Bản dịch của từ Pelt trong tiếng Việt

Pelt

Noun [U/C] Verb

Pelt (Noun)

01

Hành động ném vật gì đó vào ai đó.

An act of hurling something at someone.

Ví dụ

Children pelted each other with snowballs during the winter festival last year.

Trẻ em ném tuyết vào nhau trong lễ hội mùa đông năm ngoái.

They did not pelt the performers with tomatoes at the event.

Họ không ném cà chua vào các nghệ sĩ trong sự kiện.

Did the audience pelt the speaker with questions after the talk?

Khán giả có ném câu hỏi vào diễn giả sau buổi nói chuyện không?

02

Da của động vật có lông, len hoặc lông vẫn còn trên đó.

The skin of an animal with the fur wool or hair still on it.

Ví dụ

The pelt of the wolf was displayed at the wildlife exhibition.

Da của con sói được trưng bày tại triển lãm động vật hoang dã.

The pelt from the rabbit is not suitable for this project.

Da thỏ không phù hợp cho dự án này.

Is the pelt of the fox valuable in the fashion industry?

Da của con cáo có giá trị trong ngành thời trang không?

Dạng danh từ của Pelt (Noun)

SingularPlural

Pelt

Pelts

Pelt (Verb)

pˈɛlt
pˈɛlt
01

Ném tên lửa liên tục vào.

Hurl missiles repeatedly at.

Ví dụ

Protesters pelted the government building with eggs last Saturday.

Những người biểu tình đã ném trứng vào tòa nhà chính phủ hôm thứ Bảy vừa qua.

The crowd did not pelt the speakers during the event.

Đám đông không ném đồ vật vào những người phát biểu trong sự kiện.

Did the fans pelt the players after the game?

Liệu các cổ động viên có ném đồ vật vào các cầu thủ sau trận đấu không?

02

Chạy đi đâu đó rất nhanh.

Run somewhere very quickly.

Ví dụ

Children pelt down the street to catch the ice cream truck.

Trẻ em chạy nhanh xuống phố để bắt xe bán kem.

Teenagers don’t pelt to the mall after school anymore.

Thanh thiếu niên không còn chạy nhanh đến trung tâm thương mại sau giờ học.

Do you see people pelt towards the concert in the park?

Bạn có thấy mọi người chạy nhanh về phía buổi hòa nhạc trong công viên không?

Dạng động từ của Pelt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pelt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pelted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pelted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pelts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pelting

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pelt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pelt

Không có idiom phù hợp