Bản dịch của từ Bullish trong tiếng Việt
Bullish

Bullish (Adjective)
The stock market is bullish this year, with prices increasing steadily.
Thị trường chứng khoán đang tăng trưởng năm nay, giá cả tăng đều.
Many investors are not bullish about the upcoming social trends.
Nhiều nhà đầu tư không lạc quan về các xu hướng xã hội sắp tới.
Are you bullish on the future of social media companies?
Bạn có lạc quan về tương lai của các công ty truyền thông xã hội không?
Tự tin và quyết đoán một cách mạnh mẽ.
Aggressively confident and selfassertive.
John is bullish about his chances in the upcoming election.
John rất tự tin về cơ hội của mình trong cuộc bầu cử sắp tới.
She is not bullish regarding the new policy changes in our community.
Cô ấy không tự tin về những thay đổi chính sách mới trong cộng đồng chúng ta.
Is Mark bullish about the social project he proposed last week?
Mark có tự tin về dự án xã hội mà anh ấy đề xuất tuần trước không?
Dạng tính từ của Bullish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bullish Sắc thái bò | More bullish Sắc sảo hơn | Most bullish Hơi bò nhất |
Từ "bullish" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ tâm lý lạc quan, hy vọng vào sự gia tăng giá trị của tài sản hoặc thị trường. Trong tiếng Anh Mỹ, "bullish" được sử dụng phổ biến trong các diễn đàn đầu tư và chiến lược thị trường chứng khoán. Ở tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự nhưng đôi khi còn được mở rộng sang các lĩnh vực khác như kinh doanh hoặc chính trị. Cách phát âm trong cả hai biến thể đều khá giống nhau, với ngữ điệu có thể khác biệt do đặc trưng vùng miền.
Từ "bullish" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "bull", ám chỉ đến động vật đực mạnh mẽ, thường là biểu tượng của sự tích cực và sức mạnh trong các thị trường tài chính. Cụm từ này bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 18 để mô tả xu hướng gia tăng của giá cả chứng khoán. Ngày nay, "bullish" thường được dùng để chỉ tâm lý lạc quan, hy vọng vào sự gia tăng giá trị, phản ánh tính chất khả quan của nhà đầu tư trong bối cảnh kinh tế.
Từ "bullish" thường xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh kinh tế và tài chính, thể hiện sự lạc quan về sự gia tăng của giá trị tài sản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến bài viết về thị trường chứng khoán hoặc các phân tích tài chính. Ngoài ra, "bullish" cũng được dùng trong các tình huống thể hiện sự tin tưởng tích cực trong các dự án hoặc ý tưởng, cho thấy tư duy tích cực và nhu cầu đầu tư tăng cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp