Bản dịch của từ Malaysia trong tiếng Việt
Malaysia
Noun [U/C]Adjective
Malaysia (Noun)
məlˈeiʒə
məlˈeiʒə
Ví dụ
Malaysia is known for its diverse culture and cuisine.
Malaysia nổi tiếng với văn hóa và ẩm thực đa dạng của mình.
Many tourists visit Malaysia for its beautiful beaches and rainforests.
Nhiều du khách đến thăm Malaysia vì bãi biển và rừng nhiệt đới đẹp của nước này.
Malaysia (Adjective)
məlˈeiʒə
məlˈeiʒə
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Malaysia
Không có idiom phù hợp