Bản dịch của từ Slamming trong tiếng Việt
Slamming
Slamming (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của slam.
Present participle and gerund of slam.
She was slamming the door in frustration.
Cô ấy đang đập cửa trong sự thất vọng.
The children were slamming their books on the table.
Những đứa trẻ đang đập sách lên bàn.
He kept slamming the phone down angrily.
Anh ta tiếp tục đập mạnh điện thoại xuống.
Dạng động từ của Slamming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slam |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slamming |
Họ từ
"Slamming" là một từ có nguồn gốc từ động từ "slam", có nghĩa là đóng lại một cách mạnh mẽ hoặc gây ra tiếng động lớn. Trong ngữ cảnh văn hóa, "slamming" có thể ám chỉ đến hình thức thơ slam, một kiểu biểu diễn thơ mang tính cạnh tranh cao. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường thêm "-ing" ở cuối, giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các tình huống không trang trọng hoặc biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ. Tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "slamming" tương tự, nhưng thường phổ biến hơn trong các giao tiếp hàng ngày.
Từ "slamming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "slam", bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "slem", có nghĩa là va chạm mạnh. Lịch sử từ này có thể được truy tìm về giữa thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để chỉ hành động đóng cửa mạnh mẽ. Ngày nay, "slamming" không chỉ đề cập đến hành động vật lý mà còn được dùng để chỉ sự chỉ trích mạnh mẽ hoặc sự phản đối. Sự chuyển nghĩa này cho thấy cách ngôn ngữ phát triển theo thời gian và phản ánh các khía cạnh văn hóa xã hội.
Từ "slamming" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, "slamming" có thể được liên kết với các tình huống mô tả hành động mạnh mẽ, như việc đóng cửa hay phản đối quyết liệt. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn nói thông thường để thể hiện sự phê phán hay không hài lòng đối với một đối tượng hay ý tưởng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp