Bản dịch của từ Involuntarily trong tiếng Việt
Involuntarily
Involuntarily (Adverb)
Một cách không tự nguyện; được thực hiện mà không có suy nghĩ có ý thức.
In an involuntary manner done without conscious thought.
She involuntarily blurted out the answer during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã không cố ý nói ra câu trả lời trong bài kiểm tra nói IELTS.
He involuntarily made a mistake in his writing task, affecting his score.
Anh ấy đã không cố ý mắc lỗi trong bài viết, ảnh hưởng đến điểm số của mình.
Did she involuntarily reveal personal information during the IELTS interview?
Cô ấy đã không cố ý tiết lộ thông tin cá nhân trong phỏng vấn IELTS?
Dạng trạng từ của Involuntarily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Involuntarily Không tự nguyện | More involuntarily Vô tình hơn | Most involuntarily Hầu hết là vô tình |
Họ từ
Từ "involuntarily" là trạng từ chỉ hành động xảy ra mà không có sự kiểm soát hay ý muốn của người thực hiện, thường liên quan đến phản xạ hoặc tình huống bất ngờ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai khu vực đều sử dụng "involuntarily" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, với trọng âm nhẹ hơn trong phiên âm Anh và rõ ràng hơn trong tiếng Mỹ.
Từ "involuntarily" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với hậu tố "in-" có nghĩa là "không" và "voluntarius" có nghĩa là "tự nguyện". Sự kết hợp này phản ánh sự thiếu kiểm soát, nơi hành động xảy ra mà không có ý chí hay sự đồng ý của cá nhân. Lịch sử sử dụng từ này diễn ra từ thế kỷ 14, và hiện tại, nó thường chỉ những hành vi hay phản ứng không được người thực hiện chủ động, gắn liền với các tình huống tâm lý hoặc sinh lý.
Từ "involuntarily" được sử dụng khá ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về hành động không kiểm soát hay phản ứng tự nhiên. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả những hành vi không chủ ý, chẳng hạn như phản ứng cảm xúc hoặc hành động không tự giác, làm nổi bật tính không tự quán triệt trong các hành động của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp