Bản dịch của từ Creator trong tiếng Việt

Creator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creator(Noun)

krˈiːtɐ
ˈkritɝ
01

Một người hoặc một vật mang lại sự tồn tại cho một điều gì đó.

A person or thing that brings something into existence

Ví dụ
02

Một người được cho là hoặc được công nhận là người sáng tạo ra điều gì đó.

A person who claims or is credited with the creation of something

Ví dụ
03

Chúa hoặc một vị thần được coi là người sáng tạo ra vũ trụ

God or a deity regarded as the creator of the universe

Ví dụ

Họ từ