Bản dịch của từ Tremor trong tiếng Việt

Tremor

Noun [U/C] Noun [C]

Tremor (Noun)

tɹˈɛmɚz
tɹˈɛmɚz
01

Một chuyển động run rẩy không chủ ý.

An involuntary quivering movement.

Ví dụ

The tremor in her hands made it hard to hold the cup.

Cơn rung trong tay cô ấy làm cho việc cầm cốc khó khăn.

The tremor in his voice revealed his nervousness during the speech.

Cơn rung trong giọng nói của anh ấy tiết lộ sự lo lắng của anh ấy trong bài phát biểu.

The tremor in the building caused by the construction work was unsettling.

Cơn rung trong tòa nhà do công việc xây dựng gây ra làm cho không thoải mái.

Kết hợp từ của Tremor (Noun)

CollocationVí dụ

Severe tremor

Động đất nặng

The earthquake caused a severe tremor in the city.

Trận động đất gây ra một cơn rung chuyển nghiêm trọng trong thành phố.

Earth tremor

Động đất

The earth tremor caused panic in the social media community.

Sự động đất gây hoảng loạn trong cộng đồng truyền thông xã hội.

Hand tremor

Run tay

Her hand tremor made it difficult to hold the microphone.

Cánh tay run của cô ấy làm cho việc nắm micro trở nên khó khăn.

Tiny tremor

Độ run nhỏ

A tiny tremor shook the social media world.

Một sự rung lắc nhỏ đã làm rung chuyển thế giới truyền thông xã hội.

Muscle tremor

Run rẩy cơ bắp

The dancer's muscle tremor was visible during the performance.

Cơn rung cơ của vũ công đã được nhìn thấy trong buổi biểu diễn.

Tremor (Noun Countable)

tɹˈɛmɚz
tɹˈɛmɚz
01

Một loạt trận động đất nhẹ.

A series of slight earthquakes.

Ví dụ

The city experienced a tremor, causing minor damage to buildings.

Thành phố trải qua một trận động đất, gây thiệt hại nhỏ cho các tòa nhà.

Residents felt the tremor late at night, leading to heightened anxiety.

Cư dân cảm thấy trận động đất vào khuya, dẫn đến lo lắng tăng cao.

The tremor was recorded by the local seismological center for analysis.

Trận động đất đã được trung tâm địa chấn học địa phương ghi lại để phân tích.

Kết hợp từ của Tremor (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Hand tremor

Run tay

Her hand tremor made it difficult to sign documents confidently.

Cử chỉ run tay của cô ấy làm cho việc ký tài liệu một cách tự tin trở nên khó khăn.

Small tremor

Động đất nhỏ

The small tremor caused minor panic in the community.

Cơn độ run nhỏ gây ra sự hoang mang nhỏ trong cộng đồng.

Slight tremor

Rung nhẹ

A slight tremor of excitement ran through the crowd.

Một chút rung lắc của sự hứng thú lan qua đám đông.

Violent tremor

Cơn rung chuyển mạnh

The violent tremor caused widespread panic in the community.

Cơn rung chấn mạnh gây hoang mang rộng rãi trong cộng đồng.

Minor tremor

Độ rung nhẹ

A minor tremor shook the town, causing slight panic.

Một cú động đất nhỏ làm rung chuyển thị trấn, gây ra sự hoang mang nhẹ nhàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tremor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tremor

Không có idiom phù hợp