Bản dịch của từ Aperture trong tiếng Việt
Aperture
Aperture (Noun)
The aperture of opportunities widened for the underprivileged.
Lỗ hổng cơ hội mở rộng cho người nghèo.
The social system needs to address the aperture in education.
Hệ thống xã hội cần giải quyết lỗ hổng trong giáo dục.
The aperture in communication hindered community progress.
Lỗ hổng trong giao tiếp làm chậm tiến trình cộng đồng.
Họ từ
"Aperture" là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, chủ yếu là quang học và nhiếp ảnh, chỉ ra kích thước của lỗ thông qua đó ánh sáng đi vào một thiết bị như ống kính. Trong nhiếp ảnh, độ mở khẩu (aperture) ảnh hưởng đến độ sâu trường ảnh và độ phơi sáng, thường được đo bằng f-stop. Khác với British English, từ "aperture" trong American English không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "aperture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "apertura", mang nghĩa là "mở ra" hoặc "lỗ hổng". Từ này được cấu thành từ "aperire", có nghĩa là "mở". Lịch sử của từ này liên quan đến các khái niệm về không gian và ánh sáng, xuất hiện đầu tiên trong các lĩnh vực như quang học và nhiếp ảnh. Ngày nay, "aperture" được sử dụng để chỉ kích thước của lỗ mà ánh sáng đi qua trong một ống kính, phản ánh sự kết nối giữa hình thức vật lý và sự truyền đạt ánh sáng.
Từ "aperture" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ, cũng như nghệ thuật nhiếp ảnh. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả kỹ thuật chụp ảnh, quang học, và các lĩnh vực liên quan đến kiểm soát ánh sáng. Sự xuất hiện của từ này cho thấy sự giao thoa giữa ngôn ngữ hàn lâm và ứng dụng thực tiễn trong nghệ thuật và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp