Bản dịch của từ Trembling trong tiếng Việt
Trembling
Trembling (Noun)
Một sự run rẩy.
A tremble.
Her trembling was noticeable during the speech.
Sự run rẩy của cô ấy rõ ràng trong bài phát biểu.
The child's trembling was due to the cold weather outside.
Sự run rẩy của đứa trẻ là do thời tiết lạnh bên ngoài.
The trembling of the elderly man's hands was a sign of weakness.
Sự run rẩy của tay ông lão là dấu hiệu của sự yếu đuối.
Họ từ
Từ "trembling" (sự run rẩy) có nghĩa là sự chuyển động nhẹ nhàng, không kiểm soát do cảm xúc mạnh mẽ hoặc tình trạng thể chất. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để diễn tả sự sợ hãi, hồi hộp hoặc lạnh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, với cách phát âm không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn phong, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên sử dụng những từ khác như "quivering" để diễn tả sự run rẩy với cảm xúc cụ thể hơn.
Từ "trembling" có nguồn gốc từ động từ Latin "tremere", mang nghĩa là "rung" hay "dao động". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa, từ việc miêu tả những triệu chứng vật lý do cảm xúc hay nhiệt độ gây ra, cho đến việc chỉ trạng thái tâm lý, thể hiện nỗi sợ hãi, lo lắng hoặc phấn khích. Hiện nay, "trembling" không chỉ mô tả sự rung lắc mà còn gợi lên cảm xúc sâu sắc, thể hiện sự mong manh của con người trước các tình huống khác nhau trong cuộc sống.
Từ "trembling" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc tình trạng thể chất. Tần suất sử dụng của từ này ở mức trung bình trong phần Viết và Nói, thường liên quan đến việc diễn đạt cảm xúc lo lắng hoặc sợ hãi. Bên ngoài IELTS, "trembling" thường được sử dụng trong văn học và mô tả tâm trạng, cảnh vật, hoặc những tình huống căng thẳng, thể hiện sự yếu đuối hoặc nỗi sợ hãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp