Bản dịch của từ Caution trong tiếng Việt
Caution
Caution (Noun)
Một người thú vị hoặc đáng ngạc nhiên.
An amusing or surprising person.
She is a caution at parties, always telling jokes.
Cô ấy là một người hài hước ở các bữa tiệc, luôn kể chuyện cười.
John's humor makes him a caution among his friends.
Tính hài hước của John khiến anh trở thành một người hấp dẫn trong nhóm bạn của mình.
Her witty remarks make her a caution in social gatherings.
Những lời châm biếm hóm hỉnh của cô ấy khiến cô trở thành một người hài hước trong các buổi tụ tập xã hội.
He showed caution when sharing personal information on social media.
Anh ấy đã thể hiện sự cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
The campaign emphasized the importance of caution in online interactions.
Chiến dịch nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cẩn thận trong giao tiếp trực tuyến.
Parents teach their children to exercise caution when meeting strangers online.
Các bậc phụ huynh dạy con cái của mình phải cẩn thận khi gặp gỡ người lạ trực tuyến.
Dạng danh từ của Caution (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caution | Cautions |
Kết hợp từ của Caution (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utmost caution Cẩn thận tuyệt đối | She approached the new culture with utmost caution. Cô ấy tiếp cận văn hóa mới với sự cẩn thận tuyệt đối. |
Formal caution Cảnh cáo chính thức | He received a formal caution for his behavior at the party. Anh ấy nhận được một lời cảnh cáo chính thức về hành vi của mình tại bữa tiệc. |
Great caution Cẩn thận lớn | She approached the situation with great caution. Cô ấy tiếp cận tình huống với sự cẩn thận lớn. |
Considerable caution Cẩn thận đáng kể | Parents should exercise considerable caution when allowing children to use social media. Phụ huynh nên thận trọng khi cho trẻ sử dụng mạng xã hội. |
Extra caution Sự cẩn thận thêm | He exercised extra caution while sharing personal information on social media. Anh ấy thực hiện sự cẩn thận hơn khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội. |
Caution (Verb)
Parents caution their children about talking to strangers online.
Cha mẹ cảnh báo con cái về việc nói chuyện với người lạ trên mạng.
The teacher cautions the students to be careful during the experiment.
Giáo viên cảnh báo học sinh phải cẩn thận trong quá trình thí nghiệm.
The police officer cautions the public to be vigilant in crowded areas.
Cảnh sát cảnh báo công chúng phải cảnh giác ở những nơi đông người.
Dạng động từ của Caution (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Caution |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cautioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cautioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cautions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cautioning |
Họ từ
Từ "caution" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự thận trọng, cảnh giác hoặc chú ý để tránh rủi ro. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng phổ biến với cùng một ý nghĩa, nhưng trọng âm có thể khác nhau: trong tiếng Anh Mỹ, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu, trong khi ở tiếng Anh Anh, âm tiết thứ hai có thể được nhấn mạnh hơn. Verb "to caution" diễn tả hành động khuyên nhủ ai đó nên cẩn trọng.
Từ "caution" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cautio", nghĩa là "sự thận trọng" hay "sự cảnh báo". Từ này được hình thành từ động từ "caveo", có nghĩa là "tôi cẩn thận" hoặc "tôi cảnh giác". Trong lịch sử, "caution" đã phát triển từ khái niệm bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm sang nghĩa rộng hơn, thể hiện sự dè dặt trong hành động và quyết định. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ sự chú ý, đề phòng trong các tình huống có thể gây rủi ro.
Từ "caution" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề an toàn và nhận thức nguy cơ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống nhắc nhở về sự cẩn trọng, chẳng hạn như trong các thông báo an toàn, hoặc khi thảo luận về quyết định cần suy xét kỹ lưỡng. "Caution" cũng có thể được tìm thấy trong văn bản pháp lý và hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp