Bản dịch của từ Quivering trong tiếng Việt

Quivering

Noun [U/C] Adjective

Quivering (Noun)

01

Hành động run rẩy; chuyển động run rẩy.

The action of quivering tremulous motion.

Ví dụ

The crowd was filled with quivering excitement during the concert.

Đám đông tràn đầy sự phấn khích run rẩy trong buổi hòa nhạc.

The protesters were not quivering with fear, but with determination.

Những người biểu tình không run rẩy vì sợ hãi, mà vì quyết tâm.

Is the quivering of the audience noticeable during the speech?

Có phải sự run rẩy của khán giả dễ nhận thấy trong bài phát biểu không?

Quivering (Adjective)

01

Run rẩy hoặc rung chuyển với chuyển động nhanh nhẹ.

Trembling or shaking with a slight rapid motion.

Ví dụ

The quivering leaves signaled a strong wind during the outdoor event.

Những chiếc lá rung rinh báo hiệu có gió mạnh trong sự kiện ngoài trời.

The children were not quivering from fear during the social gathering.

Bọn trẻ không rung rinh vì sợ hãi trong buổi gặp gỡ xã hội.

Are the quivering hands of speakers a sign of nervousness?

Có phải đôi tay rung rinh của người nói là dấu hiệu của sự lo lắng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quivering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quivering

Không có idiom phù hợp