cánh đồng là nơi dã ngoại phổ biến trong cộng đồng.
Children played near the headland, enjoying the open space.
Trẻ em chơi gần mảnh đất trống, thích thú với không gian mở.
The headland provided a scenic view of the surrounding countryside.
Mảnh đất trống cung cấp góc nhìn đẹp của vùng quê xung quanh.
The headland provided a picturesque view of the ocean.
Đầu ngọn đất cung cấp một cảnh biển đẹp.
People gathered at the headland for a beach cleanup event.
Mọi người tụ tập tại mũi đất để tham gia sự kiện dọn dẹp bãi biển.
The headland was a popular spot for fishing among locals.
Mũi đất là điểm câu cá phổ biến giữa người dân địa phương.
Họ từ
Từ "headland" ám chỉ một phần đất nhô ra biển, thường có độ cao hơn so với vùng xung quanh, tạo thành những mũi đất. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, các từ đồng nghĩa có thể được sử dụng khác nhau. "Headland" thường xuất hiện trong ngữ cảnh địa lý, và các nghiên cứu liên quan đến địa hình.
Từ "headland" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "heafodland", trong đó "heafod" có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "hǫfud", có nghĩa là "đầu" hoặc "đỉnh", và "land", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "đất". Từ này chỉ những vùng đất nhô ra trên bờ biển, nơi mà các triều sóng đổ vào tạo thành một điểm nhìn đáng chú ý. Ý nghĩa hiện tại của "headland" vẫn liên quan đến địa lý, nhấn mạnh vai trò của nó như một điểm nổi bật trong cảnh quan biển.
Từ "headland" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi có thể liên quan đến chủ đề địa lý hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hải dương học, địa chất và quy hoạch đô thị để chỉ những mũi đất nhô ra biển. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các tình huống mô tả địa hình và nghiên cứu tác động của tự nhiên đến con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp