Bản dịch của từ Pelt trong tiếng Việt
Pelt
Pelt (Noun)
Children pelted each other with snowballs during the winter festival last year.
Trẻ em ném tuyết vào nhau trong lễ hội mùa đông năm ngoái.
They did not pelt the performers with tomatoes at the event.
Họ không ném cà chua vào các nghệ sĩ trong sự kiện.
Did the audience pelt the speaker with questions after the talk?
Khán giả có ném câu hỏi vào diễn giả sau buổi nói chuyện không?
The pelt of the wolf was displayed at the wildlife exhibition.
Da của con sói được trưng bày tại triển lãm động vật hoang dã.
The pelt from the rabbit is not suitable for this project.
Da thỏ không phù hợp cho dự án này.
Is the pelt of the fox valuable in the fashion industry?
Da của con cáo có giá trị trong ngành thời trang không?
Dạng danh từ của Pelt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pelt | Pelts |
Pelt (Verb)
Ném tên lửa liên tục vào.
Hurl missiles repeatedly at.
Protesters pelted the government building with eggs last Saturday.
Những người biểu tình đã ném trứng vào tòa nhà chính phủ hôm thứ Bảy vừa qua.
The crowd did not pelt the speakers during the event.
Đám đông không ném đồ vật vào những người phát biểu trong sự kiện.
Did the fans pelt the players after the game?
Liệu các cổ động viên có ném đồ vật vào các cầu thủ sau trận đấu không?
Children pelt down the street to catch the ice cream truck.
Trẻ em chạy nhanh xuống phố để bắt xe bán kem.
Teenagers don’t pelt to the mall after school anymore.
Thanh thiếu niên không còn chạy nhanh đến trung tâm thương mại sau giờ học.
Do you see people pelt towards the concert in the park?
Bạn có thấy mọi người chạy nhanh về phía buổi hòa nhạc trong công viên không?
Dạng động từ của Pelt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pelt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pelted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pelted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pelts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pelting |
Họ từ
Từ "pelt" trong tiếng Anh có thể mang hai nghĩa chính. Đầu tiên, nó chỉ phần da của động vật, thường được sử dụng trong ngành da thuộc. Thứ hai, "pelt" còn có nghĩa là ném hoặc ném liên tục một vật gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và nghĩa của từ này, nhưng trong phát âm, từ này có thể được nhấn mạnh khác nhau giữa hai dạng tiếng Anh. Sự đa dạng trong nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ "pelt" phản ánh tính linh hoạt của tiếng Anh trong việc diễn đạt ý tưởng.
Từ "pelt" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pellis", có nghĩa là "da" hoặc "lớp da". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ lớp da của động vật, thường sau khi đã lột. Trong lịch sử, "pelt" đã được dùng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dệt may và thủ công mỹ nghệ. Ngày nay, nghĩa của từ mở rộng hơn để chỉ bất kỳ lớp bọc, bao gồm cả hình thức bảo vệ hoặc che phủ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "pelt" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh mô tả động vật hoặc nguyên liệu tự nhiên. Trong các tình huống thông thường, "pelt" thường được sử dụng để chỉ lớp da hoặc lông bên ngoài của động vật, và trong các cụm từ như "pelt down" diễn tả hành động ném hoặc đổ. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong ngữ cảnh thể thao hoặc trò chơi, nơi có sự cạnh tranh và độ khốc liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp