Bản dịch của từ Flavour trong tiếng Việt
Flavour
Flavour (Noun)
Hương vị đặc biệt của đồ ăn hoặc đồ uống.
The distinctive taste of a food or drink.
The party had a variety of flavours in the dishes.
Bữa tiệc có nhiều hương vị trong các món ăn.
She enjoyed the flavour of the local coffee shop's espresso.
Cô ấy thích hương vị của cà phê espresso của quán cà phê địa phương.
The chef experimented with different flavours to create a unique dish.
Đầu bếp thử nghiệm với các hương vị khác nhau để tạo ra một món ăn độc đáo.
Một dấu hiệu về tính chất thiết yếu của một cái gì đó.
An indication of the essential character of something.
The flavour of the event was joyful and festive.
Hương vị của sự kiện là vui vẻ và lễ hội.
The flavour of the conversation turned serious and intense.
Hương vị của cuộc trò chuyện trở nên nghiêm túc và căng thẳng.
The flavour of the party was lively and energetic.
Hương vị của buổi tiệc là sôi động và năng động.
The restaurant offers a wide flavour of dishes to choose from.
Nhà hàng cung cấp một loại rất nhiều món để lựa chọn.
Each culture has its own unique flavour in terms of traditions.
Mỗi nền văn hóa có một loại truyền thống riêng.
The event showcased a variety of music genres, each with its own flavour.
Sự kiện trưng bày đa dạng các thể loại âm nhạc, mỗi thể loại có một loại riêng.
The flavour of the event was enhanced by the diverse food options.
Hương vị của sự kiện được tăng cường bởi các lựa chọn thực phẩm đa dạng.
She added a new flavour to the group discussion with her unique perspective.
Cô ấy đã thêm một hương vị mới vào cuộc thảo luận nhóm với quan điểm độc đáo của mình.
The city's cultural festival showcased the rich flavour of local traditions.
Lễ hội văn hóa của thành phố trưng bày hương vị phong phú của truyền thống địa phương.
Dạng danh từ của Flavour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flavour | Flavours |
Kết hợp từ của Flavour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Artificial flavouring Chất làm cho thức ăn có vị nhân tạo | Artificial flavouring can affect the taste of food products. Hương liệu nhân tạo có thể ảnh hưởng đến hương vị của sản phẩm thực phẩm. |
Flavour (Verb)
Thay đổi hoặc tăng hương vị của (thức ăn hoặc đồ uống) bằng cách thêm một thành phần cụ thể.
Alter or enhance the taste of food or drink by adding a particular ingredient.
She likes to flavour her dishes with fresh herbs.
Cô ấy thích gia vị món ăn của mình bằng các loại thảo mộc tươi.
The chef flavoured the soup with a hint of garlic.
Đầu bếp đã thêm gia vị vào súp với một chút tỏi.
They plan to flavour the punch with citrus fruits.
Họ dự định thêm gia vị vào nước hoa quả với các loại trái cây cam quýt.
Dạng động từ của Flavour (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flavour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flavoured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flavoured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flavours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flavouring |
Họ từ
Từ "flavour" trong tiếng Anh có nghĩa là vị giác, biểu thị cảm nhận khi thức ăn và đồ uống được tiêu thụ. Từ này có phiên bản Anh-Mỹ là "flavor", với sự khác biệt rõ ràng trong chính tả. Trong khi "flavour" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Anh, "flavor" phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ. Về mặt phát âm, sự khác biệt này không ảnh hưởng nhiều đến cách diễn đạt, tuy nhiên, ngữ cảnh và tầm quan trọng của món ăn, đồ uống có thể thay đổi.
Từ "flavour" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flavor", có nghĩa là "hương vị". Từ này đã trải qua sự chuyển hóa ngữ nghĩa qua tiếng Pháp trung cổ "flavour", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Khái niệm về "flavour" đã mở rộng từ đơn thuần là hương vị của thực phẩm đến việc chỉ cảm xúc và trải nghiệm phong phú, đa dạng trong cuộc sống. Sự kết nối này thể hiện sự đa chiều trong việc cảm nhận và thể hiện vị giác cũng như cảm xúc của con người.
Từ "flavour" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong hai thành phần Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể mô tả sở thích ẩm thực hoặc trải nghiệm ẩm thực của mình. Trong phần Writing, từ này thường được sử dụng để nói về cảm nhận và sự đánh giá các loại thực phẩm. Ngoài bối cảnh IELTS, "flavour" cũng được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm, marketing và ẩm thực, nhằm mô tả đặc điểm hương vị của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp