Bản dịch của từ Defaulter trong tiếng Việt
Defaulter
Defaulter (Noun)
The defaulter did not pay their taxes last year, causing legal issues.
Người vi phạm không trả thuế năm ngoái, gây ra vấn đề pháp lý.
Many defaulters struggle to find jobs due to their financial history.
Nhiều người vi phạm gặp khó khăn trong việc tìm việc làm do lịch sử tài chính.
Is the defaulter receiving help from any financial assistance programs?
Người vi phạm có nhận được sự giúp đỡ từ chương trình hỗ trợ tài chính không?
Họ từ
Từ "defaulter" (người vi phạm) chỉ về một cá nhân hoặc tổ chức không thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình, thường trong bối cảnh tín dụng hoặc hợp đồng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể phong phú hơn ở Mỹ do hệ thống tín dụng phát triển và sự xuất hiện của nhiều loại hình cho vay.
Từ "defaulter" xuất phát từ động từ tiếng Latin "defaltare", có nghĩa là "không thực hiện" hoặc "thất bại". "Defaulter" được hình thành từ tiền tố "de-" (không) và gốc "fault" (lỗi) trong tiếng Anh, mang ý nghĩa về việc không thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc không trả nợ đúng hạn. Lịch sử của từ này gắn liền với các khái niệm về trách nhiệm và nghĩa vụ trong các giao dịch tài chính, hiện nay thường được dùng để chỉ người không thực hiện một cam kết tài chính.
Từ "defaulter" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Trong phần đọc và viết, từ này có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc pháp lý, thường khi thảo luận về người không thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc hợp đồng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến ngân hàng, cho vay, và quản lý rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp