Bản dịch của từ Caution trong tiếng Việt

Caution

Noun [U/C] Verb

Caution (Noun)

kˈɔʃn̩
kˈɑʃn̩
01

Một người thú vị hoặc đáng ngạc nhiên.

An amusing or surprising person.

Ví dụ

She is a caution at parties, always telling jokes.

Cô ấy là một người hài hước ở các bữa tiệc, luôn kể chuyện cười.

John's humor makes him a caution among his friends.

Tính hài hước của John khiến anh trở thành một người hấp dẫn trong nhóm bạn của mình.

Her witty remarks make her a caution in social gatherings.

Những lời châm biếm hóm hỉnh của cô ấy khiến cô trở thành một người hài hước trong các buổi tụ tập xã hội.

02

Cẩn thận để tránh nguy hiểm hoặc sai lầm.

Care taken to avoid danger or mistakes.

Ví dụ

He showed caution when sharing personal information on social media.

Anh ấy đã thể hiện sự cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.

The campaign emphasized the importance of caution in online interactions.

Chiến dịch nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cẩn thận trong giao tiếp trực tuyến.

Parents teach their children to exercise caution when meeting strangers online.

Các bậc phụ huynh dạy con cái của mình phải cẩn thận khi gặp gỡ người lạ trực tuyến.

Dạng danh từ của Caution (Noun)

SingularPlural

Caution

Cautions

Kết hợp từ của Caution (Noun)

CollocationVí dụ

Utmost caution

Cẩn thận tuyệt đối

She approached the new culture with utmost caution.

Cô ấy tiếp cận văn hóa mới với sự cẩn thận tuyệt đối.

Formal caution

Cảnh cáo chính thức

He received a formal caution for his behavior at the party.

Anh ấy nhận được một lời cảnh cáo chính thức về hành vi của mình tại bữa tiệc.

Great caution

Cẩn thận lớn

She approached the situation with great caution.

Cô ấy tiếp cận tình huống với sự cẩn thận lớn.

Considerable caution

Cẩn thận đáng kể

Parents should exercise considerable caution when allowing children to use social media.

Phụ huynh nên thận trọng khi cho trẻ sử dụng mạng xã hội.

Extra caution

Sự cẩn thận thêm

He exercised extra caution while sharing personal information on social media.

Anh ấy thực hiện sự cẩn thận hơn khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.

Caution (Verb)

kˈɔʃn̩
kˈɑʃn̩
01

Nói điều gì đó như một lời cảnh báo.

Say something as a warning.

Ví dụ

Parents caution their children about talking to strangers online.

Cha mẹ cảnh báo con cái về việc nói chuyện với người lạ trên mạng.

The teacher cautions the students to be careful during the experiment.

Giáo viên cảnh báo học sinh phải cẩn thận trong quá trình thí nghiệm.

The police officer cautions the public to be vigilant in crowded areas.

Cảnh sát cảnh báo công chúng phải cảnh giác ở những nơi đông người.

Dạng động từ của Caution (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Caution

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cautioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cautioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cautions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cautioning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Caution cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] However, still needs to be taken as not to emulate inappropriate customs and habits, such as cohabitation or promiscuity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Caution

Không có idiom phù hợp