Bản dịch của từ Hammer trong tiếng Việt
Hammer
Hammer (Noun)
John used a hammer to fix the broken chair.
John đã sử dụng một cái búa để sửa cái ghế bị hỏng.
She couldn't find the hammer to hang the picture frame.
Cô ấy không thể tìm thấy cái búa để treo khung ảnh.
Did you borrow my hammer for the DIY project?
Bạn đã mượn cái búa của tôi cho dự án tự làm của bạn chưa?
Hammer Films produced many iconic horror movies in the 1950s.
Hammer Films đã sản xuất nhiều bộ phim kinh dị biểu tượng vào những năm 1950.
The social impact of Hammer Films on cinema cannot be underestimated.
Tác động xã hội của Hammer Films đối với điện ảnh không thể bị đánh giá thấp.
Did Hammer Films influence your views on horror films in any way?
Liệu Hammer Films có ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về phim kinh dị không?
Hammer Films produced many classic horror movies in the 1950s.
Công ty phim Hammer sản xuất nhiều bộ phim kinh dị kinh điển vào những năm 1950.
The social impact of Hammer Films on British cinema cannot be overlooked.
Tác động xã hội của Công ty phim Hammer đối với điện ảnh Anh không thể bị bỏ qua.
He threw the hammer at the track and field competition.
Anh ta ném cái búa ở cuộc thi điền kinh.
She did not want to participate in the hammer throwing event.
Cô ấy không muốn tham gia vào sự kiện ném búa.
Did they practice throwing the hammer for the sports festival?
Họ có luyện ném búa cho lễ hội thể thao không?
Dạng danh từ của Hammer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hammer | Hammers |
Kết hợp từ của Hammer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A hammer and nails Búa và đinh | She used a hammer and nails to fix the broken chair. Cô ấy đã sử dụng một cái búa và đinh để sửa cái ghế bị hỏng. |
A hammer and chisel Búa và dũa | The carpenter used a hammer and chisel to carve intricate designs. Thợ mộc đã sử dụng một cái búa và một cái dũa để tạc những họa tiết tinh xảo. |
Hammer and sickle Búa và liềm | The hammer and sickle symbolize the unity of workers and farmers. Cái búa và cái liềm tượng trưng cho sự đoàn kết của công nhân và nông dân. |
Hammer (Verb)
She hammered the dishonest company for their unethical practices.
Cô ấy đã tuyên bố công ty không trung thực vì hành vi không đạo đức.
He didn't want to hammer his friend for missing the deadline.
Anh ấy không muốn tuyên bố bạn bè vì đã lỡ hạn.
Did the government hammer the corrupt officials for embezzlement?
Liệu chính phủ đã tuyên bố các quan chức tham nhũng vì biển thủ hay không?
He hammers the price of the car during negotiation.
Anh ấy đập giá của chiếc xe trong quá trình đàm phán.
She doesn't hammer the cost of the apartment when buying.
Cô ấy không đập giá của căn hộ khi mua.
Do they hammer the rates of the services they receive?
Họ có đập giá của các dịch vụ mà họ nhận được không?
Tấn công hoặc chỉ trích một cách mạnh mẽ và không ngừng.
Attack or criticize forcefully and relentlessly.
She hammered the government for its lack of transparency.
Cô ấy đã chỉ trích chính phủ vì thiếu minh bạch.
He didn't want to be hammered by the media for his actions.
Anh ấy không muốn bị truyền thông chỉ trích vì hành động của mình.
Did the activist hammer the company for its environmental impact?
Người hoạt động đã chỉ trích công ty vì tác động đến môi trường chưa?
She hammers the government for its lack of transparency.
Cô ấy đánh chính phủ vì thiếu minh bạch.
He never hammers individuals but focuses on systemic issues.
Anh ấy không bao giờ chỉ trích cá nhân mà tập trung vào vấn đề hệ thống.
He hammered the nail into the wall.
Anh ta đóng đinh vào tường.
She didn't hammer the metal sheet properly.
Cô ấy không đóng tấm kim loại đúng cách.
Did they hammer the wooden sculpture for the exhibition?
Họ có đóng tượng gỗ cho triển lãm không?
Dạng động từ của Hammer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hammer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hammered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hammered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hammers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hammering |
Họ từ
"Hammer" là một từ tiếng Anh dùng để chỉ công cụ thủ công thường được sử dụng để đập, đóng hoặc tháo các vật liệu như đinh, gỗ và kim loại. Trong tiếng Anh Mỹ, "hammer" được sử dụng phổ biến để chỉ bất kỳ loại búa nào, trong khi tiếng Anh Anh cũng bao gồm thuật ngữ "mallet" để chỉ búa có đầu mềm, dùng cho các công việc đặc biệt. Phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, với người Anh thường nhấn âm đầu mạnh hơn.
Từ "hammer" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hamar" và tiếng Latinh "malleus", có nghĩa là cái búa. Các từ này phản ánh công cụ dùng để tác động lực lên vật thể nhằm tạo hình hoặc phá hủy. Trong tiếng Anh, "hammer" được sử dụng từ thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa nguyên thủy và tiếp tục phát triển trong văn hóa và công nghiệp, nhấn mạnh vai trò quan trọng của công cụ này trong hoạt động sản xuất và xây dựng.
Từ "hammer" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến công việc, xây dựng hoặc làm thủ công. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài văn mô tả quy trình hoặc công cụ. Ngoài ra, "hammer" còn thường được nhắc đến trong ngữ cảnh hàng ngày, như sửa chữa đồ vật hoặc trong các hoạt động thể thao, biểu tượng cho sức mạnh và tính cứng rắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hammer
Đánh nhau như chó với mèo/ Đấu tranh quyết liệt/ Đánh nhau sống chết
To fight against someone or something energetically and with great determination.
The protesters went at it hammer and tongs to demand change.
Các người biểu tình đã tranh đấu gay go để đòi thay đổi.
Thành ngữ cùng nghĩa: fight someone or something tooth and nail, go at it tooth and nail...
Dạy như đổ vào tai/ Dạy như nhồi vào đầu
To teach something to someone intensively, as if one were driving the information in by force.
The teacher was really into teaching her students the new material.
Cô giáo rất hăng say trong việc giảng dạy học sinh về nội dung mới.
Thành ngữ cùng nghĩa: pound something into someone, pound someone in...