Bản dịch của từ Exam trong tiếng Việt
Exam
Exam (Noun)
She passed her medical exam with flying colors.
Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra y tế của mình một cách xuất sắc.
The doctor recommended a thorough medical exam for the patient.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên thực hiện một cuộc kiểm tra y tế cẩn thận.
The company requires a medical exam for all new employees.
Công ty yêu cầu một cuộc kiểm tra y tế cho tất cả nhân viên mới.
Kết hợp từ của Exam (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Multiple-choice exam Bài thi trắc nghiệm | She aced the multiple-choice exam effortlessly. Cô ấy đã làm rất tốt bài thi trắc nghiệm. |
Chemistry exam Kỳ thi hóa học | The chemistry exam was challenging but interesting. Kỳ thi hóa học thách thức nhưng thú vị. |
Written exam Kỳ thi viết | The written exam results will be announced next week. Kết quả bài kiểm tra viết sẽ được công bố vào tuần tới. |
Placement exam Kỳ thi định hướng | She passed the placement exam for the social studies program. Cô ấy đã đậu kỳ thi xếp lớp cho chương trình học xã hội. |
Professional exam Kỳ thi chuyên nghiệp | Passing a professional exam can open up new career opportunities. Đậu kỳ thi chuyên nghiệp có thể mở ra cơ hội nghề nghiệp mới. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp