Bản dịch của từ Thrill trong tiếng Việt
Thrill

Thrill (Noun)
Một cảm giác phấn khích và vui sướng bất chợt.
A sudden feeling of excitement and pleasure.
The thrill of meeting new friends is unforgettable.
Cảm giác hồi hộp khi gặp gỡ những người bạn mới thật khó quên.
The social event brought a thrill to everyone attending.
Sự kiện xã hội mang lại cảm giác hồi hộp cho tất cả những người tham dự.
The thrill of winning the competition was evident on their faces.
Sự hồi hộp khi giành chiến thắng trong cuộc thi hiện rõ trên khuôn mặt họ.
Một chuyển động rung hoặc cộng hưởng được nghe qua ống nghe.
A vibratory movement or resonance heard through a stethoscope.
The doctor listened for the thrill in the patient's heartbeat.
Bác sĩ lắng nghe cảm giác hồi hộp trong nhịp tim của bệnh nhân.
The nurse detected a thrill while checking the patient's pulse.
Y tá phát hiện ra cảm giác hồi hộp khi kiểm tra mạch của bệnh nhân.
The stethoscope revealed a thrill during the medical examination.
Ống nghe cho thấy cảm giác hồi hộp khi khám bệnh.
Dạng danh từ của Thrill (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thrill | Thrills |
Kết hợp từ của Thrill (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Big thrill Cảm giác hồi hộp lớn | Experiencing a big thrill at the amusement park. Trải qua một cảm giác hồi hộp lớn tại công viên giải trí. |
Real thrill Một cảm giác hồi hộp thực sự | The real thrill of socializing is meeting new people. Sự hồi hộp thực sự khi giao tiếp là gặp gỡ người mới. |
Great thrill Phấn khích lớn | Attending a charity event was a great thrill for the community. Tham dự một sự kiện từ thiện là một trải nghiệm tuyệt vời đối với cộng đồng. |
Vicarious thrill Sự hứng thú đến từ việc xem người khác làm điều gì đó mà mình muốn làm | Watching a friend bungee jump gave me a vicarious thrill. Xem bạn nhảy dây nhảy cót đã mang lại niềm vui qua trung gian cho tôi. |
Cheap thrill Niềm vui rẻ tiền | Watching viral videos is a cheap thrill for many teenagers. Xem video lan truyền là một trải nghiệm rẻ tiền cho nhiều thanh thiếu niên. |
Thrill (Verb)
The crowd thrilled at the surprise guest appearance.
Đám đông vui mừng trước sự xuất hiện bất ngờ của vị khách.
Her thrilling speech captivated the audience at the charity event.
Bài phát biểu xúc động của cô đã thu hút khán giả tại sự kiện từ thiện.
The thrilling news of the engagement spread quickly through social media.
Tin tức ly kỳ về lễ đính hôn lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
The surprise party thrilled Sarah on her birthday.
Bữa tiệc bất ngờ đã khiến Sarah hồi hộp vào ngày sinh nhật của cô ấy.
The concert thrilled the audience with its amazing performance.
Buổi hòa nhạc đã khiến khán giả kinh ngạc với màn trình diễn tuyệt vời.
The social event thrilled everyone with its unexpected entertainment.
Sự kiện xã hội khiến mọi người kinh ngạc với sự giải trí bất ngờ của nó.