Bản dịch của từ Thrill trong tiếng Việt

Thrill

Noun [U/C] Verb

Thrill (Noun)

ɵɹɪl
ɵɹˈɪl
01

Một cảm giác phấn khích và vui sướng bất chợt.

A sudden feeling of excitement and pleasure.

Ví dụ

The thrill of meeting new friends is unforgettable.

Cảm giác hồi hộp khi gặp gỡ những người bạn mới thật khó quên.

The social event brought a thrill to everyone attending.

Sự kiện xã hội mang lại cảm giác hồi hộp cho tất cả những người tham dự.

The thrill of winning the competition was evident on their faces.

Sự hồi hộp khi giành chiến thắng trong cuộc thi hiện rõ trên khuôn mặt họ.

02

Một chuyển động rung hoặc cộng hưởng được nghe qua ống nghe.

A vibratory movement or resonance heard through a stethoscope.

Ví dụ

The doctor listened for the thrill in the patient's heartbeat.

Bác sĩ lắng nghe cảm giác hồi hộp trong nhịp tim của bệnh nhân.

The nurse detected a thrill while checking the patient's pulse.

Y tá phát hiện ra cảm giác hồi hộp khi kiểm tra mạch của bệnh nhân.

The stethoscope revealed a thrill during the medical examination.

Ống nghe cho thấy cảm giác hồi hộp khi khám bệnh.

Dạng danh từ của Thrill (Noun)

SingularPlural

Thrill

Thrills

Kết hợp từ của Thrill (Noun)

CollocationVí dụ

Big thrill

Cảm giác hồi hộp lớn

Experiencing a big thrill at the amusement park.

Trải qua một cảm giác hồi hộp lớn tại công viên giải trí.

Real thrill

Một cảm giác hồi hộp thực sự

The real thrill of socializing is meeting new people.

Sự hồi hộp thực sự khi giao tiếp là gặp gỡ người mới.

Great thrill

Phấn khích lớn

Attending a charity event was a great thrill for the community.

Tham dự một sự kiện từ thiện là một trải nghiệm tuyệt vời đối với cộng đồng.

Vicarious thrill

Sự hứng thú đến từ việc xem người khác làm điều gì đó mà mình muốn làm

Watching a friend bungee jump gave me a vicarious thrill.

Xem bạn nhảy dây nhảy cót đã mang lại niềm vui qua trung gian cho tôi.

Cheap thrill

Niềm vui rẻ tiền

Watching viral videos is a cheap thrill for many teenagers.

Xem video lan truyền là một trải nghiệm rẻ tiền cho nhiều thanh thiếu niên.

Thrill (Verb)

ɵɹɪl
ɵɹˈɪl
01

(của một cảm xúc hoặc cảm giác) trôi qua với sự run rẩy thần kinh.

(of an emotion or sensation) pass with a nervous tremor.

Ví dụ

The crowd thrilled at the surprise guest appearance.

Đám đông vui mừng trước sự xuất hiện bất ngờ của vị khách.

Her thrilling speech captivated the audience at the charity event.

Bài phát biểu xúc động của cô đã thu hút khán giả tại sự kiện từ thiện.

The thrilling news of the engagement spread quickly through social media.

Tin tức ly kỳ về lễ đính hôn lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.

02

Khiến (ai) chợt có cảm giác hưng phấn, vui sướng.

Cause (someone) to have a sudden feeling of excitement and pleasure.

Ví dụ

The surprise party thrilled Sarah on her birthday.

Bữa tiệc bất ngờ đã khiến Sarah hồi hộp vào ngày sinh nhật của cô ấy.

The concert thrilled the audience with its amazing performance.

Buổi hòa nhạc đã khiến khán giả kinh ngạc với màn trình diễn tuyệt vời.

The social event thrilled everyone with its unexpected entertainment.

Sự kiện xã hội khiến mọi người kinh ngạc với sự giải trí bất ngờ của nó.

Dạng động từ của Thrill (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thrill

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thrilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thrilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thrills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thrilling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thrill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] It was a wonderful opportunity to explore nature, immerse myself in adventures, and create lasting memories [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] My main task is to ensure that our current and potential customers to all of our advertisements on social networking sites [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] The feeling of sliding down from 15 to 20 meters at high speed and getting soaking wet is appealing to a seeker like me [...]Trích: Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] While some may view these kinds of activities as being reckless fun pursued by seeking adrenaline junkies, other people gain a lot of personal benefit and fulfilment from certain extreme sports [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023

Idiom with Thrill

Thrill someone to pieces

θɹˈɪl sˈʌmwˌʌn tˈu pˈisəz

Làm ai đó vui mừng khôn xiết

To please or excite someone very much.

The surprise party for Sarah was a huge success, it really blew her to pieces.

Bữa tiệc bất ngờ cho Sarah đã thành công lớn, nó thực sự khiến cô ấy vui mừng.

Thành ngữ cùng nghĩa: thrill someone to death...