Bản dịch của từ Tremor trong tiếng Việt
Tremor
Tremor (Noun)
Một chuyển động run rẩy không chủ ý.
The tremor in her hands made it hard to hold the cup.
Cơn rung trong tay cô ấy làm cho việc cầm cốc khó khăn.
The tremor in his voice revealed his nervousness during the speech.
Cơn rung trong giọng nói của anh ấy tiết lộ sự lo lắng của anh ấy trong bài phát biểu.
The tremor in the building caused by the construction work was unsettling.
Cơn rung trong tòa nhà do công việc xây dựng gây ra làm cho không thoải mái.
Kết hợp từ của Tremor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Severe tremor Động đất nặng | The earthquake caused a severe tremor in the city. Trận động đất gây ra một cơn rung chuyển nghiêm trọng trong thành phố. |
Earth tremor Động đất | The earth tremor caused panic in the social media community. Sự động đất gây hoảng loạn trong cộng đồng truyền thông xã hội. |
Hand tremor Run tay | Her hand tremor made it difficult to hold the microphone. Cánh tay run của cô ấy làm cho việc nắm micro trở nên khó khăn. |
Tiny tremor Độ run nhỏ | A tiny tremor shook the social media world. Một sự rung lắc nhỏ đã làm rung chuyển thế giới truyền thông xã hội. |
Muscle tremor Run rẩy cơ bắp | The dancer's muscle tremor was visible during the performance. Cơn rung cơ của vũ công đã được nhìn thấy trong buổi biểu diễn. |
Tremor (Noun Countable)
Một loạt trận động đất nhẹ.
A series of slight earthquakes.
The city experienced a tremor, causing minor damage to buildings.
Thành phố trải qua một trận động đất, gây thiệt hại nhỏ cho các tòa nhà.
Residents felt the tremor late at night, leading to heightened anxiety.
Cư dân cảm thấy trận động đất vào khuya, dẫn đến lo lắng tăng cao.
The tremor was recorded by the local seismological center for analysis.
Trận động đất đã được trung tâm địa chấn học địa phương ghi lại để phân tích.
Kết hợp từ của Tremor (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hand tremor Run tay | Her hand tremor made it difficult to sign documents confidently. Cử chỉ run tay của cô ấy làm cho việc ký tài liệu một cách tự tin trở nên khó khăn. |
Small tremor Động đất nhỏ | The small tremor caused minor panic in the community. Cơn độ run nhỏ gây ra sự hoang mang nhỏ trong cộng đồng. |
Slight tremor Rung nhẹ | A slight tremor of excitement ran through the crowd. Một chút rung lắc của sự hứng thú lan qua đám đông. |
Violent tremor Cơn rung chuyển mạnh | The violent tremor caused widespread panic in the community. Cơn rung chấn mạnh gây hoang mang rộng rãi trong cộng đồng. |
Minor tremor Độ rung nhẹ | A minor tremor shook the town, causing slight panic. Một cú động đất nhỏ làm rung chuyển thị trấn, gây ra sự hoang mang nhẹ nhàng. |
Họ từ
Tremor là một thuật ngữ dùng để chỉ sự rung chuyển nhẹ, thường được liên kết với các vấn đề sức khỏe, đặc biệt là các rối loạn thần kinh như bệnh Parkinson. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tremor" được sử dụng như nhau trong các ngữ cảnh y học và khoa học. Tuy nhiên, trong giao tiếp thông thường, người Mỹ có thể sử dụng từ "shake" nhiều hơn, trong khi "tremor" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức và y học.
Từ "tremor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tremor", có nghĩa là "sự rung lắc" hoặc "sự run rẩy". Tiếng Latin này xuất phát từ động từ "tremere", mang hàm ý là "run" hoặc "rung". Trong bối cảnh hiện nay, "tremor" thường được sử dụng để chỉ sự rung lắc, đặc biệt là trong ngữ cảnh địa chấn hoặc khi nói về những cơn run do lo lắng hoặc bệnh lý. Sự chuyển hóa nghĩa từ một trạng thái vật lý sang tình trạng tâm lý cho thấy sự kết nối sâu sắc giữa cơ thể và cảm xúc trong ngôn ngữ.
Từ "tremor" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh y khoa, "tremor" được sử dụng để chỉ những dao động không kiểm soát của cơ thể, thường liên quan đến các bệnh như Parkinson. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh địa chấn để mô tả các rung động nhẹ do động đất. Sự đa dạng trong các lĩnh vực sử dụng góp phần làm cho từ "tremor" trở nên phong phú trong các nghiên cứu từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp