Bản dịch của từ Impudent trong tiếng Việt

Impudent

Adjective

Impudent (Adjective)

ˈɪmpjədnt
ˈɪmpjədnt
01

Không thể hiện sự tôn trọng đối với người khác; xấc xược.

Not showing due respect for another person impertinent.

Ví dụ

She received a low score for being impudent during the interview.

Cô ấy nhận được điểm thấp vì cư xử mất tôn trọng trong phỏng vấn.

His impudent behavior made the examiner uncomfortable.

Hành vi mất tôn trọng của anh ấy làm cho người chấm điểm không thoải mái.

Did the impudent candidate apologize for his rude remarks?

Ứng viên mất tôn trọng có xin lỗi vì nhận xét thiếu lịch sự của mình không?

Dạng tính từ của Impudent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Impudent

Trơ tráo

More impudent

Trơ tráo hơn

Most impudent

Trơ tráo nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Impudent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impudent

Không có idiom phù hợp