Bản dịch của từ Universe trong tiếng Việt
Universe
Universe (Noun)
Tất cả vật chất và không gian hiện có được coi là một tổng thể; vũ trụ. người ta tin rằng vũ trụ có đường kính ít nhất là 10 tỷ năm ánh sáng và chứa vô số thiên hà; nó đã mở rộng kể từ khi được tạo ra trong vụ nổ lớn khoảng 13 tỷ năm trước.
All existing matter and space considered as a whole; the cosmos. the universe is believed to be at least 10 billion light years in diameter and contains a vast number of galaxies; it has been expanding since its creation in the big bang about 13 billion years ago.
Scientists study the universe to understand its vastness and mysteries.
Các nhà khoa học nghiên cứu vũ trụ để hiểu về sự rộng lớn và bí ẩn của nó.
Exploring the universe through telescopes reveals distant galaxies and stars.
Khám phá vũ trụ thông qua kính thiên văn tiết lộ các thiên hà và ngôi sao xa xôi.
The universe's expansion since the Big Bang is a key scientific theory.
Sự mở rộng của vũ trụ kể từ Sự nổ lớn là một lý thuyết khoa học quan trọng.
Một lĩnh vực hoạt động hoặc kinh nghiệm cụ thể.
A particular sphere of activity or experience.
The online gaming universe is vast and diverse.
Vũ trụ game trực tuyến rộng lớn và đa dạng.
She's a well-known figure in the fashion universe.
Cô ấy là một nhân vật nổi tiếng trong vũ trụ thời trang.
Exploring the culinary universe is a delightful journey.
Khám phá vũ trụ ẩm thực là một hành trình thú vị.
Dạng danh từ của Universe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Universe | Universes |
Kết hợp từ của Universe (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Alternative universe Vũ trụ song song | In the alternative universe, social norms are completely different. Trong vũ trụ thay thế, quy tắc xã hội hoàn toàn khác. |
Expanding universe Vũ trụ mở rộng | Scientists study the expanding universe for social discussions. Nhà khoa học nghiên cứu vũ trụ mở rộ để thảo luận xã hội. |
Material universe Vũ trụ vật chất | The study of the material universe is essential for scientific progress. Việc nghiên cứu vũ trụ vật chất là cần thiết cho tiến bộ khoa học. |
Known universe Vũ trụ đã biết | Scientists study the known universe for new discoveries. Nhà khoa học nghiên cứu vũ trụ đã biết để tìm phát hiện mới. |
Visible universe Vũ trụ hiển nhiên | The visible universe contains billions of galaxies and stars. Vũ trụ nhìn thấy chứa hàng tỷ thiên hà và ngôi sao. |
Họ từ
Chữ "universe" chỉ tổng thể tất cả mọi thứ tồn tại, bao gồm không gian, thời gian, vật chất, năng lượng, và các hiện tượng vật lý diễn ra. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay cách phát âm từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "universe" cũng có thể được hiểu theo nghĩa hẹp, chỉ riêng hệ Mặt Trời hoặc một lĩnh vực cụ thể trong khoa học. Từ này thường được sử dụng trong triết học, vật lý học và thiên văn học để diễn tả cấu trúc vĩ mô của vũ trụ.
Từ "universe" xuất phát từ tiếng Latinh "universum", trong đó "uni-" có nghĩa là "một" và "-versum" có nghĩa là "xoay quanh" hoặc "điều gì đó đã được quay". Ý nghĩa ban đầu của từ này đề cập đến tổng thể của mọi vật thể và lực lượng, nhấn mạnh tính thống nhất và liên kết của vũ trụ. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "universe" đã được sử dụng để mô tả không gian rộng lớn, bao gồm tất cả các vật chất, năng lượng và không gian, phản ánh sự toàn diện của khái niệm vũ trụ trong triết học và khoa học hiện đại.
Từ "universe" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến khoa học và tự nhiên thường xuất hiện. Trong bài Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm triết học, vũ trụ học và ý nghĩa của cuộc sống. Ngoài ra, "universe" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghệ thuật, văn học và phim ảnh, khi khám phá các khái niệm về không gian và sự tồn tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp