Bản dịch của từ Relentlessly trong tiếng Việt

Relentlessly

Adverb

Relentlessly (Adverb)

ɹɪlˈɛntləsli
ɹɪlˈɛntləsli
01

Một cách không ngừng nghỉ.

In a relentless manner

Ví dụ

He pursued his goals relentlessly, never giving up.

Anh ấy theo đuổi mục tiêu của mình mà không ngừng.

The charity workers worked relentlessly to help the homeless.

Các nhân viên tụ thiện lao động không ngừng để giúp đỡ người vô gia cấm.

She fought relentlessly for equal rights in her community.

Cô ấy chiến đấu không ngừng cho quyền lợi bằng nhau trong cộng đồng của mình.

She pursued her goals relentlessly, never giving up.

Cô ấy theo đuổi mục tiêu một cách không ngừng nghỉ, không bao giờ từ bỏ.

The charity organization worked relentlessly to help the homeless.

Tổ chức từ thiện làm việc không ngừng nghỉ để giúp đỡ người vô gia cư.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relentlessly

Không có idiom phù hợp