Bản dịch của từ Flunk trong tiếng Việt
Flunk
Flunk (Verb)
Many students flunked the social studies exam last semester.
Nhiều học sinh đã trượt kỳ thi môn xã hội học kỳ trước.
She did not flunk her social class despite low attendance.
Cô ấy không trượt lớp xã hội mặc dù vắng mặt nhiều.
Did John flunk the social studies course this year?
John có trượt khóa học xã hội năm nay không?
Dạng động từ của Flunk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flunk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flunked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flunked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flunks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flunking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp