Bản dịch của từ Vibratory trong tiếng Việt
Vibratory
Vibratory (Adjective)
The vibratory music at the concert energized the crowd.
Âm nhạc rung lắc tại buổi hòa nhạc đã làm cho đám đông trở nên hăng hái.
The vibratory dance floor added excitement to the party atmosphere.
Sàn nhảy rung lắc đã tạo thêm sự hứng khởi cho bầu không khí tiệc tùng.
The vibratory sound system enhanced the experience of the event.
Hệ thống âm thanh rung lắc đã tăng cường trải nghiệm của sự kiện.
Họ từ
Từ "vibratory" được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc cơ chế liên quan đến sự rung động. Trong tiếng Anh, từ này thường liên quan đến các thiết bị hoặc hệ thống phát ra rung động để thực hiện chức năng cụ thể, như trong công nghệ hoặc âm nhạc. Ở cả Anh và Mỹ, "vibratory" được sử dụng tương đương nhau trong ngữ cảnh kỹ thuật và ngành công nghiệp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa hoặc cách sử dụng chung của từ.
Từ "vibratory" xuất phát từ gốc Latin "vibratio", có nghĩa là sự rung động. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả những hiện tượng liên quan đến sự rung lắc hoặc dao động. Ngày nay, "vibratory" dùng để chỉ các cơ chế hoặc hệ thống tạo ra chuyển động rung, liên quan chặt chẽ đến các khía cạnh của vật lý và cơ học, phản ánh chính xác đặc tính của sự vận động này.
Từ "vibratory" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết, nơi mô tả hiện tượng vật lý hoặc cảm giác liên quan đến sự rung động. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về công nghệ, cảm giác hoặc thiết bị. Ngoài ra, "vibratory" cũng thường gặp trong tài liệu khoa học và kỹ thuật, liên quan đến nghiên cứu chuyển động, âm thanh và máy móc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp