Bản dịch của từ Shaking trong tiếng Việt
Shaking
Verb
Shaking (Verb)
ʃˈeikɪŋ
ʃˈeikɪŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của shake.
Present participle and gerund of shake.
Ví dụ
She is shaking hands with the guests at the party.
Cô ấy đang bắt tay với các vị khách trong bữa tiệc.
The nervous speaker is shaking uncontrollably on stage.
Người diễn thuyết lo lắng đang run rẩy không kiểm soát được trên sân khấu.
The earthquake caused the buildings to start shaking violently.
Trận động đất khiến các tòa nhà bắt đầu rung chuyển dữ dội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shaking
Không có idiom phù hợp