Bản dịch của từ Coastline trong tiếng Việt

Coastline

Noun [U/C]

Coastline (Noun)

kˈoʊstlˌɑɪn
kˈoʊstlˌɑɪn
01

Đất dọc bờ biển.

The land along a coast.

Ví dụ

The coastline of California is famous for its beautiful beaches.

Bờ biển của California nổi tiếng với những bãi biển đẹp.

Tourists enjoy walking along the coastline to admire the ocean views.

Du khách thích đi dọc theo bờ biển để ngắm cảnh biển.

Kết hợp từ của Coastline (Noun)

CollocationVí dụ

Around a/the coastline

Xung quanh bờ biển

Families picnic around the coastline on weekends.

Các gia đình dã ngoại ven bờ biển vào cuối tuần.

Off a/the coastline

Ngoài khơi

Fishing boats set sail off the coastline for the annual competition.

Các thuyền cá ra khơi để tham gia cuộc thi hàng năm.

Stretch of coastline

Bờ biển dài

The stretch of coastline in miami is perfect for beach parties.

Bãi biển ở miami rất phù hợp cho các bữa tiệc trên bãi biển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coastline

Không có idiom phù hợp