Bản dịch của từ Brunei trong tiếng Việt

Brunei

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brunei (Noun)

bɹunˈaɪ
bɹunˈaɪ
01

Một vương quốc ở tây bắc borneo, trên biển đông: dưới sự bảo hộ của anh từ năm 1888 đến năm 1984, khi nó giành được độc lập; thành viên của khối thịnh vượng chung. 2220 dặm vuông. (5750 km vuông). thủ đô: bandar seri begawan.

A sultanate in nw borneo on the south china sea a british protectorate from 1888 until 1984 when it became independent member of the commonwealth 2220 sq mi 5750 sq km capital bandar seri begawan.

Ví dụ

Brunei is a small but wealthy sultanate in Southeast Asia.

Brunei là một vương quốc nhỏ nhưng giàu có ở Đông Nam Á.

Many people do not know about Brunei's rich cultural heritage.

Nhiều người không biết về di sản văn hóa phong phú của Brunei.

Is Brunei a popular tourist destination for social activities?

Brunei có phải là điểm đến du lịch phổ biến cho các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brunei/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brunei

Không có idiom phù hợp