Bản dịch của từ Aperture trong tiếng Việt

Aperture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aperture (Noun)

ˈæpɚtʃɚ
ˈæpəɹtʃəɹ
01

Một lỗ mở, lỗ hoặc khoảng trống.

An opening, hole, or gap.

Ví dụ

The aperture of opportunities widened for the underprivileged.

Lỗ hổng cơ hội mở rộng cho người nghèo.

The social system needs to address the aperture in education.

Hệ thống xã hội cần giải quyết lỗ hổng trong giáo dục.

The aperture in communication hindered community progress.

Lỗ hổng trong giao tiếp làm chậm tiến trình cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aperture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aperture

Không có idiom phù hợp