Bản dịch của từ Resonator trong tiếng Việt

Resonator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resonator (Noun)

ɹˈɛzənˌeɪtəɹ
ɹˈɛzənˌeɪtəɹ
01

Một thiết bị làm tăng sự cộng hưởng của âm thanh, đặc biệt là phần rỗng của nhạc cụ.

An apparatus that increases the resonance of a sound especially a hollow part of a musical instrument.

Ví dụ

The guitar's resonator enhances the sound quality during social gatherings.

Bộ khuếch đại của cây đàn guitar nâng cao chất lượng âm thanh trong các buổi tụ tập xã hội.

The violin's resonator projected a warm tone at the social event.

Bộ khuếch đại của cây đàn viôlông phát ra một âm sắc ấm áp trong sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resonator/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.