Bản dịch của từ Listening trong tiếng Việt
Listening
Listening (Adjective)
She is a good listener during social gatherings.
Cô ấy là người nghe tốt trong các buổi tụ tập xã hội.
The listening skills of the group members vary greatly.
Kỹ năng lắng nghe của các thành viên nhóm khác nhau rất nhiều.
Being a patient listener is important in social interactions.
Việc trở thành người lắng nghe kiên nhẫn là quan trọng trong giao tiếp xã hội.
Listening devices are essential for the hearing impaired in society.
Thiết bị nghe là cần thiết cho người khiếm thính trong xã hội.
The listening skills workshop aims to enhance communication abilities.
Hội thảo kỹ năng lắng nghe nhằm nâng cao khả năng giao tiếp.
Listening exercises help individuals to understand others better in conversations.
Bài tập lắng nghe giúp cá nhân hiểu người khác tốt hơn trong cuộc trò chuyện.
She attended a listening workshop to enhance her auditory skills.
Cô ấy tham gia một buổi hội thảo nghe để nâng cao kỹ năng thính giác của mình.
The listening exercises helped the students become more attentive in class.
Các bài tập nghe đã giúp các học sinh trở nên chú ý hơn trong lớp học.
She showed a listening attitude during the group discussion.
Cô ấy đã thể hiện thái độ lắng nghe trong cuộc thảo luận nhóm.
The listening skills workshop helped improve communication in the office.
Buổi hội thảo kỹ năng lắng nghe đã giúp cải thiện giao tiếp trong văn phòng.
He received praise for his listening behavior in customer service.
Anh ấy nhận được lời khen về hành vi lắng nghe trong dịch vụ khách hàng.
Listening (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của listen.
Present participle and gerund of listen.
Listening to music helps reduce stress levels in individuals.
Nghe nhạc giúp giảm căng thẳng ở mỗi người.
She enjoys listening to podcasts during her daily commute.
Cô ấy thích nghe podcast trong lúc đi làm hàng ngày.
Listening attentively in conversations is a sign of respect.
Nghe một cách chú ý trong cuộc trò chuyện là biểu hiện tôn trọng.
Listening to music helps reduce stress after a long day.
Nghe nhạc giúp giảm căng thẳng sau một ngày dài.
She enjoys listening to podcasts about self-improvement.
Cô ấy thích nghe podcast về tự cải thiện.
Dạng động từ của Listening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Listen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Listened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Listened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Listens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Listening |
Họ từ
"Listening" là danh từ chỉ quá trình tiếp nhận và hiểu thông tin từ âm thanh. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó liên quan đến khả năng chú ý và xử lý thông điệp do người nói truyền đạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, về âm điệu, có thể xuất hiện sự khác biệt nhẹ trong phát âm, như trong âm "t" có thể được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "listening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "listen", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlysnan", có nghĩa là "lắng nghe". Từ này có mối liên hệ với gốc tiếng Đức cổ "hluos", mang nghĩa "âm thanh". Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc chỉ đơn thuần ghi nhận âm thanh sang khả năng tiếp nhận và xử lý thông tin, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh tầm quan trọng của nghe trong giao tiếp và hiểu biết.
Từ "listening" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng hiểu các thông tin truyền đạt qua âm thanh. Trong các bối cảnh khác, "listening" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, tâm lý học và truyền thông để chỉ quá trình tiếp nhận và phân tích thông tin từ người khác. Từ này cũng mang ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp, phản ánh kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp