Bản dịch của từ Bullish trong tiếng Việt

Bullish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bullish (Adjective)

bˈʊlɪʃ
bˈʊlɪʃ
01

Đặc trưng bởi giá cổ phiếu tăng.

Characterized by rising share prices.

Ví dụ

The stock market is bullish this year, with prices increasing steadily.

Thị trường chứng khoán đang tăng trưởng năm nay, giá cả tăng đều.

Many investors are not bullish about the upcoming social trends.

Nhiều nhà đầu tư không lạc quan về các xu hướng xã hội sắp tới.

Are you bullish on the future of social media companies?

Bạn có lạc quan về tương lai của các công ty truyền thông xã hội không?

02

Tự tin và quyết đoán một cách mạnh mẽ.

Aggressively confident and selfassertive.

Ví dụ

John is bullish about his chances in the upcoming election.

John rất tự tin về cơ hội của mình trong cuộc bầu cử sắp tới.

She is not bullish regarding the new policy changes in our community.

Cô ấy không tự tin về những thay đổi chính sách mới trong cộng đồng chúng ta.

Is Mark bullish about the social project he proposed last week?

Mark có tự tin về dự án xã hội mà anh ấy đề xuất tuần trước không?

Dạng tính từ của Bullish (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bullish

Sắc thái bò

More bullish

Sắc sảo hơn

Most bullish

Hơi bò nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bullish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bullish

Không có idiom phù hợp