Bản dịch của từ Vibratory trong tiếng Việt

Vibratory

Adjective

Vibratory (Adjective)

vˈɑɪbɹətəɹi
vˈɑɪbɹətəɹi
01

Liên quan đến hoặc gây ra rung động.

Relating to or causing vibration.

Ví dụ

The vibratory music at the concert energized the crowd.

Âm nhạc rung lắc tại buổi hòa nhạc đã làm cho đám đông trở nên hăng hái.

The vibratory dance floor added excitement to the party atmosphere.

Sàn nhảy rung lắc đã tạo thêm sự hứng khởi cho bầu không khí tiệc tùng.

The vibratory sound system enhanced the experience of the event.

Hệ thống âm thanh rung lắc đã tăng cường trải nghiệm của sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vibratory

Không có idiom phù hợp