Bản dịch của từ Resonator trong tiếng Việt
Resonator
Resonator (Noun)
Một thiết bị làm tăng sự cộng hưởng của âm thanh, đặc biệt là phần rỗng của nhạc cụ.
An apparatus that increases the resonance of a sound especially a hollow part of a musical instrument.
The guitar's resonator enhances the sound quality during social gatherings.
Bộ khuếch đại của cây đàn guitar nâng cao chất lượng âm thanh trong các buổi tụ tập xã hội.
The violin's resonator projected a warm tone at the social event.
Bộ khuếch đại của cây đàn viôlông phát ra một âm sắc ấm áp trong sự kiện xã hội.
The piano's resonator improved the acoustics at the social concert.
Bộ khuếch đại của cây đàn piano cải thiện âm thanh tại buổi hòa nhạc xã hội.
Họ từ
Từ "resonator" trong tiếng Anh chỉ một thiết bị hoặc thành phần có khả năng tạo ra hoặc gia tăng âm thanh thông qua hiện tượng cộng hưởng. Trong vật lý, nó thường được sử dụng trong các hệ thống âm thanh, nhạc cụ và trong kỹ thuật siêu âm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và cách phát âm gần như tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật hoặc âm thanh, việc sử dụng có thể khác biệt dựa trên tiêu chuẩn ngành và văn hóa địa phương.
Từ "resonator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "resonare", có nghĩa là "vang lại" hoặc "phản âm". Trong vật lý học, một resonator là một thiết bị hay hệ thống cho phép âm thanh hoặc sóng rung động diễn ra, thường được sử dụng trong ứng dụng âm thanh và điện từ. Lịch sử từ này phản ánh tính chất vang vọng của âm thanh, liên quan chặt chẽ đến nguyên lý phản xạ và sự phát sinh sóng trong các môi trường khác nhau, từ đó tạo nên các âm sắc phong phú trong âm nhạc và công nghệ.
Từ "resonator" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và viết liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật, vật lý và âm nhạc. Trong ngữ cảnh chung, "resonator" thường được sử dụng khi thảo luận về các thiết bị hoặc hệ thống gây ra cộng hưởng, chẳng hạn như trong thiết kế âm thanh hoặc trong các ứng dụng quang học. Thuật ngữ này có thể thấy trong các bài nghiên cứu hoặc thuyết trình mang tính chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp