Bản dịch của từ Stethoscope trong tiếng Việt

Stethoscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stethoscope (Noun)

stˈɛɵəskˌoʊp
stˈɛɵəskˌoʊp
01

Một dụng cụ y tế để nghe hoạt động của tim hoặc hơi thở của ai đó, thường có một bộ cộng hưởng hình đĩa nhỏ đặt trước ngực và hai ống nối với tai nghe.

A medical instrument for listening to the action of someones heart or breathing typically having a small discshaped resonator that is placed against the chest and two tubes connected to earpieces.

Ví dụ

The doctor used a stethoscope to listen to the patient's heart.

Bác sĩ đã sử dụng ống nghe để nghe tim của bệnh nhân.

The nurse carefully placed the stethoscope on the man's chest.

Y tá cẩn thận đặt ống nghe lên ngực của người đàn ông.

During the check-up, the stethoscope revealed irregular heartbeats.

Trong quá trình kiểm tra, ống nghe đã phát hiện nhịp tim không đều.

Dạng danh từ của Stethoscope (Noun)

SingularPlural

Stethoscope

Stethoscopes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stethoscope cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stethoscope

Không có idiom phù hợp