Bản dịch của từ Athletic trong tiếng Việt

Athletic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Athletic(Adjective)

æɵlˈɛɾɪk
æɵlˈɛɾɪk
01

Thể chất khỏe mạnh, cân đối và năng động.

Physically strong, fit, and active.

Ví dụ
02

Liên quan đến vận động viên hoặc điền kinh.

Relating to athletes or athletics.

Ví dụ

Dạng tính từ của Athletic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Athletic

Thể thao

More athletic

Thể thao hơn

Most athletic

Thể thao nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ