Bản dịch của từ Caution trong tiếng Việt
Caution

Caution (Noun)
Một người thú vị hoặc đáng ngạc nhiên.
An amusing or surprising person.
She is a caution at parties, always telling jokes.
Cô ấy là một người hài hước ở các bữa tiệc, luôn kể chuyện cười.
John's humor makes him a caution among his friends.
Tính hài hước của John khiến anh trở thành một người hấp dẫn trong nhóm bạn của mình.
Her witty remarks make her a caution in social gatherings.
Những lời châm biếm hóm hỉnh của cô ấy khiến cô trở thành một người hài hước trong các buổi tụ tập xã hội.
He showed caution when sharing personal information on social media.
Anh ấy đã thể hiện sự cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
The campaign emphasized the importance of caution in online interactions.
Chiến dịch nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cẩn thận trong giao tiếp trực tuyến.