Bản dịch của từ Investor trong tiếng Việt

Investor

Noun [U/C]

Investor (Noun)

01

Một người đầu tư tiền để kiếm lợi nhuận.

A person who invests money in order to make a profit.

Ví dụ

The investor provided funds for the startup project.

Nhà đầu tư cung cấp tiền cho dự án khởi nghiệp.

The investor did not see a return on their investment.

Nhà đầu tư không thấy được lợi nhuận từ khoản đầu tư của mình.

Is the investor interested in renewable energy companies?

Nhà đầu tư có quan tâm đến các công ty năng lượng tái tạo không?

Dạng danh từ của Investor (Noun)

SingularPlural

Investor

Investors

Kết hợp từ của Investor (Noun)

CollocationVí dụ

Retail investor

Nhà đầu tư cá nhân

A retail investor can invest in individual stocks for long-term growth.

Một nhà đầu tư bán lẻ có thể đầu tư vào cổ phiếu cá nhân để phát triển lâu dài.

Large investor

Nhà đầu tư lớn

A large investor contributed significantly to the social project.

Một nhà đầu tư lớn đã đóng góp đáng kể cho dự án xã hội.

Long-term investor

Nhà đầu tư dài hạn

A long-term investor benefits from compounding interest over time.

Nhà đầu tư dài hạn hưởng lợi từ lãi kép qua thời gian.

Local investor

Nhà đầu tư địa phương

A local investor supported the social project financially.

Một nhà đầu tư địa phương hỗ trợ dự án xã hội tài chính.

Angel investor

Nhà đầu tư thiên thần

Is an angel investor willing to support your social entrepreneurship project?

Một nhà đầu tư thiên thần có sẵn lòng hỗ trợ dự án khởi nghiệp xã hội của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Investor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] Therefore, despite being aware of detrimental effects of this vehicle on the environment, many people still try to afford one with a view of claiming their financial strength and impressing around them [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)

Idiom with Investor

Không có idiom phù hợp