Bản dịch của từ Stethoscope trong tiếng Việt
Stethoscope
Stethoscope (Noun)
Một dụng cụ y tế để nghe hoạt động của tim hoặc hơi thở của ai đó, thường có một bộ cộng hưởng hình đĩa nhỏ đặt trước ngực và hai ống nối với tai nghe.
A medical instrument for listening to the action of someones heart or breathing typically having a small discshaped resonator that is placed against the chest and two tubes connected to earpieces.
The doctor used a stethoscope to listen to the patient's heart.
Bác sĩ đã sử dụng ống nghe để nghe tim của bệnh nhân.
The nurse carefully placed the stethoscope on the man's chest.
Y tá cẩn thận đặt ống nghe lên ngực của người đàn ông.
During the check-up, the stethoscope revealed irregular heartbeats.
Trong quá trình kiểm tra, ống nghe đã phát hiện nhịp tim không đều.
Dạng danh từ của Stethoscope (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stethoscope | Stethoscopes |
Họ từ
Stethoscope (tiếng Việt: ống nghe) là một dụng cụ y tế được sử dụng để nghe âm thanh bên trong cơ thể, chủ yếu là âm tim và phổi. Thiết bị này bao gồm một ống dài và hai đầu nghe, thường được dùng bởi các bác sĩ và y tá trong quá trình chẩn đoán. Trong tiếng Anh, từ "stethoscope" không khác nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ nhàng. Trong văn bản, cả hai phiên bản đều duy trì hình thức viết giống nhau.
Từ "stethoscope" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với hai thành phần: "stethos" có nghĩa là "ngực" và "skopein" có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Nó được tạo ra vào đầu thế kỷ 19 bởi bác sĩ người Pháp René Laennec, nhằm mục đích cải thiện khả năng lắng nghe âm thanh từ ngực bệnh nhân. Ngày nay, stethoscope được sử dụng rộng rãi trong y khoa, giúp bác sĩ chẩn đoán các tình trạng sức khỏe qua âm thanh tim và phổi.
Từ "stethoscope" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, khi thảo luận về chủ đề y tế hoặc nghề y. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được đề cập trong các bối cảnh liên quan đến chăm sóc sức khỏe, khám bệnh, hoặc giáo trình y khoa. Ngoài ra, "stethoscope" cũng thường được sử dụng trong các tình huống như giảng dạy y học, nghiên cứu bệnh lý và thảo luận về thiết bị y tế.