Bản dịch của từ Slamming trong tiếng Việt

Slamming

Verb

Slamming (Verb)

slˈæmɪŋ
slˈæmɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của slam.

Present participle and gerund of slam.

Ví dụ

She was slamming the door in frustration.

Cô ấy đang đập cửa trong sự thất vọng.

The children were slamming their books on the table.

Những đứa trẻ đang đập sách lên bàn.

He kept slamming the phone down angrily.

Anh ta tiếp tục đập mạnh điện thoại xuống.

Dạng động từ của Slamming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slam

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slammed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slammed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slamming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slamming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slamming

Không có idiom phù hợp