Bản dịch của từ Tremble trong tiếng Việt
Tremble

Tremble (Noun)
Her tremble was noticeable during the public speaking event.
Sự run rẩy của cô ấy đã rõ ràng trong sự kiện phát biểu công khai.
The tremble in his voice revealed his nervousness in the meeting.
Sự run rẩy trong giọng nói của anh ấy tiết lộ sự lo lắng của anh ấy trong cuộc họp.
The child's tremble was caused by the loud noise around him.
Sự run rẩy của đứa trẻ là do tiếng ồn xung quanh.
She felt a tremble in her hands during the social event.
Cô ấy cảm thấy một cơn run trong tay mình trong sự kiện xã hội.
The tremble in his voice revealed his nervousness at the party.
Âm thanh rung lên trong giọng nói của anh ấy tiết lộ sự lo lắng của anh ấy tại bữa tiệc.
A sudden tremble of excitement passed through the crowded room.
Một cơn rung lên đột ngột của sự phấn khích lan qua căn phòng đông người.
Dạng danh từ của Tremble (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tremble | Trembles |
Tremble (Verb)
Lắc lư một cách vô tình, thường là do lo lắng, phấn khích hoặc yếu đuối.
Shake involuntarily typically as a result of anxiety excitement or frailty.
She trembled with excitement when she won the competition.
Cô ấy run lên với sự hồi hộp khi cô ấy thắng cuộc thi.
The crowd trembled in fear as the earthquake struck the city.
Đám đông run lên trong nỗi sợ hãi khi trận động đất đánh vào thành phố.
He trembles whenever he has to speak in front of a large audience.
Anh ấy run lên mỗi khi phải nói trước một đám đông lớn.
Dạng động từ của Tremble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tremble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trembled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trembled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trembles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trembling |
Kết hợp từ của Tremble (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tremble from head to toe Rùng mình từ đầu đến chân | She trembled from head to toe during the social anxiety workshop. Cô ấy run rẩy từ đầu đến chân trong buổi hội thảo lo âu xã hội. |
Tremble from head to foot Rùng mình từ đầu đến chân | During the debate, she trembled from head to foot with anxiety. Trong buổi tranh luận, cô ấy đã run rẩy từ đầu đến chân vì lo lắng. |
Tremble all over Run rẩy khắp người | She trembled all over during her speech at the social event. Cô ấy run rẩy khắp người trong bài phát biểu tại sự kiện xã hội. |
Tremble like a leaf Run như cầy sấy | She trembled like a leaf during her speech at the conference. Cô ấy run rẩy như chiếc lá trong bài phát biểu tại hội nghị. |
Họ từ
"Tremble" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là run rẩy, thường do cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi hoặc lạnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết, tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. Sự khác biệt này không làm thay đổi ý nghĩa chính, mà ảnh hưởng chủ yếu đến cách thức biểu đạt trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "tremble" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tremulare", nghĩa là "run rẩy". Từ này xuất phát từ gốc "tremere", với nghĩa chỉ sự dao động hoặc run rẩy do sợ hãi hoặc lạnh. Trong lịch sử, nó đã được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ và phản ứng thể chất. Sự kết nối với nghĩa hiện tại là rõ ràng, khi "tremble" mang ý nghĩa chỉ trạng thái run rẩy có thể là do cảm xúc hoặc yếu tố môi trường.
Từ "tremble" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia có thể miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái thể chất. Trong bối cảnh khác, "tremble" thường được sử dụng để diễn tả sự run rẩy do sợ hãi, cảm xúc mạnh mẽ, hoặc nhiệt độ thấp. Từ này cũng phổ biến trong văn học và nghệ thuật, nhằm tạo ra hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ cho người đọc hoặc người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp