Bản dịch của từ Creator trong tiếng Việt
Creator
Creator (Noun)
The creator of the social media platform gained widespread recognition.
Người sáng lập nền tảng truyền thông xã hội được công nhận rộng rãi.
The creator of the social initiative helped many people in need.
Người sáng lập sáng kiến xã hội đã giúp đỡ nhiều người đang gặp khó khăn.
The creator of the social project aimed to improve community well-being.
Người sáng lập dự án xã hội nhằm cải thiện sự phúc lợi của cộng đồng.
Dạng danh từ của Creator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Creator | Creators |
Họ từ
Từ "creator" trong tiếng Anh có nghĩa là người sáng tạo hoặc tác giả, thường được dùng để chỉ những cá nhân sản xuất ra các sản phẩm nghệ thuật, nội dung hoặc công nghệ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt về cách phát âm, viết hay ý nghĩa. "Creator" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sáng tạo nội dung trên mạng và nghệ thuật.
Từ "creator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "creātor", từ động từ "creāre" có nghĩa là "sáng tạo" hay "tạo ra". Trong lịch sử, "creator" thường được sử dụng để chỉ những người có khả năng sáng tạo ra cái mới, đặc biệt trong văn hóa và nghệ thuật. Ngày nay, từ này không chỉ dùng cho các nghệ sĩ hay nhà khoa học mà còn áp dụng rộng rãi cho những người đổi mới trong nhiều lĩnh vực, phản ánh sự tôn vinh khả năng sáng tạo.
Từ "creator" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, phản ánh sự quan tâm đến nghệ thuật, khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ người sáng tạo ra nội dung, ý tưởng hoặc sản phẩm mới. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "creator" có thể dùng để mô tả các nhà văn, nghệ sĩ hoặc nhà phát triển phần mềm, nhấn mạnh vai trò của họ trong việc hình thành và phát triển ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp