Bản dịch của từ Percussive trong tiếng Việt
Percussive
Percussive (Adjective)
Liên quan đến hoặc được sản xuất bởi bộ gõ.
Relating to or produced by percussion.
The percussive beats of the drums filled the social event.
Âm nhạc gõ trống lấp đầy sự kiện xã hội.
The dancers moved to the percussive rhythm at the social gathering.
Những vũ công di chuyển theo nhịp điệu gõ trống ở buổi tụ họp xã hội.
The percussive instruments added energy to the social performance.
Các nhạc cụ gõ trống thêm năng lượng cho buổi biểu diễn xã hội.
Họ từ
Từ "percussive" có nguồn gốc từ động từ "percuss" (đánh, va chạm) và thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc giai điệu xuất phát từ các nhạc cụ gõ. Trong ngữ cảnh âm nhạc, tính từ này liên quan đến âm thanh mạnh mẽ, nổi bật, thường có thể cảm nhận được từ trong cơ thể. "Percussive" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay cách phát âm, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và cảm nhận văn hoá.
Từ "percussive" xuất phát từ tiếng Latin "percutere", có nghĩa là "đánh". Tiền tố "per-" có nghĩa là "thông qua", và "cutere" có nghĩa là "đánh". Ban đầu, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm thanh và sự va chạm. Hiện nay, "percussive" thường chỉ đến các âm thanh được tạo ra bằng cách đánh, gõ hoặc va chạm, chủ yếu trong âm nhạc và vận động học, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc vật lý và âm thanh của từ.
Từ "percussive" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc và nhịp điệu, nổi bật trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần Nghe và Đọc, nơi âm thanh và nhạc cụ được thảo luận. Từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu mô tả nghệ thuật biểu diễn, âm nhạc hiện đại và nghiên cứu về nhạc cụ đánh. Cụ thể, nó thường được sử dụng để mô tả âm thanh, kỹ thuật chơi hoặc loại nhạc cụ tạo ra tiếng động mạnh mẽ, có thể thấy trong bối cảnh nghệ thuật, giáo dục âm nhạc và phân tích âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp