Bản dịch của từ Percussive trong tiếng Việt
Percussive
Adjective
Percussive (Adjective)
pɚkˈʌsəv
pəɹkˈʌsɪv
01
Liên quan đến hoặc được sản xuất bởi bộ gõ.
Relating to or produced by percussion.
Ví dụ
The percussive beats of the drums filled the social event.
Âm nhạc gõ trống lấp đầy sự kiện xã hội.
The dancers moved to the percussive rhythm at the social gathering.
Những vũ công di chuyển theo nhịp điệu gõ trống ở buổi tụ họp xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Percussive
Không có idiom phù hợp