Bản dịch của từ Patentee trong tiếng Việt
Patentee
Patentee (Noun)
Một người hoặc tổ chức có được hoặc nắm giữ bằng sáng chế cho một cái gì đó.
A person or organization that obtains or holds a patent for something.
The patentee of the new solar panel is GreenTech Innovations.
Người sở hữu bằng sáng chế của tấm pin mặt trời mới là GreenTech Innovations.
The patentee does not share their technology with competitors.
Người sở hữu bằng sáng chế không chia sẻ công nghệ của họ với đối thủ.
Is the patentee responsible for enforcing their patent rights?
Người sở hữu bằng sáng chế có trách nhiệm thi hành quyền sáng chế của họ không?
Họ từ
"Patentee" là một thuật ngữ pháp lý chỉ cá nhân hoặc tổ chức sở hữu quyền sáng chế, có quyền được bảo vệ độc quyền đối với sáng chế của mình. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh pháp lý, cách viết và cách diễn đạt có thể thay đổi để phù hợp với khuôn khổ pháp lý của từng quốc gia. "Patentee" chỉ ra quyền lợi hợp pháp của người sáng chế đối với sản phẩm hoặc quy trình đã đăng ký sáng chế.
Từ "patentee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "patente", xuất phát từ tiếng Latinh "patentem", dạng hiện tại của động từ "patere", nghĩa là "mở ra" hoặc "tỏ ra". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với quyền sở hữu trí tuệ, nơi người sở hữu bằng sáng chế được công nhận quyền lợi hợp pháp về sáng chế của mình. Ý nghĩa hiện nay của từ "patentee" nhấn mạnh quyền lợi và trách nhiệm của cá nhân hoặc tổ chức trong việc bảo vệ và khai thác sáng chế.
Từ "patentee" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong các văn bản liên quan đến bản quyền và sở hữu trí tuệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, khoa học và công nghệ, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về quyền sở hữu sáng chế và bảo vệ phát minh. Việc hiểu rõ khái niệm "patentee" giúp sinh viên nắm bắt tốt hơn các vấn đề liên quan đến sáng chế và quyền sở hữu trí tuệ.