Bản dịch của từ Sauce trong tiếng Việt
Sauce
Sauce (Noun)
The barbecue sauce was a hit at the social gathering.
Sốt barbecue đã thành công tại buổi tụ tập xã hội.
She brought a homemade sauce to the potluck dinner.
Cô ấy mang theo một loại sốt tự làm đến bữa tối tụ tập.
She ordered a glass of sauce at the bar.
Cô ấy đặt một ly rượu ở quầy bar.
The party was lively with various sauces on offer.
Bữa tiệc rất sôi động với nhiều loại rượu được cung cấp.
Sự xấc xược; má.
Her sauce in the meeting offended many colleagues.
Thái độ mặt dày của cô ấy trong cuộc họp làm tổn thương nhiều đồng nghiệp.
His sauce towards the boss cost him his job.
Thái độ mặt dày của anh ta với sếp khiến anh ta mất việc.
Kết hợp từ của Sauce (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Béarnaise sauce Sốt béarnaise | Béarnaise sauce enhances the flavor of grilled steak. Sốt béarnaise tăng cường hương vị của thịt nướng. |
Chocolate sauce Sốt sô cô la | Chocolate sauce enhances the flavor of desserts. Sốt sô cô la tăng cường hương vị của món tráng miệng. |
Home-made sauce Nước sốt tự làm | She always makes delicious home-made sauce for family gatherings. Cô ấy luôn làm sốt tự làm ngon cho các buổi sum họp gia đình. |
Hot sauce Ớt sô | Hot sauce adds flavor to dishes. Tương ớt làm tăng hương vị cho món ăn. |
Hollandaise sauce Sốt hollandaise | Do you enjoy hollandaise sauce on your eggs benedict? Bạn có thích sốt hollandaise trên trứng benedict không? |
Sauce (Verb)
She sauced her boss during the meeting.
Cô ấy đã nói xấu sếp của mình trong cuộc họp.
He always sauces his classmates behind their backs.
Anh ấy luôn nói xấu bạn cùng lớp sau lưng.
She sauced the pasta with a rich tomato sauce.
Cô ấy đã pha nước sốt cà chua thơm ngon cho mì.
The chef saucing the dish before serving it to guests.
Đầu bếp đang trang trí món ăn trước khi phục vụ khách.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp