Bản dịch của từ Patentee trong tiếng Việt

Patentee

Noun [U/C]

Patentee (Noun)

pætntˈi
pætntˈi
01

Một người hoặc tổ chức có được hoặc nắm giữ bằng sáng chế cho một cái gì đó.

A person or organization that obtains or holds a patent for something.

Ví dụ

The patentee of the new solar panel is GreenTech Innovations.

Người sở hữu bằng sáng chế của tấm pin mặt trời mới là GreenTech Innovations.

The patentee does not share their technology with competitors.

Người sở hữu bằng sáng chế không chia sẻ công nghệ của họ với đối thủ.

Is the patentee responsible for enforcing their patent rights?

Người sở hữu bằng sáng chế có trách nhiệm thi hành quyền sáng chế của họ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patentee

Không có idiom phù hợp