Bản dịch của từ Heritage trong tiếng Việt
Heritage

Heritage(Noun Uncountable)
Di sản, tài sản thừa kế.
Heritage, inheritance.
Heritage(Noun)
Tài sản được hoặc có thể được thừa kế; một sự thừa kế.
Property that is or may be inherited; an inheritance.
Một tài sản đặc biệt hoặc cá nhân; một phần được phân bổ.
A special or individual possession; an allotted portion.
Dạng danh từ của Heritage (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Heritage | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Di sản (heritage) là một thuật ngữ chỉ các giá trị, truyền thống, văn hóa và tài sản văn hóa được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác. Di sản có thể bao gồm cả vật thể như công trình kiến trúc, tác phẩm nghệ thuật, và phi vật thể như phong tục tập quán, ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền.
Từ "heritage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "heritage", bắt nguồn từ động từ "hereditare", có nghĩa là "kế thừa". Thời Trung Cổ, từ này được sử dụng để chỉ tài sản, quyền lợi được truyền lại từ tổ tiên. Ngày nay, "heritage" được hiểu rộng hơn, bao gồm không chỉ tài sản vật chất mà còn các giá trị văn hóa, truyền thống và di sản tinh thần của một cộng đồng. Sự chuyển mình này cho thấy mối liên hệ giữa quá khứ và bản sắc hiện tại.
Từ "heritage" thường xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến văn hóa, di sản và phát triển bền vững. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lịch sử văn hóa, bảo tồn di sản kiến trúc, và các chương trình giáo dục về di sản văn hóa. Thông thường, "heritage" gợi nhớ đến sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại, thể hiện giá trị lưu giữ và truyền đạt.
Họ từ
Di sản (heritage) là một thuật ngữ chỉ các giá trị, truyền thống, văn hóa và tài sản văn hóa được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác. Di sản có thể bao gồm cả vật thể như công trình kiến trúc, tác phẩm nghệ thuật, và phi vật thể như phong tục tập quán, ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền.
Từ "heritage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "heritage", bắt nguồn từ động từ "hereditare", có nghĩa là "kế thừa". Thời Trung Cổ, từ này được sử dụng để chỉ tài sản, quyền lợi được truyền lại từ tổ tiên. Ngày nay, "heritage" được hiểu rộng hơn, bao gồm không chỉ tài sản vật chất mà còn các giá trị văn hóa, truyền thống và di sản tinh thần của một cộng đồng. Sự chuyển mình này cho thấy mối liên hệ giữa quá khứ và bản sắc hiện tại.
Từ "heritage" thường xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến văn hóa, di sản và phát triển bền vững. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lịch sử văn hóa, bảo tồn di sản kiến trúc, và các chương trình giáo dục về di sản văn hóa. Thông thường, "heritage" gợi nhớ đến sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại, thể hiện giá trị lưu giữ và truyền đạt.
