Bản dịch của từ Composer trong tiếng Việt

Composer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Composer (Noun)

kəmpˈoʊzɚ
kəmpˈoʊzəɹ
01

Một người viết nhạc, đặc biệt là một nghề chuyên nghiệp.

A person who writes music, especially as a professional occupation.

Ví dụ

The famous composer Beethoven created many classical masterpieces.

Nhà soạn nhạc nổi tiếng Beethoven tạo ra nhiều kiệt tác cổ điển.

The composer Mozart is known for his exceptional talent in music.

Nhà soạn nhạc Mozart nổi tiếng với tài năng xuất sắc trong âm nhạc.

Many composers participate in composing music for popular films.

Nhiều nhà soạn nhạc tham gia soạn nhạc cho các bộ phim nổi tiếng.

Dạng danh từ của Composer (Noun)

SingularPlural

Composer

Composers

Kết hợp từ của Composer (Noun)

CollocationVí dụ

Living composer

Nhạc sĩ hiện đại

John is a living composer who creates beautiful music.

John là một nhà soạn nhạc sống tạo ra âm nhạc đẹp.

Important composer

Nhạc sĩ quan trọng

Mozart is an important composer in classical music.

Mozart là một nhà soạn nhạc quan trọng trong âm nhạc cổ điển.

Leading composer

Nhà soạn nhạc hàng đầu

The leading composer wrote a symphony for the social event.

Nhà soạn nhạc hàng đầu đã viết một bản giao hưởng cho sự kiện xã hội.

Prolific composer

Nhạc sĩ nổi tiếng

The prolific composer wrote a symphony for the social event.

Nhà soạn nhạc nhiều tác phẩm viết một bản giao hưởng cho sự kiện xã hội.

Famous composer

Nhạc sĩ nổi tiếng

The famous composer wrote a symphony for the social event.

Nhà soạn nhạc nổi tiếng đã viết một bản giao hưởng cho sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Composer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I have realized that singing and songs are not my strong suit [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Composer

Không có idiom phù hợp