Bản dịch của từ Shaking trong tiếng Việt
Shaking
Shaking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của shake.
Present participle and gerund of shake.
She is shaking hands with the guests at the party.
Cô ấy đang bắt tay với các vị khách trong bữa tiệc.
The nervous speaker is shaking uncontrollably on stage.
Người diễn thuyết lo lắng đang run rẩy không kiểm soát được trên sân khấu.
The earthquake caused the buildings to start shaking violently.
Trận động đất khiến các tòa nhà bắt đầu rung chuyển dữ dội.
Dạng động từ của Shaking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shaking |
Họ từ
Từ "shaking" trong tiếng Anh có nghĩa là sự lung lay, rung động hoặc chấn động, thường được sử dụng để mô tả tình trạng di chuyển nhanh chóng và không ổn định của một đối tượng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể dùng để chỉ việc rung lắc vật thể hoặc cơ thể trong bối cảnh cảm xúc, chẳng hạn như sợ hãi. Tương tự, trong tiếng Anh Mỹ, "shaking" cũng được sử dụng với nghĩa này nhưng có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh chỉ sự phản ứng với các yếu tố bên ngoài như động đất.
Từ "shaking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shake", có nguồn gốc từ tiếng Old English "sceacan", có nghĩa là "lắc, rung". Căn nguyên Latin của nó liên quan đến từ "excitare", có nghĩa là "kích thích, làm sống dậy". Sự phát triển ngữ nghĩa của "shaking" từ hành động vật lý đến trạng thái tâm lý, như lo âu hay hồi hộp, phản ánh sự tác động mạnh mẽ của những rung động lên cảm xúc con người trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "shaking" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi mô tả cảm xúc hoặc tình huống. Trong Writing và Reading, "shaking" thường được sử dụng trong các bài văn mô tả hoặc phân tích hiện tượng vật lý và tâm lý. Ngoài ngữ cảnh thi cử, từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để miêu tả trạng thái dao động, ví dụ như khi nói về động đất, lo âu, hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp