Bản dịch của từ China trong tiếng Việt

China

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

China(Noun)

ʃˈiːnɐ
ˈtʃinə
01

Quốc gia đông dân nhất thế giới

The most populous country in the world

Ví dụ
02

Một quốc gia ở Đông Á nổi tiếng với lịch sử phong phú và di sản văn hóa đa dạng.

A country in East Asia known for its rich history and cultural heritage

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ nền văn minh Trung Quốc hoặc người dân của họ.

A term used to refer to the Chinese civilization or its people

Ví dụ

Họ từ