Bản dịch của từ Investor trong tiếng Việt
Investor
Investor (Noun)
The investor provided funds for the startup project.
Nhà đầu tư cung cấp tiền cho dự án khởi nghiệp.
The investor did not see a return on their investment.
Nhà đầu tư không thấy được lợi nhuận từ khoản đầu tư của mình.
Is the investor interested in renewable energy companies?
Nhà đầu tư có quan tâm đến các công ty năng lượng tái tạo không?
Dạng danh từ của Investor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Investor | Investors |
Kết hợp từ của Investor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Retail investor Nhà đầu tư cá nhân | A retail investor can invest in individual stocks for long-term growth. Một nhà đầu tư bán lẻ có thể đầu tư vào cổ phiếu cá nhân để phát triển lâu dài. |
Large investor Nhà đầu tư lớn | A large investor contributed significantly to the social project. Một nhà đầu tư lớn đã đóng góp đáng kể cho dự án xã hội. |
Long-term investor Nhà đầu tư dài hạn | A long-term investor benefits from compounding interest over time. Nhà đầu tư dài hạn hưởng lợi từ lãi kép qua thời gian. |
Local investor Nhà đầu tư địa phương | A local investor supported the social project financially. Một nhà đầu tư địa phương hỗ trợ dự án xã hội tài chính. |
Angel investor Nhà đầu tư thiên thần | Is an angel investor willing to support your social entrepreneurship project? Một nhà đầu tư thiên thần có sẵn lòng hỗ trợ dự án khởi nghiệp xã hội của bạn không? |
Họ từ
"Investor" là một danh từ chỉ người tham gia vào việc mua, nắm giữ hoặc đầu tư tài sản nhằm mục đích thu lợi nhuận. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt đôi chút; người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn trong cách nhấn âm. "Investor" cũng có thể dùng để chỉ các loại hình đầu tư khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu hay bất động sản.
Từ "investor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "investire", có nghĩa là "mặc vào, bao bọc". Trong thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ việc đầu tư tài chính, khi người ta "mặc vào" vốn của mình vào các doanh nghiệp nhằm kiếm lời. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào các hoạt động kinh tế nhằm gia tăng tài sản. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong các phương thức và mục đích đầu tư trong xã hội hiện đại.
Từ "investor" có tần suất xuất hiện cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về kinh tế, tài chính hoặc thực trạng thị trường. Trong bối cảnh kinh doanh, "investor" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào việc mua cổ phần hoặc tài sản để thu lợi nhuận. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các cuộc hội thảo về khởi nghiệp và đầu tư, phản ánh vai trò quan trọng của nhà đầu tư trong sự phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp