Bản dịch của từ Bull trong tiếng Việt
Bull
Bull (Noun)
Một điều đáng lo ngại.
A bullseye.
John hit the bullseye in the darts competition.
John đã trúng đích trong cuộc thi phi tiêu.
The company's marketing campaign aimed for a bullseye target audience.
Chiến dịch tiếp thị của công ty nhắm đến đối tượng mục tiêu là nhắm mục tiêu.
The bullseye symbolizes precision and accuracy in social interactions.
Mắt bò tượng trưng cho sự chính xác và chính xác trong các tương tác xã hội.
He dismissed the rumors about layoffs as pure bull.
Ông bác bỏ những tin đồn về việc sa thải như một con bò đực thuần túy.
Ignoring baseless bull is crucial in social media interactions.
Bỏ qua những con bò đực vô căn cứ là điều quan trọng trong các tương tác trên mạng xã hội.
The article was filled with political bull that misled readers.
Bài báo chứa đầy những thông tin chính trị gây hiểu lầm cho người đọc.
The bull issued by the Pope addressed social justice concerns.
Con bò đực do Giáo hoàng ban hành đề cập đến những mối quan tâm về công bằng xã hội.
The papal bull called for unity among the social classes.
Con bò đực của giáo hoàng kêu gọi sự đoàn kết giữa các tầng lớp xã hội.
The bull emphasized the importance of charity in the community.
Con bò đực nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng bác ái trong cộng đồng.
Tom raised a bull named Hank on his farm.
Tom nuôi một con bò đực tên là Hank trong trang trại của mình.
The town's annual rodeo featured a fierce bull-riding competition.
Cuộc đua ngựa hàng năm của thị trấn có cuộc thi cưỡi bò khốc liệt.
In some cultures, bulls symbolize strength and power.
Trong một số nền văn hóa, bò đực tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực.
John is a bull in the stock market, always looking for opportunities.
John là một con bò đực trên thị trường chứng khoán, luôn tìm kiếm cơ hội.
The company's CEO is known for being a bull when it comes to investments.
CEO của công ty nổi tiếng là một con bò đực khi nói đến đầu tư.
She became a successful bull by making wise decisions in trading.
Cô ấy đã trở thành một con bò đực thành công nhờ đưa ra những quyết định sáng suốt trong giao dịch.
Dạng danh từ của Bull (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bull | Bulls |
Bull (Verb)
(của một con bò) cư xử theo kiểu đặc trưng của động dục.
(of a cow) behave in a manner characteristic of being on heat.
The bull in the field was bellowing loudly to attract cows.
Con bò đực trên cánh đồng gầm lên ầm ĩ để thu hút những con bò.
The farmer noticed the bull's aggressive behavior during mating season.
Người nông dân nhận thấy hành vi hung dữ của con bò đực trong mùa giao phối.
The bull's behavior changed when it sensed a cow in heat.
Hành vi của con bò đực thay đổi khi nó cảm nhận được một con bò cái đang động dục.
Đẩy hoặc di chuyển mạnh mẽ hoặc bạo lực.
Push or move powerfully or violently.
The bull charged at the matador during the bullfight.
Con bò đực lao vào đấu sĩ trong trận đấu bò.
The protestors bull their way through the crowd to reach the stage.
Những người biểu tình bò qua đám đông để đến sân khấu.
The angry bull bulldozed its way through the fence into the field.
Con bò đực giận dữ lao qua hàng rào vào sân.
Họ từ
Từ "bull" trong tiếng Anh có nghĩa là con bò đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp và chăn nuôi. Bên cạnh đó, "bull" còn được sử dụng trong nghĩa bóng để chỉ những người đàn ông mạnh mẽ, hoặc để miêu tả hành động lừa gạt, thường xuất hiện trong các cụm từ như "bull market" (thị trường tăng giá) trong kinh tế. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về viết và phát âm, tuy nhiên, "bull" có thể được dùng rộng rãi hơn trong tiếng Mỹ với nghĩa tương đối bóng bẩy hơn.
Từ "bull" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bule", bắt nguồn từ tiếng Latin "būllus", có nghĩa là "con bò". Từ này liên quan đến động vật cái trong gia đình bò sát, biểu thị sức mạnh, sức mạnh sinh sản và sự phong phú trong nhiều nền văn hóa. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bull" còn được sử dụng để chỉ những hành vi mạnh mẽ hay tự tin, ví dụ như trong thuật ngữ "bull market" trong tài chính, thể hiện xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ.
Từ "bull" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà nó có thể được sử dụng để nói về động vật hoặc trong các ngữ cảnh ẩn dụ như "bull market" trong kinh tế. Trong các văn cảnh khác, từ này thường liên quan đến nghệ thuật chăn nuôi, nông nghiệp, hoặc truyền thông, nơi nó được sử dụng để mô tả sức mạnh và sự dũng mãnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp