Bản dịch của từ Heritage trong tiếng Việt
Heritage
Heritage (Noun Uncountable)
Di sản, tài sản thừa kế.
Heritage, inheritance.
Preserving cultural heritage is crucial for future generations to appreciate.
Bảo tồn di sản văn hóa là điều quan trọng để các thế hệ tương lai trân trọng.
She inherited her grandmother's antique jewelry, a precious family heritage.
Cô thừa hưởng đồ trang sức cổ của bà ngoại, một di sản quý giá của gia đình.
The country's rich heritage attracts tourists interested in history and traditions.
Di sản phong phú của đất nước thu hút khách du lịch quan tâm đến lịch sử và truyền thống.
Preserving cultural heritage is a key responsibility of the administration office.
Bảo tồn di sản văn hóa là trách nhiệm chính của văn phòng hành chính.
The office showcases the heritage of the company through historical artifacts.
Văn phòng trưng bày di sản của công ty thông qua các hiện vật lịch sử.
Kết hợp từ của Heritage (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ancient heritage Di sản cổ xưa | The ancient heritage sites attract tourists from all over the world. Các di tích di sản cổ attracting du khách từ khắp nơi trên thế giới. |
Religious heritage Di sản tôn giáo | The town's religious heritage is evident in its ancient temples. Di sản tôn giáo của thị trấn hiển nhiên trong những ngôi đền cổ xưa. |
Jewish heritage Di sản do thái | She explored her jewish heritage through genealogy research. Cô ấy khám phá di sản do thái của mình thông qua nghiên cứu gia phả. |
Diverse heritage Di sản đa dạng | The city's diverse heritage is showcased in its museums and festivals. Di sản đa dạng của thành phố được trưng bày trong các bảo tàng và hội chợ. |
Precious heritage Di sản quý báu | Heritage sites are a precious heritage of a nation. Các di tích là di sản quý của một quốc gia. |
Heritage (Noun)
The heritage of the ancient Israelites is deeply rooted in history.
Di sản của người Israel cổ đại đã bám rễ sâu trong lịch sử.
Christians take pride in their religious heritage and traditions.
Người theo đạo Cơ đốc tự hào về di sản và truyền thống tôn giáo của họ.
The community celebrates its cultural heritage through various events.
Cộng đồng tôn vinh di sản văn hóa của mình thông qua nhiều sự kiện khác nhau.
Một tài sản đặc biệt hoặc cá nhân; một phần được phân bổ.
A special or individual possession; an allotted portion.
She inherited a rich cultural heritage from her ancestors.
Cô được thừa hưởng một di sản văn hóa phong phú từ tổ tiên của mình.
Preserving national heritage sites is crucial for future generations.
Bảo tồn các di sản quốc gia là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.
The country's diverse heritage attracts tourists from around the world.
Di sản đa dạng của đất nước thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.
Tài sản được hoặc có thể được thừa kế; một sự thừa kế.
Property that is or may be inherited; an inheritance.
She inherited a large heritage from her grandparents.
Cô được thừa hưởng một di sản lớn từ ông bà của mình.
Preserving cultural heritage is important for future generations.
Bảo tồn di sản văn hóa là điều quan trọng cho các thế hệ tương lai.
The country's rich heritage attracts tourists from around the world.
Di sản phong phú của đất nước thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.
Dạng danh từ của Heritage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heritage | - |
Kết hợp từ của Heritage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Genetic heritage Di truyền | Her genetic heritage includes a predisposition to certain diseases. Di truyền của cô ấy bao gồm sự thiên vị đối với một số bệnh. |
Family heritage Di sản gia đình | Family heritage plays a significant role in shaping social identities. Di truyền gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các danh tính xã hội. |
Maritime heritage Di sản biển | The museum showcases the city's maritime heritage through interactive exhibits. Bảo tàng giới thiệu di sản hàng hải của thành phố thông qua trưng bày tương tác. |
Cultural heritage Di sản văn hoá | Preserving cultural heritage is crucial for social cohesion. Bảo tồn di sản văn hóa là quan trọng cho sự đoàn kết xã hội. |
Shared heritage Di sản chung | Both countries have a shared heritage in traditional festivals. Cả hai quốc gia có một di sản chung trong các lễ hội truyền thống. |
Họ từ
Di sản (heritage) là một thuật ngữ chỉ các giá trị, truyền thống, văn hóa và tài sản văn hóa được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác. Di sản có thể bao gồm cả vật thể như công trình kiến trúc, tác phẩm nghệ thuật, và phi vật thể như phong tục tập quán, ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền.
Từ "heritage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "heritage", bắt nguồn từ động từ "hereditare", có nghĩa là "kế thừa". Thời Trung Cổ, từ này được sử dụng để chỉ tài sản, quyền lợi được truyền lại từ tổ tiên. Ngày nay, "heritage" được hiểu rộng hơn, bao gồm không chỉ tài sản vật chất mà còn các giá trị văn hóa, truyền thống và di sản tinh thần của một cộng đồng. Sự chuyển mình này cho thấy mối liên hệ giữa quá khứ và bản sắc hiện tại.
Từ "heritage" thường xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến văn hóa, di sản và phát triển bền vững. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lịch sử văn hóa, bảo tồn di sản kiến trúc, và các chương trình giáo dục về di sản văn hóa. Thông thường, "heritage" gợi nhớ đến sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại, thể hiện giá trị lưu giữ và truyền đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp