Bản dịch của từ Tremble trong tiếng Việt

Tremble

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tremble(Noun)

tɹˈɛmbl̩
tɹˈɛmbl̩
01

Một tình trạng thể chất hoặc cảm xúc được đánh dấu bằng sự run rẩy.

A physical or emotional condition marked by trembling.

Ví dụ
02

Cảm giác, chuyển động hoặc âm thanh run rẩy.

A trembling feeling movement or sound.

Ví dụ

Dạng danh từ của Tremble (Noun)

SingularPlural

Tremble

Trembles

Tremble(Verb)

tɹˈɛmbl̩
tɹˈɛmbl̩
01

Lắc lư một cách vô tình, thường là do lo lắng, phấn khích hoặc yếu đuối.

Shake involuntarily typically as a result of anxiety excitement or frailty.

Ví dụ

Dạng động từ của Tremble (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tremble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trembled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trembled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trembles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trembling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ