Bản dịch của từ Quivering trong tiếng Việt
Quivering
Quivering (Noun)
The crowd was filled with quivering excitement during the concert.
Đám đông tràn đầy sự phấn khích run rẩy trong buổi hòa nhạc.
The protesters were not quivering with fear, but with determination.
Những người biểu tình không run rẩy vì sợ hãi, mà vì quyết tâm.
Is the quivering of the audience noticeable during the speech?
Có phải sự run rẩy của khán giả dễ nhận thấy trong bài phát biểu không?
Quivering (Adjective)
The quivering leaves signaled a strong wind during the outdoor event.
Những chiếc lá rung rinh báo hiệu có gió mạnh trong sự kiện ngoài trời.
The children were not quivering from fear during the social gathering.
Bọn trẻ không rung rinh vì sợ hãi trong buổi gặp gỡ xã hội.
Are the quivering hands of speakers a sign of nervousness?
Có phải đôi tay rung rinh của người nói là dấu hiệu của sự lo lắng không?
Họ từ
"Quivering" là một tính từ mô tả trạng thái rung lắc nhẹ do yếu tố cảm xúc hoặc vật lý. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự run rẩy, có thể liên quan đến nỗi sợ hãi, hồi hộp, hoặc lạnh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nghĩa ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ.
Từ "quivering" bắt nguồn từ tiếng Latinh "quassare", có nghĩa là "lắc" hoặc "rung". Qua thời gian, từ này đã tiến hóa sang tiếng Anh cổ, thể hiện trạng thái rung động hoặc sự không ổn định. Ngày nay, "quivering" thường được sử dụng để mô tả sự rung nhẹ hoặc run rẩy, thường liên quan đến cảm xúc như sợ hãi hoặc hồi hộp. Sự kết nối này giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong bối cảnh mô tả cảm xúc con người.
Từ "quivering" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường mô tả sự rung lắc hoặc run rẩy của cơ thể hoặc âm thanh, tạo cảm giác căng thẳng hoặc hồi hộp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương để thể hiện cảm xúc sâu sắc, sự lo âu hoặc phản ứng vật lý trong các tình huống khẩn cấp, từ đó góp phần tăng cường biểu cảm nghệ thuật trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp