Bản dịch của từ Malay trong tiếng Việt
Malay
Noun [U/C]

Malay(Noun)
mˈæleɪ
ˈmæɫeɪ
01
Một thành viên của một dân tộc có nguồn gốc từ Bán đảo Mã Lai và các quần đảo lân cận.
A member of a people originally of the Malay Peninsula and neighboring archipelago
Ví dụ
Ví dụ
