Bản dịch của từ Bang trong tiếng Việt

Bang

Noun [U/C] Verb Adverb Interjection

Bang (Noun)

bˈæŋ
bˈæŋ
01

(từ lóng) hồi hộp.

(slang) a thrill.

Ví dụ

The concert was a bang!

Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời!

His joke caused a bang of laughter.

Trò đùa của anh ấy đã gây ra một tràng cười lớn.

The party ended with a bang.

Bữa tiệc kết thúc trong một tiếng nổ lớn.

02

(tiếng lóng, mỹ, khu vực boston) rẽ trái đột ngột.

(slang, us, boston area) an abrupt left turn.

Ví dụ

He made a bang at the party with his sudden turn.

Anh ấy tạo ra một cú đột ngột tại bữa tiệc với cú quay bất ngờ của mình.

The bang surprised everyone at the social gathering.

Cú đột ngột làm bất ngờ mọi người tại buổi tụ tập xã hội.

She took a bang and headed towards the dance floor.

Cô ấy rẽ đột ngột và đi về phía sàn nhảy.

03

Một cuộc tấn công vào một vật thể gây ra tiếng động như vậy.

A strike upon an object causing such a noise.

Ví dụ

The loud bang startled the entire neighborhood.

Tiếng nổ lớn làm cả khu phố giật mình.

The bang of the fireworks lit up the night sky.

Tiếng nổ của pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.

The sudden bang of the door made everyone jump.

Tiếng đập cửa bất ngờ khiến mọi người giật mình.

Dạng danh từ của Bang (Noun)

SingularPlural

Bang

Bangs

Kết hợp từ của Bang (Noun)

CollocationVí dụ

Wispy bang

Lọn tóc mảnh

Her wispy bang framed her face beautifully.

Chỉnh một cách tinh tế, mái tóc mỏng manh của cô ấy khung đôi má xinh đẹp.

Shaggy bang

Mai xốp

Her shaggy bang covered her eyes during the social event.

Phần tóc bờm rối của cô ấy che mắt trong sự kiện xã hội.

Massive bang

Vụ nổ lớn

The massive bang disrupted the peaceful social gathering.

Âm thanh lớn làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội yên bình.

Blond bang

Mai tóc vàng hoe

Her blond bang framed her face beautifully.

Phần mái tóc vàng hoe của cô ấy khung gương mặt xinh đẹp.

Overgrown bang

Bụi bặm

The overgrown bang blocked the entrance to the social club.

Cành cây mọc quá dày đã chặn lối vào câu lạc bộ xã hội.

Bang (Verb)

bˈæŋ
bˈæŋ
01

(tài chính, bắc cầu, ghi ngày tháng) giảm giá ở (thị trường).

(finance, transitive, dated) to depress the prices in (a market).

Ví dụ

The economic crisis caused a bang in the stock market.

Khủng hoảng kinh tế đã gây chấn động thị trường chứng khoán.

Investors were worried that the company's announcement would bang the market.

Các nhà đầu tư lo lắng rằng thông báo của công ty sẽ gây chấn động thị trường.

The government's decision to increase taxes might bang the economy.

Quyết định tăng thuế của chính phủ có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế.

02

(với "in") dùng búa hoặc đánh mạnh vào vật gì đó.

(with "in") to hammer or to hit anything hard.

Ví dụ

He banged the table in frustration.

Anh ta đập bàn một cách thất vọng.

The protestors banged on the doors of the government building.

Những người biểu tình đập cửa tòa nhà chính phủ.

The workers banged their tools to demand better conditions.

Các công nhân đập công cụ của họ để yêu cầu điều kiện tốt hơn.

03

(nigeria, tiếng lóng) thất bại, đặc biệt là một kỳ thi; để trượt.

(nigeria, slang) to fail, especially an exam; to flunk.

Ví dụ

He bangs his exam every semester, never studies enough.

Anh ấy thi mỗi học kỳ, không bao giờ học đủ.

She was worried about banging her driving test for the third time.

Cô ấy lo lắng về việc đậu bài kiểm tra lái xe lần thứ ba.

If you don't study, you'll bang your job interview for sure.

Nếu bạn không học, chắc chắn bạn sẽ trượt cuộc phỏng vấn xin việc.

Dạng động từ của Bang (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bang

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Banged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Banged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bangs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Banging

Kết hợp từ của Bang (Verb)

CollocationVí dụ

Bang (something) open

Đập (ai/cái gì) mở

He banged the door open to enter the party.

Anh ta đập cửa mở để vào bữa tiệc.

Bang (something) shut

Đóng chặt

She banged the door shut in frustration.

Cô ấy đập cửa đóng chặt trong sự thất vọng.

Bang (something) down

Ghi chép

She banged the door down during the protest.

Cô ấy đập cửa trong cuộc biểu tình.

Bang (Adverb)

bˈæŋ
bˈæŋ
01

Chính xác.

Precisely.

Ví dụ

She followed the instructions bang.

Cô ấy tuân theo hướng dẫn chính xác.

He arrived at the meeting bang on time.

Anh ấy đến cuộc họp đúng giờ.

The announcement was delivered bang to the audience.

Thông báo được truyền đạt chính xác đến khán giả.

02

Với một tác động bất ngờ.

With a sudden impact.

Ví dụ

The news hit me bang in the face.

Tin tức đánh thẳng vào mặt tôi.

The decision came bang out of the blue.

Quyết định đến bất ngờ.

The truth hit him bang when he least expected it.

Sự thật đánh thẳng vào anh ta khi anh ta ít ngờ.

03

Đúng, trực tiếp.

Right, directly.

Ví dụ

She looked bang at him during the meeting.

Cô ấy nhìn thẳng vào anh ta trong cuộc họp.

He answered the question bang without hesitation.

Anh ta trả lời câu hỏi ngay lập tức mà không do dự.

The speaker spoke bang to the audience about the issue.

Diễn giả nói trực tiếp với khán giả về vấn đề.

Bang (Interjection)

bˈæŋ
bˈæŋ
01

Một âm thanh gõ đột ngột, chẳng hạn như được tạo ra bởi tiếng súng, tiếng đóng sầm cửa, v.v.

A sudden percussive sound, such as made by the firing of a gun, slamming of a door, etc.

Ví dụ

Bang! The fireworks lit up the night sky.

Bum! Phao hoa làm sáng bầu trời đêm.

Bang! The door closed loudly, startling everyone in the room.

Bum! Cánh cửa đóng ồn ào, làm cho mọi người trong phòng sửng sốt.

Bang! The gun went off, causing chaos in the crowd.

Bum! Súng nổ, gây ra hỗn loạn trong đám đông.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bang cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bang

Bang one's head against a brick wall

bˈæŋ wˈʌnz hˈɛd əɡˈɛnst ə bɹˈɪk wˈɔl

Dã tràng xe cát biển đông/ Nước đổ lá khoai/ Đàn gảy tai trâu

To waste one's time trying hard to accomplish something that is completely hopeless.

She kept banging her head against a brick wall trying to change his mind.

Cô ấy tiếp tục đập đầu vào tường gạch cố gắng thay đổi ý kiến của anh ấy.

Thành ngữ cùng nghĩa: beat ones head against the wall...

bˈæŋ ðə dɹˈʌm fˈɔɹ sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Đánh trống khua chiêng/ Khuếch trương thanh thế

To promote or support someone or something.

She always bangs the drum for equal rights in our community.

Cô ấy luôn ủng hộ quyền lợi bằng cách nào đó trong cộng đồng của chúng ta.

Thành ngữ cùng nghĩa: beat the drum for someone or something...

Go over with a bang

ɡˈoʊ ˈoʊvɚ wˈɪð ə bˈæŋ

Thành công rực rỡ/ Gây ấn tượng mạnh

[for something] to be funny or entertaining.

The comedy show went over with a bang at the party.

Chương trình hài kịch đã kết thúc vui vẻ tại bữa tiệc.