Bản dịch của từ Brunei trong tiếng Việt

Brunei

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brunei(Noun)

brˈuːneɪ
ˈbruneɪ
01

Một quốc gia có chủ quyền nhỏ nằm trên đảo Borneo ở Đông Nam Á.

A small sovereign nation located on the island of Borneo in Southeast Asia

Ví dụ
02

Thủ đô của Brunei

The capital city of Brunei

Ví dụ
03

Một quốc gia nổi tiếng với sự giàu có từ sản xuất dầu mỏ và khí đốt.

A country known for its wealth from oil and gas production

Ví dụ