Bản dịch của từ China trong tiếng Việt
China
China (Noun)
Vật liệu gốm thủy tinh màu trắng mịn hoặc mờ.
A fine white or translucent vitrified ceramic material.
She collected delicate china plates for her social events.
Cô ấy sưu tập những đĩa sứ mỏng manh cho các sự kiện xã hội của mình.
The antique shop sold beautiful china teacups and saucers.
Cửa hàng đồ cổ bán những cốc và dĩa trà sứ đẹp.
The royal family displayed their valuable china collection in the palace.
Hoàng gia trưng bày bộ sưu tập sứ quý giá của họ trong cung điện.
Một quốc gia ở đông á, lớn thứ tư và đông dân nhất thế giới; dân số 1.376.000.000 (ước tính năm 2015); ngôn ngữ, tiếng trung quốc (trong đó tiếng phổ thông là hình thức chính thức); thủ đô, bắc kinh.
A country in east asia, the fourth largest and most populous in the world; population 1,376,000,000 (estimated 2015); language, chinese (of which mandarin is the official form); capital, beijing.
China has the largest population in the world.
Trung Quốc có dân số lớn nhất thế giới.
The official language in China is Mandarin.
Ngôn ngữ chính thức tại Trung Quốc là tiếng Quan Thoại.
Beijing is the capital city of China.
Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
Một người bạn.
A friend.
Maria is my closest China, always there for me.
Maria là người bạn thân nhất của tôi, luôn ở bên cạnh tôi.
I consider Tom as my China because he understands me well.
Tôi coi Tom như là người bạn thân vì anh ấy hiểu tôi rất tốt.
Having a trustworthy China like Sarah makes life more enjoyable.
Có một người bạn đáng tin cậy như Sarah khiến cuộc sống trở nên vui vẻ hơn.
Dạng danh từ của China (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
China | - |
Kết hợp từ của China (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
China plate Đĩa trung quốc | The china plate broke during the party. Cái đĩa trung quốc bị vỡ trong buổi tiệc. |
China doll Búp bê trung quốc | She collects delicate china dolls for her social events. Cô ấy sưu tập những con búp bê sứ tinh tế cho các sự kiện xã hội của mình. |
China cup Ly trung quốc | She delicately held the china cup during the tea ceremony. Cô ấy nhẹ nhàng cầm chiếc cốc trung quốc trong buổi lễ trà. |
China cabinet Tủ trưng bày trung quốc | She displayed her china cabinet in the living room. Cô ấy trưng bày tủ chén của mình trong phòng khách. |
China clay Đất sét trung quốc | China clay is used in pottery making. Đất sét trung quốc được sử dụng trong làm gốm. |
Họ từ
Từ "China" đề cập đến quốc gia có chủ quyền lớn nằm ở Đông Á, nổi bật với lịch sử văn minh lâu đời và nền văn hóa phong phú. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm "ai" thường được nhấn mạnh hơn.
Từ "China" có nguồn gốc từ chữ "Cin", một từ cổ từ tiếng Phạn, được dùng để chỉ triều đại Tần (秦) ở Trung Quốc. Triều đại này đánh dấu sự thống nhất của đất nước vào thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên. Thuật ngữ "China" được các thương nhân và nhà thám hiểm châu Âu áp dụng trong thời Trung cổ để chỉ vùng đất này, và từ đó trở thành tên gọi phổ biến chỉ quốc gia Trung Quốc trong bối cảnh toàn cầu hiện đại.
Từ "China" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi đọc và viết, nơi đề cập đến nền kinh tế, văn hóa và chính trị của quốc gia này. Trong ngữ cảnh khác, "China" thường được nhắc đến khi thảo luận về các vấn đề toàn cầu như thương mại quốc tế, biến đổi khí hậu và du lịch. Từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu lịch sử và địa lý, phản ánh vai trò của Trung Quốc trong sự phát triển của nền văn minh nhân loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất