Bản dịch của từ Brunei trong tiếng Việt
Brunei

Brunei (Noun)
Một vương quốc ở tây bắc borneo, trên biển đông: dưới sự bảo hộ của anh từ năm 1888 đến năm 1984, khi nó giành được độc lập; thành viên của khối thịnh vượng chung. 2220 dặm vuông. (5750 km vuông). thủ đô: bandar seri begawan.
A sultanate in nw borneo on the south china sea a british protectorate from 1888 until 1984 when it became independent member of the commonwealth 2220 sq mi 5750 sq km capital bandar seri begawan.
Brunei is a small but wealthy sultanate in Southeast Asia.
Brunei là một vương quốc nhỏ nhưng giàu có ở Đông Nam Á.
Many people do not know about Brunei's rich cultural heritage.
Nhiều người không biết về di sản văn hóa phong phú của Brunei.
Is Brunei a popular tourist destination for social activities?
Brunei có phải là điểm đến du lịch phổ biến cho các hoạt động xã hội không?
Brunei là một quốc gia độc lập nằm trên đảo Borneo, ở Đông Nam Á, nổi bật với hệ thống chính trị quân chủ chuyên chế và nền kinh tế dựa vào dầu mỏ. Quốc gia này có diện tích nhỏ, nhưng lại có thu nhập bình quân đầu người cao và mức sống ổn định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "Brunei" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng địa phương.
Từ "Brunei" có nguồn gốc từ tiếng Malay, nhưng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "būr nī", nghĩa là "đất của người dân". Lịch sử địa phương liên quan đến các thương gia và văn hóa Hồi giáo đã ảnh hưởng mạnh đến sự hình thành tên gọi này. Ngày nay, "Brunei" không chỉ ám chỉ một quốc gia nhỏ mà còn biểu thị cho nền văn hóa, chính trị và kinh tế độc lập của đất nước này trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á.
Từ "Brunei" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về địa lý, văn hóa hoặc chính trị khu vực Đông Nam Á. Trong các ngữ cảnh khác, "Brunei" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về kinh tế dầu mỏ, du lịch hoặc chính phủ hệ thống quân chủ thực thi. Điều này cho thấy từ này có liên quan chủ yếu đến các nội dung học thuật và báo cáo về quốc gia này.