Bản dịch của từ China trong tiếng Việt
China
Noun [U/C]

China(Noun)
ʃˈiːnɐ
ˈtʃinə
Ví dụ
03
Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ nền văn minh Trung Quốc hoặc người dân của họ.
A term used to refer to the Chinese civilization or its people
Ví dụ
China

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ nền văn minh Trung Quốc hoặc người dân của họ.
A term used to refer to the Chinese civilization or its people