Bản dịch của từ Headland trong tiếng Việt

Headland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headland (Noun)

hˈɛdlnd
hˈɛdlænd
01

Một dải đất bỏ hoang ở cuối cánh đồng.

A strip of land left unploughed at the end of a field.

Ví dụ

The headland was a popular spot for picnics in the community.

Mảnh đất trống ở đầu cánh đồng là nơi dã ngoại phổ biến trong cộng đồng.

Children played near the headland, enjoying the open space.

Trẻ em chơi gần mảnh đất trống, thích thú với không gian mở.

The headland provided a scenic view of the surrounding countryside.

Mảnh đất trống cung cấp góc nhìn đẹp của vùng quê xung quanh.

02

Một mảnh đất hẹp nhô từ bờ biển ra biển.

A narrow piece of land that projects from a coastline into the sea.

Ví dụ

The headland provided a picturesque view of the ocean.

Đầu ngọn đất cung cấp một cảnh biển đẹp.

People gathered at the headland for a beach cleanup event.

Mọi người tụ tập tại mũi đất để tham gia sự kiện dọn dẹp bãi biển.

The headland was a popular spot for fishing among locals.

Mũi đất là điểm câu cá phổ biến giữa người dân địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Headland cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headland

Không có idiom phù hợp