Bản dịch của từ Listening trong tiếng Việt
Listening

Listening(Adjective)
Listening(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của listen.
Present participle and gerund of listen.
Dạng động từ của Listening (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Listen |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Listened |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Listened |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Listens |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Listening |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Listening" là danh từ chỉ quá trình tiếp nhận và hiểu thông tin từ âm thanh. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó liên quan đến khả năng chú ý và xử lý thông điệp do người nói truyền đạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, về âm điệu, có thể xuất hiện sự khác biệt nhẹ trong phát âm, như trong âm "t" có thể được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "listening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "listen", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlysnan", có nghĩa là "lắng nghe". Từ này có mối liên hệ với gốc tiếng Đức cổ "hluos", mang nghĩa "âm thanh". Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc chỉ đơn thuần ghi nhận âm thanh sang khả năng tiếp nhận và xử lý thông tin, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh tầm quan trọng của nghe trong giao tiếp và hiểu biết.
Từ "listening" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng hiểu các thông tin truyền đạt qua âm thanh. Trong các bối cảnh khác, "listening" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, tâm lý học và truyền thông để chỉ quá trình tiếp nhận và phân tích thông tin từ người khác. Từ này cũng mang ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp, phản ánh kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
Họ từ
"Listening" là danh từ chỉ quá trình tiếp nhận và hiểu thông tin từ âm thanh. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó liên quan đến khả năng chú ý và xử lý thông điệp do người nói truyền đạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, về âm điệu, có thể xuất hiện sự khác biệt nhẹ trong phát âm, như trong âm "t" có thể được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "listening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "listen", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlysnan", có nghĩa là "lắng nghe". Từ này có mối liên hệ với gốc tiếng Đức cổ "hluos", mang nghĩa "âm thanh". Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc chỉ đơn thuần ghi nhận âm thanh sang khả năng tiếp nhận và xử lý thông tin, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh tầm quan trọng của nghe trong giao tiếp và hiểu biết.
Từ "listening" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng hiểu các thông tin truyền đạt qua âm thanh. Trong các bối cảnh khác, "listening" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, tâm lý học và truyền thông để chỉ quá trình tiếp nhận và phân tích thông tin từ người khác. Từ này cũng mang ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp, phản ánh kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
