Bản dịch của từ Trembling trong tiếng Việt

Trembling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trembling (Noun)

tɹˈɛmbəlɪŋ
tɹˈɛmblɪŋ
01

Một sự run rẩy.

A tremble.

Ví dụ

Her trembling was noticeable during the speech.

Sự run rẩy của cô ấy rõ ràng trong bài phát biểu.

The child's trembling was due to the cold weather outside.

Sự run rẩy của đứa trẻ là do thời tiết lạnh bên ngoài.

The trembling of the elderly man's hands was a sign of weakness.

Sự run rẩy của tay ông lão là dấu hiệu của sự yếu đuối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trembling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trembling

Không có idiom phù hợp