Bản dịch của từ Exam trong tiếng Việt

Exam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exam(Noun)

ˈɛksəm
ˈɛksəm
01

Một bài kiểm tra chính thức về kiến thức hoặc kỹ năng của một người trong một lĩnh vực hoặc kỹ năng cụ thể.

A formal test of a persons knowledge or proficiency in a particular subject or skill

Ví dụ
02

Một thử nghiệm hoặc kiểm tra để đánh giá hiệu suất hoặc chất lượng.

A trial or test to assess performance or quality

Ví dụ
03

Một kỳ thi được tổ chức tại trường học hoặc đại học.

An examination taken at school or college

Ví dụ