Bản dịch của từ Universe trong tiếng Việt
Universe

Universe(Noun)
Tất cả vật chất và không gian hiện có được coi là một tổng thể; vũ trụ. Người ta tin rằng vũ trụ có đường kính ít nhất là 10 tỷ năm ánh sáng và chứa vô số thiên hà; nó đã mở rộng kể từ khi được tạo ra trong Vụ nổ lớn khoảng 13 tỷ năm trước.
All existing matter and space considered as a whole; the cosmos. The universe is believed to be at least 10 billion light years in diameter and contains a vast number of galaxies; it has been expanding since its creation in the Big Bang about 13 billion years ago.
Một lĩnh vực hoạt động hoặc kinh nghiệm cụ thể.
A particular sphere of activity or experience.
Dạng danh từ của Universe (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Universe | Universes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Chữ "universe" chỉ tổng thể tất cả mọi thứ tồn tại, bao gồm không gian, thời gian, vật chất, năng lượng, và các hiện tượng vật lý diễn ra. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay cách phát âm từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "universe" cũng có thể được hiểu theo nghĩa hẹp, chỉ riêng hệ Mặt Trời hoặc một lĩnh vực cụ thể trong khoa học. Từ này thường được sử dụng trong triết học, vật lý học và thiên văn học để diễn tả cấu trúc vĩ mô của vũ trụ.
Từ "universe" xuất phát từ tiếng Latinh "universum", trong đó "uni-" có nghĩa là "một" và "-versum" có nghĩa là "xoay quanh" hoặc "điều gì đó đã được quay". Ý nghĩa ban đầu của từ này đề cập đến tổng thể của mọi vật thể và lực lượng, nhấn mạnh tính thống nhất và liên kết của vũ trụ. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "universe" đã được sử dụng để mô tả không gian rộng lớn, bao gồm tất cả các vật chất, năng lượng và không gian, phản ánh sự toàn diện của khái niệm vũ trụ trong triết học và khoa học hiện đại.
Từ "universe" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến khoa học và tự nhiên thường xuất hiện. Trong bài Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm triết học, vũ trụ học và ý nghĩa của cuộc sống. Ngoài ra, "universe" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghệ thuật, văn học và phim ảnh, khi khám phá các khái niệm về không gian và sự tồn tại.
Họ từ
Chữ "universe" chỉ tổng thể tất cả mọi thứ tồn tại, bao gồm không gian, thời gian, vật chất, năng lượng, và các hiện tượng vật lý diễn ra. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay cách phát âm từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "universe" cũng có thể được hiểu theo nghĩa hẹp, chỉ riêng hệ Mặt Trời hoặc một lĩnh vực cụ thể trong khoa học. Từ này thường được sử dụng trong triết học, vật lý học và thiên văn học để diễn tả cấu trúc vĩ mô của vũ trụ.
Từ "universe" xuất phát từ tiếng Latinh "universum", trong đó "uni-" có nghĩa là "một" và "-versum" có nghĩa là "xoay quanh" hoặc "điều gì đó đã được quay". Ý nghĩa ban đầu của từ này đề cập đến tổng thể của mọi vật thể và lực lượng, nhấn mạnh tính thống nhất và liên kết của vũ trụ. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "universe" đã được sử dụng để mô tả không gian rộng lớn, bao gồm tất cả các vật chất, năng lượng và không gian, phản ánh sự toàn diện của khái niệm vũ trụ trong triết học và khoa học hiện đại.
Từ "universe" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến khoa học và tự nhiên thường xuất hiện. Trong bài Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm triết học, vũ trụ học và ý nghĩa của cuộc sống. Ngoài ra, "universe" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghệ thuật, văn học và phim ảnh, khi khám phá các khái niệm về không gian và sự tồn tại.
