Bản dịch của từ Hurling trong tiếng Việt

Hurling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hurling (Noun)

hˈɝlɪŋ
hˈɝɹlɪŋ
01

Một trò chơi trên sân chơi bằng gậy bao gồm việc ghi điểm bằng cách đánh bóng vào khung thành đối phương.

A field game played with sticks which involves scoring points by hitting a ball into the opponents goal.

Ví dụ

Hurling is a popular sport in Ireland.

Môn thể thao hurling rất phổ biến ở Ireland.

The hurling match between Kilkenny and Tipperary was intense.

Trận đấu hurling giữa Kilkenny và Tipperary rất căng thẳng.

Players in hurling use a stick called a hurley to hit the ball.

Các cầu thủ trong môn thể thao hurling sử dụng gậy gọi là hurley để đánh bóng.

Hurling (Verb)

hˈɝlɪŋ
hˈɝɹlɪŋ
01

Ném thứ gì đó với lực rất lớn.

Throwing something with great force.

Ví dụ

He was hurling insults at his opponent during the debate.

Anh ta đang ném lời lăng mạ vào đối thủ của mình trong cuộc tranh luận.

The protesters were hurling stones at the police officers.

Các người biểu tình đang ném đá vào các cảnh sát.

She angrily hurled the book across the room in frustration.

Cô ấy nổi giận ném quyển sách qua phòng trong sự thất vọng.

02

Nói hoặc hét to và hung hăng.

Speak or shout loudly and aggressively.

Ví dụ

During the argument, he was hurling insults at her.

Trong cuộc tranh cãi, anh ta đã la ó lời lăng mạ cô ấy.

The protesters were hurling slogans at the government officials.

Những người biểu tình đã la ó khẩu hiệu vào các quan chức chính phủ.

She felt intimidated when he started hurling threats at her.

Cô ấy cảm thấy bị đe dọa khi anh ta bắt đầu đe dọa cô ấy.

Dạng động từ của Hurling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hurl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hurled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hurled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hurls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hurling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hurling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hurling

Không có idiom phù hợp