Bản dịch của từ Exam trong tiếng Việt
Exam
Exam (Noun)
She passed her medical exam with flying colors.
Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra y tế của mình một cách xuất sắc.
The doctor recommended a thorough medical exam for the patient.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên thực hiện một cuộc kiểm tra y tế cẩn thận.
The company requires a medical exam for all new employees.
Công ty yêu cầu một cuộc kiểm tra y tế cho tất cả nhân viên mới.
Dạng danh từ của Exam (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exam | Exams |
Kết hợp từ của Exam (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Multiple-choice exam Bài thi trắc nghiệm | She aced the multiple-choice exam effortlessly. Cô ấy đã làm rất tốt bài thi trắc nghiệm. |
Chemistry exam Kỳ thi hóa học | The chemistry exam was challenging but interesting. Kỳ thi hóa học thách thức nhưng thú vị. |
Written exam Kỳ thi viết | The written exam results will be announced next week. Kết quả bài kiểm tra viết sẽ được công bố vào tuần tới. |
Placement exam Kỳ thi định hướng | She passed the placement exam for the social studies program. Cô ấy đã đậu kỳ thi xếp lớp cho chương trình học xã hội. |
Professional exam Kỳ thi chuyên nghiệp | Passing a professional exam can open up new career opportunities. Đậu kỳ thi chuyên nghiệp có thể mở ra cơ hội nghề nghiệp mới. |
Họ từ
Từ "exam" (kỳ thi) là viết tắt của "examination", chỉ một quá trình đánh giá kiến thức hoặc kỹ năng của cá nhân trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng một cách tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, "exam" thường liên quan đến các kỳ thi học thuật; trong khi ở Mỹ, nó còn có thể đề cập đến các bài kiểm tra trong lớp học. Cả hai hình thức đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra kiến thức trong giáo dục.
Từ "exam" có nguồn gốc từ tiếng Latin "examinare", có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "đo lường". Từ này xuất phát từ gốc "ex-" (ra ngoài) và "aminar" (nặng), ám chỉ việc thẩm định trọng lượng hoặc giá trị của một vật. Trong quá trình phát triển, từ "exam" đã trở thành thuật ngữ chỉ sự kiểm tra kiến thức và năng lực của học sinh, liên quan đến việc đánh giá khả năng học tập trong các bối cảnh giáo dục hiện đại.
Từ "exam" (kỳ thi) xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng liên quan đến bài kiểm tra khả năng ngôn ngữ, đánh giá học tập và công nhận bằng cấp. Ngoài ra, "exam" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống như học tập, chuẩn bị thi cử và thảo luận về kết quả học tập, thể hiện tầm quan trọng của nó trong giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp