Bản dịch của từ Author trong tiếng Việt

Author

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Author(Noun Countable)

ˈɔː.θər
ˈɑː.θɚ
01

Tác giả, người tạo ra.

Author, creator.

Ví dụ

Author(Verb)

ˈɔɵɚ
ˈɑɵəɹ
01

Là tác giả của (một cuốn sách hoặc một bài viết)

Be the author of (a book or piece of writing)

Ví dụ

Dạng động từ của Author (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Author

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Authored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Authored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Authors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Authoring

Author(Noun)

ˈɔɵɚ
ˈɑɵəɹ
01

Người viết một cuốn sách, bài báo hoặc tài liệu.

A writer of a book, article, or document.

Ví dụ

Dạng danh từ của Author (Noun)

SingularPlural

Author

Authors

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ