Bản dịch của từ Boston trong tiếng Việt
Boston
Boston (Noun)
Một thành phố ở massachusetts, hoa kỳ.
A city in massachusetts united states.
Boston is known for its rich history and vibrant culture.
Boston nổi tiếng với lịch sử phong phú và văn hóa sôi động.
Many students choose Boston for its prestigious universities.
Nhiều sinh viên chọn Boston vì các trường đại học uy tín.
The population of Boston has been steadily increasing over the years.
Dân số của Boston đã tăng ổn định qua các năm.
Boston (Idiom)
Boston baked beans are a popular dish at social gatherings.
Đậu nướng Boston là một món ăn phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội.
She brought a pot of Boston baked beans to the social event.
Cô ấy mang một nồi đậu nướng Boston đến sự kiện xã hội.
The recipe for Boston baked beans has been passed down for generations.
Công thức nấu đậu nướng Boston đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.
Boston, thành phố lớn nhất bang Massachusetts, Hoa Kỳ, nổi tiếng với lịch sử phong phú và vai trò quan trọng trong Cách mạng Mỹ. Từ "Boston" còn được sử dụng để chỉ một phong cách học thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt về cách sử dụng, nhưng giọng phát âm có thể khác nhau, với giọng Mỹ thường nghe rõ hơn và kém nhấn âm hơn so với giọng Anh.
Từ "Boston" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cho là bắt nguồn từ tên của một địa điểm ở Lincolnshire, Anh, mang tên "St Botolph's Town", tức là "Thị trấn của Thánh Botolph". Địa danh này được lập bởi những người định cư Anh vào thế kỷ 17. Boston hiện nay không chỉ là tên của một thành phố lớn của Hoa Kỳ mà còn biểu tượng cho sự phát triển văn hóa và lịch sử, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong lịch sử thuộc địa và các cuộc cách mạng xã hội.
Từ "Boston" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do nhiều bài viết và đoạn hội thoại liên quan đến thành phố này, bao gồm các chủ đề lịch sử, văn hóa và giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "Boston" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về các trường đại học danh tiếng như Harvard và MIT, hoặc các sự kiện thể thao nổi tiếng như giải bóng chày và bóng rổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp