Bản dịch của từ Resonator trong tiếng Việt

Resonator

Noun [U/C]

Resonator (Noun)

ɹˈɛzənˌeɪtəɹ
ɹˈɛzənˌeɪtəɹ
01

Một thiết bị làm tăng sự cộng hưởng của âm thanh, đặc biệt là phần rỗng của nhạc cụ.

An apparatus that increases the resonance of a sound especially a hollow part of a musical instrument.

Ví dụ

The guitar's resonator enhances the sound quality during social gatherings.

Bộ khuếch đại của cây đàn guitar nâng cao chất lượng âm thanh trong các buổi tụ tập xã hội.

The violin's resonator projected a warm tone at the social event.

Bộ khuếch đại của cây đàn viôlông phát ra một âm sắc ấm áp trong sự kiện xã hội.

The piano's resonator improved the acoustics at the social concert.

Bộ khuếch đại của cây đàn piano cải thiện âm thanh tại buổi hòa nhạc xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resonator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Traditional restaurants offer authentic local dishes, a cosy atmosphere, and a sense of heritage that with older individuals [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] On the other hand, Vietnamese films often with me on a more personal level, as they reflect my country's history, culture, and societal norms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Because of the stellar performances by the lead actors and the masterful storytelling, the film made an unforgettable cinematic experience that with me for years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Resonator

Không có idiom phù hợp