Bản dịch của từ Tremble trong tiếng Việt

Tremble

Noun [U/C] Verb

Tremble (Noun)

tɹˈɛmbl̩
tɹˈɛmbl̩
01

Một tình trạng thể chất hoặc cảm xúc được đánh dấu bằng sự run rẩy.

A physical or emotional condition marked by trembling.

Ví dụ

Her tremble was noticeable during the public speaking event.

Sự run rẩy của cô ấy đã rõ ràng trong sự kiện phát biểu công khai.

The tremble in his voice revealed his nervousness in the meeting.

Sự run rẩy trong giọng nói của anh ấy tiết lộ sự lo lắng của anh ấy trong cuộc họp.

The child's tremble was caused by the loud noise around him.

Sự run rẩy của đứa trẻ là do tiếng ồn xung quanh.

02

Cảm giác, chuyển động hoặc âm thanh run rẩy.

A trembling feeling movement or sound.

Ví dụ

She felt a tremble in her hands during the social event.

Cô ấy cảm thấy một cơn run trong tay mình trong sự kiện xã hội.

The tremble in his voice revealed his nervousness at the party.

Âm thanh rung lên trong giọng nói của anh ấy tiết lộ sự lo lắng của anh ấy tại bữa tiệc.

A sudden tremble of excitement passed through the crowded room.

Một cơn rung lên đột ngột của sự phấn khích lan qua căn phòng đông người.

Dạng danh từ của Tremble (Noun)

SingularPlural

Tremble

Trembles

Tremble (Verb)

tɹˈɛmbl̩
tɹˈɛmbl̩
01

Lắc lư một cách vô tình, thường là do lo lắng, phấn khích hoặc yếu đuối.

Shake involuntarily typically as a result of anxiety excitement or frailty.

Ví dụ

She trembled with excitement when she won the competition.

Cô ấy run lên với sự hồi hộp khi cô ấy thắng cuộc thi.

The crowd trembled in fear as the earthquake struck the city.

Đám đông run lên trong nỗi sợ hãi khi trận động đất đánh vào thành phố.

He trembles whenever he has to speak in front of a large audience.

Anh ấy run lên mỗi khi phải nói trước một đám đông lớn.

Dạng động từ của Tremble (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tremble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trembled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trembled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trembles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trembling

Kết hợp từ của Tremble (Verb)

CollocationVí dụ

Tremble all over

Run sợ

The young girl trembled all over when speaking in public.

Cô gái trẻ run rẩy khi phải nói trước công chúng.

Tremble from head to foot

Run sợ từ đầu đến chân

He trembled from head to foot when giving a speech.

Anh ấy run từ đầu đến chân khi phát biểu.

Tremble like a leaf

Run sợ như cọp lạc

He trembled like a leaf during the social speaking event.

Anh ta run như một tờ giấy trong sự kiện nói chuyện xã hội.

Tremble from head to toe

Run rẩy từ đầu đến chân

She trembled from head to toe when speaking in public.

Cô ấy run lên từ đầu đến chân khi nói trước đám đông.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tremble cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tremble

Không có idiom phù hợp