Bản dịch của từ Author trong tiếng Việt
Author
Author (Noun Countable)
Tác giả, người tạo ra.
Author, creator.
The famous author J.K. Rowling wrote the Harry Potter series.
Tác giả nổi tiếng J.K. Rowling đã viết bộ truyện Harry Potter.
The author of the bestselling novel will attend the book signing event.
Tác giả của cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất sẽ tham dự sự kiện ký tặng sách.
The author's latest book explores important social issues.
Cuốn sách mới nhất của tác giả khám phá những vấn đề xã hội quan trọng.
Kết hợp từ của Author (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sole author Tác giả duy nhất | She was the sole author of the bestselling novel. Cô ấy là tác giả duy nhất của cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất. |
Contributing author Tác giả đóng góp | She is a contributing author to several social science journals. Cô ấy là tác giả đóng góp cho một số tạp chí khoa học xã hội. |
Joint author Tác giả chung | The best friends became joint authors of a popular novel. Những người bạn tốt trở thành tác giả chung của một cuốn tiểu thuyết phổ biến. |
Well-known author Tác giả nổi tiếng | The well-known author published a new book on social issues. Tác giả nổi tiếng đã xuất bản một cuốn sách mới về vấn đề xã hội. |
Published author Tác giả được công bố | She became a published author last year. Cô ấy trở thành tác giả đã xuất bản vào năm ngoái. |
Author (Noun)
The author of the bestselling novel will attend the book signing.
Tác giả của cuốn tiểu thuyết bán chạy sẽ tham dự buổi ký tặng sách.
The author's article on social issues gained widespread recognition.
Bài viết của tác giả về các vấn đề xã hội nhận được sự công nhận rộng rãi.
The author's document provided valuable insights into community development.
Tài liệu của tác giả cung cấp cái nhìn có giá trị vào phát triển cộng đồng.
Dạng danh từ của Author (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Author | Authors |
Kết hợp từ của Author (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Best-selling author Tác giả bán chạy nhất | The best-selling author's new book is highly anticipated. Cuốn sách mới của tác giả bán chạy nhất được mong chờ cao. |
Lead author Tác giả chính | The lead author of the study presented groundbreaking findings. Tác giả chính của nghiên cứu trình bày những kết quả đột phá. |
Children's author Tác giả dành cho trẻ em | The famous children's author visited the local library for a book reading. Tác giả nổi tiếng viết sách cho trẻ em đã thăm thư viện địa phương để đọc sách. |
Well-known author Tác giả nổi tiếng | The well-known author published a new book about social issues. Tác giả nổi tiếng đã xuất bản một cuốn sách mới về vấn đề xã hội. |
Contributing author Tác giả đóng góp | She is a contributing author to a popular social blog. Cô ấy là một tác giả đóng góp cho một blog xã hội phổ biến. |
Author (Verb)
She authored a bestselling novel about social justice issues.
Cô ấy là tác giả của một cuốn tiểu thuyết bán chạy về vấn đề công bằng xã hội.
The author of the article highlighted the importance of community involvement.
Người viết bài báo nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng.
He authored a research paper on the impact of social media.
Anh ấy là tác giả của một bài báo nghiên cứu về tác động của truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Author (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Author |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Authored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Authored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Authors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Authoring |
Họ từ
Từ "author" trong tiếng Anh chỉ người sáng tác, viết ra một tác phẩm nghệ thuật hoặc tài liệu. Trong cả Anh và Mỹ, "author" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, "author" trong ngữ cảnh Mỹ thường nhấn mạnh đến người viết sách, trong khi ở Anh, từ này có thể mở rộng hơn, bao gồm cả các loại hình sáng tác khác như kịch bản hay thơ. Cách phát âm cũng tương tự, không có biến thể nào đáng kể.
Từ "author" bắt nguồn từ tiếng Latin "auctor", có nghĩa là "người tạo ra" hoặc "người phát sinh". Từ này đang được dùng để chỉ người sáng tác văn học, nghệ thuật hoặc sản phẩm trí tuệ. Trong lịch sử, vai trò của tác giả đã trở thành trung tâm trong lĩnh vực sáng tạo, với sự nhấn mạnh vào quyền sở hữu trí tuệ và trách nhiệm của họ đối với tác phẩm của mình. Sự phát triển này thể hiện sự liên kết giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại của từ "author".
Từ "author" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà thí sinh thường phân tích và mô tả các tác phẩm văn học. Trong các ngữ cảnh khác, "author" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sở hữu trí tuệ, xuất bản và quy trình sáng tác. Thuật ngữ này cũng có thể liên quan đến các vấn đề xã hội như tự do ngôn luận và trách nhiệm của tác giả đối với tác phẩm của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất