Bản dịch của từ Heritage trong tiếng Việt

Heritage

Noun [U] Noun [U/C]

Heritage (Noun Uncountable)

ˈher.ɪ.tɪdʒ
ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ
01

Di sản, tài sản thừa kế.

Heritage, inheritance.

Ví dụ

Preserving cultural heritage is crucial for future generations to appreciate.

Bảo tồn di sản văn hóa là điều quan trọng để các thế hệ tương lai trân trọng.

She inherited her grandmother's antique jewelry, a precious family heritage.

Cô thừa hưởng đồ trang sức cổ của bà ngoại, một di sản quý giá của gia đình.

The country's rich heritage attracts tourists interested in history and traditions.

Di sản phong phú của đất nước thu hút khách du lịch quan tâm đến lịch sử và truyền thống.

Preserving cultural heritage is a key responsibility of the administration office.

Bảo tồn di sản văn hóa là trách nhiệm chính của văn phòng hành chính.

The office showcases the heritage of the company through historical artifacts.

Văn phòng trưng bày di sản của công ty thông qua các hiện vật lịch sử.

Kết hợp từ của Heritage (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Ancient heritage

Di sản cổ xưa

The ancient heritage sites attract tourists from all over the world.

Các di tích di sản cổ attracting du khách từ khắp nơi trên thế giới.

Religious heritage

Di sản tôn giáo

The town's religious heritage is evident in its ancient temples.

Di sản tôn giáo của thị trấn hiển nhiên trong những ngôi đền cổ xưa.

Jewish heritage

Di sản do thái

She explored her jewish heritage through genealogy research.

Cô ấy khám phá di sản do thái của mình thông qua nghiên cứu gia phả.

Diverse heritage

Di sản đa dạng

The city's diverse heritage is showcased in its museums and festivals.

Di sản đa dạng của thành phố được trưng bày trong các bảo tàng và hội chợ.

Precious heritage

Di sản quý báu

Heritage sites are a precious heritage of a nation.

Các di tích là di sản quý của một quốc gia.

Heritage (Noun)

hˈɛɹɪtɪdʒ
hˈɛɹɪtɪdʒ
01

Những người theo đạo thiên chúa, hay người israel cổ đại, được coi là dân tộc được chúa chọn.

Christians, or the ancient israelites, seen as god's chosen people.

Ví dụ

The heritage of the ancient Israelites is deeply rooted in history.

Di sản của người Israel cổ đại đã bám rễ sâu trong lịch sử.

Christians take pride in their religious heritage and traditions.

Người theo đạo Cơ đốc tự hào về di sản và truyền thống tôn giáo của họ.

The community celebrates its cultural heritage through various events.

Cộng đồng tôn vinh di sản văn hóa của mình thông qua nhiều sự kiện khác nhau.

02

Một tài sản đặc biệt hoặc cá nhân; một phần được phân bổ.

A special or individual possession; an allotted portion.

Ví dụ

She inherited a rich cultural heritage from her ancestors.

Cô được thừa hưởng một di sản văn hóa phong phú từ tổ tiên của mình.

Preserving national heritage sites is crucial for future generations.

Bảo tồn các di sản quốc gia là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.

The country's diverse heritage attracts tourists from around the world.

Di sản đa dạng của đất nước thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.

03

Tài sản được hoặc có thể được thừa kế; một sự thừa kế.

Property that is or may be inherited; an inheritance.

Ví dụ

She inherited a large heritage from her grandparents.

Cô được thừa hưởng một di sản lớn từ ông bà của mình.

Preserving cultural heritage is important for future generations.

Bảo tồn di sản văn hóa là điều quan trọng cho các thế hệ tương lai.

The country's rich heritage attracts tourists from around the world.

Di sản phong phú của đất nước thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.

Dạng danh từ của Heritage (Noun)

SingularPlural

Heritage

-

Kết hợp từ của Heritage (Noun)

CollocationVí dụ

Genetic heritage

Di truyền

Her genetic heritage includes a predisposition to certain diseases.

Di truyền của cô ấy bao gồm sự thiên vị đối với một số bệnh.

Family heritage

Di sản gia đình

Family heritage plays a significant role in shaping social identities.

Di truyền gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các danh tính xã hội.

Maritime heritage

Di sản biển

The museum showcases the city's maritime heritage through interactive exhibits.

Bảo tàng giới thiệu di sản hàng hải của thành phố thông qua trưng bày tương tác.

Cultural heritage

Di sản văn hoá

Preserving cultural heritage is crucial for social cohesion.

Bảo tồn di sản văn hóa là quan trọng cho sự đoàn kết xã hội.

Shared heritage

Di sản chung

Both countries have a shared heritage in traditional festivals.

Cả hai quốc gia có một di sản chung trong các lễ hội truyền thống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heritage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] Advocates of this view believe that it would be better for sites if certain aesthetic features are followed by housing contractors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Traditional restaurants offer authentic local dishes, a cosy atmosphere, and a sense of that resonates with older individuals [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] In this case, humanity can miss out on many invaluable cultural values and since language is the main method of expressing them [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] Admittedly, proponents of conducting genealogical research might argue that its findings can provide a deeper understanding of one's and cultural background [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023

Idiom with Heritage

Không có idiom phù hợp