Bản dịch của từ Involuntarily trong tiếng Việt

Involuntarily

Adverb

Involuntarily (Adverb)

ˌɪnvˌɑlntˈɝəli
ˌɪnvoʊlˈʌntɚˌɪli
01

Một cách không tự nguyện; được thực hiện mà không có suy nghĩ có ý thức.

In an involuntary manner done without conscious thought

Ví dụ

She involuntarily blurted out the answer during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã không cố ý nói ra câu trả lời trong bài kiểm tra nói IELTS.

He involuntarily made a mistake in his writing task, affecting his score.

Anh ấy đã không cố ý mắc lỗi trong bài viết, ảnh hưởng đến điểm số của mình.

Did she involuntarily reveal personal information during the IELTS interview?

Cô ấy đã không cố ý tiết lộ thông tin cá nhân trong phỏng vấn IELTS?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Involuntarily

Không có idiom phù hợp