Bản dịch của từ Investor trong tiếng Việt
Investor

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Investor" là một danh từ chỉ người tham gia vào việc mua, nắm giữ hoặc đầu tư tài sản nhằm mục đích thu lợi nhuận. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt đôi chút; người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn trong cách nhấn âm. "Investor" cũng có thể dùng để chỉ các loại hình đầu tư khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu hay bất động sản.
Từ "investor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "investire", có nghĩa là "mặc vào, bao bọc". Trong thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ việc đầu tư tài chính, khi người ta "mặc vào" vốn của mình vào các doanh nghiệp nhằm kiếm lời. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào các hoạt động kinh tế nhằm gia tăng tài sản. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong các phương thức và mục đích đầu tư trong xã hội hiện đại.
Từ "investor" có tần suất xuất hiện cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về kinh tế, tài chính hoặc thực trạng thị trường. Trong bối cảnh kinh doanh, "investor" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào việc mua cổ phần hoặc tài sản để thu lợi nhuận. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các cuộc hội thảo về khởi nghiệp và đầu tư, phản ánh vai trò quan trọng của nhà đầu tư trong sự phát triển kinh tế.
Họ từ
"Investor" là một danh từ chỉ người tham gia vào việc mua, nắm giữ hoặc đầu tư tài sản nhằm mục đích thu lợi nhuận. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt đôi chút; người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn trong cách nhấn âm. "Investor" cũng có thể dùng để chỉ các loại hình đầu tư khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu hay bất động sản.
Từ "investor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "investire", có nghĩa là "mặc vào, bao bọc". Trong thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ việc đầu tư tài chính, khi người ta "mặc vào" vốn của mình vào các doanh nghiệp nhằm kiếm lời. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào các hoạt động kinh tế nhằm gia tăng tài sản. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong các phương thức và mục đích đầu tư trong xã hội hiện đại.
Từ "investor" có tần suất xuất hiện cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về kinh tế, tài chính hoặc thực trạng thị trường. Trong bối cảnh kinh doanh, "investor" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào việc mua cổ phần hoặc tài sản để thu lợi nhuận. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các cuộc hội thảo về khởi nghiệp và đầu tư, phản ánh vai trò quan trọng của nhà đầu tư trong sự phát triển kinh tế.

