Bản dịch của từ Patentee trong tiếng Việt
Patentee
Patentee (Noun)
Một người hoặc tổ chức có được hoặc nắm giữ bằng sáng chế cho một cái gì đó.
A person or organization that obtains or holds a patent for something.
The patentee of the new solar panel is GreenTech Innovations.
Người sở hữu bằng sáng chế của tấm pin mặt trời mới là GreenTech Innovations.
The patentee does not share their technology with competitors.
Người sở hữu bằng sáng chế không chia sẻ công nghệ của họ với đối thủ.
Is the patentee responsible for enforcing their patent rights?
Người sở hữu bằng sáng chế có trách nhiệm thi hành quyền sáng chế của họ không?