Bản dịch của từ Bang trong tiếng Việt
Bang
Bang (Noun)
The concert was a bang!
Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời!
His joke caused a bang of laughter.
Trò đùa của anh ấy đã gây ra một tràng cười lớn.
The party ended with a bang.
Bữa tiệc kết thúc trong một tiếng nổ lớn.
He made a bang at the party with his sudden turn.
Anh ấy tạo ra một cú đột ngột tại bữa tiệc với cú quay bất ngờ của mình.
The bang surprised everyone at the social gathering.
Cú đột ngột làm bất ngờ mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
She took a bang and headed towards the dance floor.
Cô ấy rẽ đột ngột và đi về phía sàn nhảy.
The loud bang startled the entire neighborhood.
Tiếng nổ lớn làm cả khu phố giật mình.
The bang of the fireworks lit up the night sky.
Tiếng nổ của pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.
The sudden bang of the door made everyone jump.
Tiếng đập cửa bất ngờ khiến mọi người giật mình.
Dạng danh từ của Bang (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bang | Bangs |
Kết hợp từ của Bang (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wispy bang Lọn tóc mảnh | Her wispy bang framed her face beautifully. Chỉnh một cách tinh tế, mái tóc mỏng manh của cô ấy khung đôi má xinh đẹp. |
Shaggy bang Mai xốp | Her shaggy bang covered her eyes during the social event. Phần tóc bờm rối của cô ấy che mắt trong sự kiện xã hội. |
Massive bang Vụ nổ lớn | The massive bang disrupted the peaceful social gathering. Âm thanh lớn làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội yên bình. |
Blond bang Mai tóc vàng hoe | Her blond bang framed her face beautifully. Phần mái tóc vàng hoe của cô ấy khung gương mặt xinh đẹp. |
Overgrown bang Bụi bặm | The overgrown bang blocked the entrance to the social club. Cành cây mọc quá dày đã chặn lối vào câu lạc bộ xã hội. |
Bang (Verb)
(tài chính, bắc cầu, ghi ngày tháng) giảm giá ở (thị trường).
(finance, transitive, dated) to depress the prices in (a market).
The economic crisis caused a bang in the stock market.
Khủng hoảng kinh tế đã gây chấn động thị trường chứng khoán.
Investors were worried that the company's announcement would bang the market.
Các nhà đầu tư lo lắng rằng thông báo của công ty sẽ gây chấn động thị trường.
The government's decision to increase taxes might bang the economy.
Quyết định tăng thuế của chính phủ có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế.
He banged the table in frustration.
Anh ta đập bàn một cách thất vọng.
The protestors banged on the doors of the government building.
Những người biểu tình đập cửa tòa nhà chính phủ.
The workers banged their tools to demand better conditions.
Các công nhân đập công cụ của họ để yêu cầu điều kiện tốt hơn.
He bangs his exam every semester, never studies enough.
Anh ấy thi mỗi học kỳ, không bao giờ học đủ.
She was worried about banging her driving test for the third time.
Cô ấy lo lắng về việc đậu bài kiểm tra lái xe lần thứ ba.
If you don't study, you'll bang your job interview for sure.
Nếu bạn không học, chắc chắn bạn sẽ trượt cuộc phỏng vấn xin việc.
Dạng động từ của Bang (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bang |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Banged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Banged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bangs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Banging |
Kết hợp từ của Bang (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bang (something) open Đập (ai/cái gì) mở | He banged the door open to enter the party. Anh ta đập cửa mở để vào bữa tiệc. |
Bang (something) shut Đóng chặt | She banged the door shut in frustration. Cô ấy đập cửa đóng chặt trong sự thất vọng. |
Bang (something) down Ghi chép | She banged the door down during the protest. Cô ấy đập cửa trong cuộc biểu tình. |
Bang (Adverb)
Chính xác.
She followed the instructions bang.
Cô ấy tuân theo hướng dẫn chính xác.
He arrived at the meeting bang on time.
Anh ấy đến cuộc họp đúng giờ.
The announcement was delivered bang to the audience.
Thông báo được truyền đạt chính xác đến khán giả.
The news hit me bang in the face.
Tin tức đánh thẳng vào mặt tôi.
The decision came bang out of the blue.
Quyết định đến bất ngờ.
The truth hit him bang when he least expected it.
Sự thật đánh thẳng vào anh ta khi anh ta ít ngờ.
She looked bang at him during the meeting.
Cô ấy nhìn thẳng vào anh ta trong cuộc họp.
He answered the question bang without hesitation.
Anh ta trả lời câu hỏi ngay lập tức mà không do dự.
The speaker spoke bang to the audience about the issue.
Diễn giả nói trực tiếp với khán giả về vấn đề.
Bang (Interjection)
Bang! The fireworks lit up the night sky.
Bum! Phao hoa làm sáng bầu trời đêm.
Bang! The door closed loudly, startling everyone in the room.
Bum! Cánh cửa đóng ồn ào, làm cho mọi người trong phòng sửng sốt.
Bang! The gun went off, causing chaos in the crowd.
Bum! Súng nổ, gây ra hỗn loạn trong đám đông.
Họ từ
Từ "bang" trong tiếng Anh có nghĩa là vụ nổ lớn hoặc âm thanh đặc trưng phát ra từ va chạm mạnh. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ một âm thanh đột ngột; trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "bang" trong ngữ cảnh phi hình thức để chỉ các tiếng động đột ngột trong các mạch điện hoặc trong tình huống kích thích cảm xúc. Sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ điệu và trọng âm, tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "bang" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bancus", nghĩa là "băng ghế" hoặc "chỗ ngồi". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 với nghĩa liên quan đến một phong trào hoặc một nhóm người, đặc biệt là trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội. Sự chuyển giao nghĩa này phản ánh sự phát triển trong việc tổ chức và phân loại các nhóm, liên quan lại với ý nghĩa về "băng ghế" như là một nơi để nhóm lại và thảo luận.
Từ "bang" thường ít được sử dụng trực tiếp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Nói và Đọc. Tuy nhiên, trong phần Viết, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh mô tả âm thanh hoặc tác động. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự va chạm mạnh, tạo ra âm thanh lớn, như trong các tình huống hằng ngày hoặc trong văn học để tăng cường cảm xúc hoặc hình ảnh mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bang
Dã tràng xe cát biển đông/ Nước đổ lá khoai/ Đàn gảy tai trâu
To waste one's time trying hard to accomplish something that is completely hopeless.
She kept banging her head against a brick wall trying to change his mind.
Cô ấy tiếp tục đập đầu vào tường gạch cố gắng thay đổi ý kiến của anh ấy.
Thành ngữ cùng nghĩa: beat ones head against the wall...
Thành công rực rỡ/ Gây ấn tượng mạnh
[for something] to be funny or entertaining.
The comedy show went over with a bang at the party.
Chương trình hài kịch đã kết thúc vui vẻ tại bữa tiệc.