Bản dịch của từ Sauce trong tiếng Việt

Sauce

Noun [U/C]Verb

Sauce (Noun)

sˈɔs
sɑs
01

Một chất lỏng hoặc bán lỏng dùng kèm với thức ăn để tăng thêm độ ẩm và hương vị.

A liquid or semi-liquid substance served with food to add moistness and flavour.

Ví dụ

The barbecue sauce was a hit at the social gathering.

Sốt barbecue đã thành công tại buổi tụ tập xã hội.

She brought a homemade sauce to the potluck dinner.

Cô ấy mang theo một loại sốt tự làm đến bữa tối tụ tập.

02

Đồ uống có cồn.

Alcoholic drink.

Ví dụ

She ordered a glass of sauce at the bar.

Cô ấy đặt một ly rượu ở quầy bar.

The party was lively with various sauces on offer.

Bữa tiệc rất sôi động với nhiều loại rượu được cung cấp.

03

Sự xấc xược; má.

Impertinence; cheek.

Ví dụ

Her sauce in the meeting offended many colleagues.

Thái độ mặt dày của cô ấy trong cuộc họp làm tổn thương nhiều đồng nghiệp.

His sauce towards the boss cost him his job.

Thái độ mặt dày của anh ta với sếp khiến anh ta mất việc.

Kết hợp từ của Sauce (Noun)

CollocationVí dụ

Béarnaise sauce

Sốt béarnaise

Béarnaise sauce enhances the flavor of grilled steak.

Sốt béarnaise tăng cường hương vị của thịt nướng.

Chocolate sauce

Sốt sô cô la

Chocolate sauce enhances the flavor of desserts.

Sốt sô cô la tăng cường hương vị của món tráng miệng.

Home-made sauce

Nước sốt tự làm

She always makes delicious home-made sauce for family gatherings.

Cô ấy luôn làm sốt tự làm ngon cho các buổi sum họp gia đình.

Hot sauce

Ớt sô

Hot sauce adds flavor to dishes.

Tương ớt làm tăng hương vị cho món ăn.

Hollandaise sauce

Sốt hollandaise

Do you enjoy hollandaise sauce on your eggs benedict?

Bạn có thích sốt hollandaise trên trứng benedict không?

Sauce (Verb)

sˈɔs
sɑs
01

Thô lỗ hoặc xấc xược với (ai đó)

Be rude or impudent to (someone)

Ví dụ

She sauced her boss during the meeting.

Cô ấy đã nói xấu sếp của mình trong cuộc họp.

He always sauces his classmates behind their backs.

Anh ấy luôn nói xấu bạn cùng lớp sau lưng.

02

Cung cấp nước sốt cho (cái gì đó); chấm với nước sốt.

Provide a sauce for (something); season with a sauce.

Ví dụ

She sauced the pasta with a rich tomato sauce.

Cô ấy đã pha nước sốt cà chua thơm ngon cho mì.

The chef saucing the dish before serving it to guests.

Đầu bếp đang trang trí món ăn trước khi phục vụ khách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sauce

Không có idiom phù hợp