Bản dịch của từ Intensively trong tiếng Việt
Intensively
Intensively (Adverb)
She studied intensively for the social studies exam.
Cô ấy học chuyên sâu cho kỳ thi nghiên cứu xã hội.
The volunteers worked intensively to help the community.
Các tình nguyện viên đã làm việc tích cực để giúp đỡ cộng đồng.
The campaign was intensively promoted on social media.
Chiến dịch đã được quảng bá rầm rộ trên mạng xã hội.
The community center works intensively to address social issues.
Trung tâm cộng đồng hoạt động tích cực để giải quyết các vấn đề xã hội.
Volunteers are trained intensively to support social programs effectively.
Tình nguyện viên được đào tạo chuyên sâu để hỗ trợ các chương trình xã hội một cách hiệu quả.
Social workers engage intensively with families to provide necessary assistance.
Nhân viên xã hội tham gia tích cực với các gia đình để cung cấp hỗ trợ cần thiết.
Họ từ
Từ "intensively" là một trạng từ chỉ sự thực hiện hành động một cách tập trung và sâu sắc, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu hoặc sản xuất. Từ này không có sự khác biệt lớn trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, âm 't' có phần rõ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm 't' nhẹ nhàng hơn. "Intensively" thường đi kèm với các động từ như "study", "train", và "develop" để nhấn mạnh mức độ mạnh mẽ của hành động.
Từ "intensively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intensivus", nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "cường độ cao", kết hợp với hậu tố "-ly" từ tiếng Anh, chỉ cách thức hoặc trạng thái. Từ này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, thể hiện quá trình hoạt động một cách tích cực và mạnh mẽ. Ngày nay, "intensively" được sử dụng để chỉ sự thực hiện cường độ cao trong học tập, công việc hoặc các hoạt động khác, phản ánh sự tập trung và nỗ lực tối đa.
Từ "intensively" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh miêu tả các hoạt động hoặc nghiên cứu được tiến hành một cách sâu sắc và tập trung. Trong Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn hóa học thuật hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu, giáo dục và phát triển cá nhân, khi nhấn mạnh đến mức độ tập trung và sự chú ý cho một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp