Bản dịch của từ Malaysia trong tiếng Việt

Malaysia

Noun [U/C]Adjective

Malaysia (Noun)

məlˈeiʒə
məlˈeiʒə
01

Một quốc gia ở đông nam á, bao gồm hai khu vực cách nhau bởi biển đông

A country in southeast asia, consisting of two regions separated by the south china sea

Ví dụ

Malaysia is known for its diverse culture and cuisine.

Malaysia nổi tiếng với văn hóa và ẩm thực đa dạng của mình.

Many tourists visit Malaysia for its beautiful beaches and rainforests.

Nhiều du khách đến thăm Malaysia vì bãi biển và rừng nhiệt đới đẹp của nước này.

Malaysia (Adjective)

məlˈeiʒə
məlˈeiʒə
01

Liên quan đến malaysia hoặc người dân của nó

Relating to malaysia or its people

Ví dụ

Malaysian culture is rich in diversity.

Văn hóa Malaysia phong phú đa dạng.

She enjoys Malaysian cuisine, especially nasi lemak.

Cô ấy thích ẩm thực Malaysia, đặc biệt là nasi lemak.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malaysia

Không có idiom phù hợp