Bản dịch của từ Thrill trong tiếng Việt
Thrill

Thrill(Noun)
Một cảm giác phấn khích và vui sướng bất chợt.
A sudden feeling of excitement and pleasure.
Một chuyển động rung hoặc cộng hưởng được nghe qua ống nghe.
A vibratory movement or resonance heard through a stethoscope.

Dạng danh từ của Thrill (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Thrill | Thrills |
Thrill(Verb)
Dạng động từ của Thrill (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thrill |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thrilled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thrilled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thrills |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thrilling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "thrill" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm giác phấn khích mạnh mẽ, thường liên quan đến sự hồi hộp hoặc thích thú. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "thrill" đều được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường được dùng trong các cụm từ chỉ cảm giác hồi hộp mà không hoàn toàn mang tính tiêu cực. Về ngữ âm, "thrill" phát âm giống nhau ở cả hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh tính chất giải trí hơn.
Từ "thrill" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "thrillan", mang nghĩa là "run lên", "rùng mình", có liên quan đến cảm giác mãnh liệt. Nguồn gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng có thể được liên kết với "trepidare", có nghĩa là "run sợ". Qua thời gian, "thrill" đã phát triển để chỉ những cảm xúc mạnh mẽ như sự phấn khích và hưng phấn, phản ánh tinh thần khám phá và cảm giác mạo hiểm trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "thrill" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của IELTS, nhất là trong phần Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "thrill" thường được sử dụng để mô tả cảm giác kích thích hoặc phấn khích liên quan đến các hoạt động như thể thao mạo hiểm hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi bàn về trải nghiệm giải trí, như xem phim hay tham gia các hoạt động giải trí, thể hiện sự hưng phấn mạnh mẽ.
Họ từ
Từ "thrill" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm giác phấn khích mạnh mẽ, thường liên quan đến sự hồi hộp hoặc thích thú. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "thrill" đều được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường được dùng trong các cụm từ chỉ cảm giác hồi hộp mà không hoàn toàn mang tính tiêu cực. Về ngữ âm, "thrill" phát âm giống nhau ở cả hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh tính chất giải trí hơn.
Từ "thrill" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "thrillan", mang nghĩa là "run lên", "rùng mình", có liên quan đến cảm giác mãnh liệt. Nguồn gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng có thể được liên kết với "trepidare", có nghĩa là "run sợ". Qua thời gian, "thrill" đã phát triển để chỉ những cảm xúc mạnh mẽ như sự phấn khích và hưng phấn, phản ánh tinh thần khám phá và cảm giác mạo hiểm trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "thrill" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của IELTS, nhất là trong phần Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "thrill" thường được sử dụng để mô tả cảm giác kích thích hoặc phấn khích liên quan đến các hoạt động như thể thao mạo hiểm hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi bàn về trải nghiệm giải trí, như xem phim hay tham gia các hoạt động giải trí, thể hiện sự hưng phấn mạnh mẽ.
