Bản dịch của từ Exam trong tiếng Việt

Exam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exam (Noun)

ɪgzˈæm
ɪgzˈæm
01

Một xét nghiệm y tế thuộc một loại cụ thể.

A medical test of a specified kind.

Ví dụ

She passed her medical exam with flying colors.

Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra y tế của mình một cách xuất sắc.

The doctor recommended a thorough medical exam for the patient.

Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên thực hiện một cuộc kiểm tra y tế cẩn thận.

The company requires a medical exam for all new employees.

Công ty yêu cầu một cuộc kiểm tra y tế cho tất cả nhân viên mới.

Dạng danh từ của Exam (Noun)

SingularPlural

Exam

Exams

Kết hợp từ của Exam (Noun)

CollocationVí dụ

Multiple-choice exam

Bài thi trắc nghiệm

She aced the multiple-choice exam effortlessly.

Cô ấy đã làm rất tốt bài thi trắc nghiệm.

Chemistry exam

Kỳ thi hóa học

The chemistry exam was challenging but interesting.

Kỳ thi hóa học thách thức nhưng thú vị.

Written exam

Kỳ thi viết

The written exam results will be announced next week.

Kết quả bài kiểm tra viết sẽ được công bố vào tuần tới.

Placement exam

Kỳ thi định hướng

She passed the placement exam for the social studies program.

Cô ấy đã đậu kỳ thi xếp lớp cho chương trình học xã hội.

Professional exam

Kỳ thi chuyên nghiệp

Passing a professional exam can open up new career opportunities.

Đậu kỳ thi chuyên nghiệp có thể mở ra cơ hội nghề nghiệp mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exam cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] I received this motorbike from my parents 3 years ago as a reward for passing the university entrance [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] More or less 3 months ago, after my nerve-racking season, I was in desperate need of a short break [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] My cousin had given it to me as a gift to congratulate me on my university entrance [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] She failed at speaking (only 6.5), so she asked me to communicate in English for a week prior to her to practice [...]Trích: Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Exam

Không có idiom phù hợp