Bản dịch của từ Coastline trong tiếng Việt
Coastline
Noun [U/C]
Coastline (Noun)
kˈoʊstlˌɑɪn
kˈoʊstlˌɑɪn
Kết hợp từ của Coastline (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Around a/the coastline Xung quanh bờ biển | Families picnic around the coastline on weekends. Các gia đình dã ngoại ven bờ biển vào cuối tuần. |
Off a/the coastline Ngoài khơi | Fishing boats set sail off the coastline for the annual competition. Các thuyền cá ra khơi để tham gia cuộc thi hàng năm. |
Stretch of coastline Bờ biển dài | The stretch of coastline in miami is perfect for beach parties. Bãi biển ở miami rất phù hợp cho các bữa tiệc trên bãi biển. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Coastline
Không có idiom phù hợp