Bản dịch của từ Composer trong tiếng Việt
Composer
Composer (Noun)
Một người viết nhạc, đặc biệt là một nghề chuyên nghiệp.
A person who writes music, especially as a professional occupation.
The famous composer Beethoven created many classical masterpieces.
Nhà soạn nhạc nổi tiếng Beethoven tạo ra nhiều kiệt tác cổ điển.
The composer Mozart is known for his exceptional talent in music.
Nhà soạn nhạc Mozart nổi tiếng với tài năng xuất sắc trong âm nhạc.
Many composers participate in composing music for popular films.
Nhiều nhà soạn nhạc tham gia soạn nhạc cho các bộ phim nổi tiếng.
Dạng danh từ của Composer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Composer | Composers |
Kết hợp từ của Composer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Living composer Nhạc sĩ hiện đại | John is a living composer who creates beautiful music. John là một nhà soạn nhạc sống tạo ra âm nhạc đẹp. |
Important composer Nhạc sĩ quan trọng | Mozart is an important composer in classical music. Mozart là một nhà soạn nhạc quan trọng trong âm nhạc cổ điển. |
Leading composer Nhà soạn nhạc hàng đầu | The leading composer wrote a symphony for the social event. Nhà soạn nhạc hàng đầu đã viết một bản giao hưởng cho sự kiện xã hội. |
Prolific composer Nhạc sĩ nổi tiếng | The prolific composer wrote a symphony for the social event. Nhà soạn nhạc nhiều tác phẩm viết một bản giao hưởng cho sự kiện xã hội. |
Famous composer Nhạc sĩ nổi tiếng | The famous composer wrote a symphony for the social event. Nhà soạn nhạc nổi tiếng đã viết một bản giao hưởng cho sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "composer" chỉ người sáng tác nhạc, thường là những tác phẩm nghệ thuật được viết cho dàn nhạc, hợp xướng hoặc một loại nhạc cụ nhất định. Từ này được sử dụng dưới dạng cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, về ngữ điệu, người bản xứ có thể phát âm khác nhau chút ít giữa hai vùng, nhưng nội dung và ngữ cảnh sử dụng vẫn đồng nhất. "Composer" thường liên quan đến quy trình sáng tác và phát triển âm nhạc trong các lĩnh vực như cổ điển, jazz, hay film score.
Từ "composer" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "componere", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ người sáng tác âm nhạc. Sự kết hợp của các yếu tố âm nhạc khác nhau trong tác phẩm thể hiện bản chất của việc "kết hợp" và "sáng tạo", phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ này trong nghệ thuật âm nhạc.
Từ "composer" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về âm nhạc và nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến âm nhạc, phân tích tác phẩm nghệ thuật, hoặc khi nói về sự sáng tạo trong ngành công nghiệp văn hóa. Người dùng thường đề cập đến các nhà soạn nhạc nổi tiếng và ảnh hưởng của họ đối với âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp