Bản dịch của từ Coastline trong tiếng Việt
Coastline
Coastline (Noun)
The coastline of California is famous for its beautiful beaches.
Bờ biển của California nổi tiếng với những bãi biển đẹp.
Tourists enjoy walking along the coastline to admire the ocean views.
Du khách thích đi dọc theo bờ biển để ngắm cảnh biển.
Many coastal communities rely on fishing as a livelihood along the coastline.
Nhiều cộng đồng ven biển phụ thuộc vào ngư nghiệp để kiếm sống dọc theo bờ biển.
Kết hợp từ của Coastline (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Around a/the coastline Xung quanh bờ biển | Families picnic around the coastline on weekends. Các gia đình dã ngoại ven bờ biển vào cuối tuần. |
Off a/the coastline Ngoài khơi | Fishing boats set sail off the coastline for the annual competition. Các thuyền cá ra khơi để tham gia cuộc thi hàng năm. |
Stretch of coastline Bờ biển dài | The stretch of coastline in miami is perfect for beach parties. Bãi biển ở miami rất phù hợp cho các bữa tiệc trên bãi biển. |
Họ từ
Từ "coastline" chỉ đến dải đất tiếp giáp giữa biển và đất liền, đóng vai trò quan trọng trong địa hình và sinh thái của các khu vực ven biển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh âm "ai" hơn một chút so với người Mỹ. Thuật ngữ này thường được dùng trong các lĩnh vực địa lý, môi trường và quy hoạch đô thị.
Từ “coastline” xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp hai thành phần: “coast” (bờ biển) và “line” (đường, đường biên). “Coast” có nguồn gốc từ tiếng Latin “costa”, có nghĩa là “bờ” hay “mép”. Trong khi đó, “line” bắt nguồn từ tiếng Latin “linea”, biểu thị một đường thẳng. Khái niệm “coastline” đã được hình thành để chỉ đường biên giới giữa đất liền và đại dương, phản ánh đặc điểm địa lý mà con người thường sử dụng trong các nghiên cứu về địa hình và sự phát triển kinh tế vùng ven biển.
Từ "coastline" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi mô tả địa lý và môi trường. Tần suất sử dụng từ này tương đối cao trong các chuyên đề liên quan đến thiên nhiên, biến đổi khí hậu và phát triển bền vững. Trong các ngữ cảnh khác, "coastline" thường được sử dụng để chỉ đường bờ biển trong văn học, báo chí hoặc trong các cuộc thảo luận về chính sách bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp