Bản dịch của từ Brunei trong tiếng Việt
Brunei
Noun [U/C]

Brunei(Noun)
brˈuːneɪ
ˈbruneɪ
Ví dụ
03
Một quốc gia nổi tiếng với sự giàu có từ sản xuất dầu mỏ và khí đốt.
A country known for its wealth from oil and gas production
Ví dụ
Brunei

Một quốc gia nổi tiếng với sự giàu có từ sản xuất dầu mỏ và khí đốt.
A country known for its wealth from oil and gas production