Bản dịch của từ Creator trong tiếng Việt

Creator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creator (Noun)

kɹiˈeɪtɚ
kɹiˈeɪtəɹ
01

Một người hoặc vật làm cho một cái gì đó tồn tại.

A person or thing that brings something into existence.

Ví dụ

The creator of the social media platform gained widespread recognition.

Người sáng lập nền tảng truyền thông xã hội được công nhận rộng rãi.

The creator of the social initiative helped many people in need.

Người sáng lập sáng kiến xã hội đã giúp đỡ nhiều người đang gặp khó khăn.

The creator of the social project aimed to improve community well-being.

Người sáng lập dự án xã hội nhằm cải thiện sự phúc lợi của cộng đồng.

Dạng danh từ của Creator (Noun)

SingularPlural

Creator

Creators

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Creator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] But after seeing this disaster, I've lost faith in JK Rowling – the of the HP universe [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Creator

Không có idiom phù hợp